Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Doanh thu Ashiana Agro Industries Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ashiana Agro Industries Limited, Ashiana Agro Industries Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ashiana Agro Industries Limited công bố báo cáo tài chính?

Ashiana Agro Industries Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Ashiana Agro Industries Limited hiện là 936 000 Rs. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Ashiana Agro Industries Limited thu nhập ròng hiện tại -150 000 Rs. Tính năng động của Ashiana Agro Industries Limited thu nhập ròng giảm bởi -386 490 Rs. Việc đánh giá tính năng động của Ashiana Agro Industries Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính của Ashiana Agro Industries Limited. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 30/06/2020 có sẵn trực tuyến. Tất cả thông tin về Ashiana Agro Industries Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
30/06/2020 78 094 459.87 Rs -12 515 137.80 Rs -
31/03/2020 238 214 134.10 Rs 19 731 366.26 Rs
31/12/2019 211 005 223.31 Rs 22 694 116.54 Rs
30/09/2019 207 500 984.72 Rs -43 719 548.05 Rs
30/06/2019 194 485 241.41 Rs -6 090 700.40 Rs
31/03/2019 202 720 202.08 Rs 18 409 016.80 Rs
Báo cáo tài chính Ashiana Agro Industries Limited, lịch trình

Ngày báo cáo tài chính Ashiana Agro Industries Limited

Tổng doanh thu Ashiana Agro Industries Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ashiana Agro Industries Limited là 936 000 Rs Thu nhập hoạt động Ashiana Agro Industries Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ashiana Agro Industries Limited là -150 000 Rs Thu nhập ròng Ashiana Agro Industries Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ashiana Agro Industries Limited là -150 000 Rs

Chi phí hoạt động Ashiana Agro Industries Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ashiana Agro Industries Limited là 1 086 000 Rs Vốn chủ sở hữu Ashiana Agro Industries Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ashiana Agro Industries Limited là 23 457 000 Rs

30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
43 385 811.04 Rs 59 230 559.53 Rs 57 319 331.12 Rs 57 819 936.64 Rs 54 899 737.82 Rs 55 438 639.65 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
34 708 648.83 Rs 178 983 574.56 Rs 153 685 892.18 Rs 149 681 048.09 Rs 139 585 503.60 Rs 147 281 562.43 Rs
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
78 094 459.87 Rs 238 214 134.10 Rs 211 005 223.31 Rs 207 500 984.72 Rs 194 485 241.41 Rs 202 720 202.08 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-12 515 137.80 Rs 19 731 366.26 Rs 22 694 116.54 Rs -43 719 548.05 Rs -6 090 700.40 Rs 18 409 016.80 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-12 515 137.80 Rs 19 731 366.26 Rs 22 694 116.54 Rs -43 719 548.05 Rs -6 090 700.40 Rs 18 409 016.80 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
90 609 597.67 Rs 218 482 767.84 Rs 188 311 106.76 Rs 251 220 532.77 Rs 200 575 941.81 Rs 184 311 185.29 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 784 574 739.59 Rs - 749 156 148.71 Rs - 764 970 026.53 Rs
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 2 036 162 859.51 Rs - 2 000 836 797.21 Rs - 2 016 611 627.80 Rs
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 481 256 107.75 Rs - 482 500 279.32 Rs - 460 171 771.66 Rs
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - 86 104 148.06 Rs - 52 086 501.71 Rs
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - 86 104 148.06 Rs - 52 086 418.27 Rs
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - 4.30 % - 2.58 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 957 117 249.16 Rs 1 957 140 360.45 Rs 1 914 732 649.15 Rs 1 914 732 649.15 Rs 1 964 542 897.59 Rs 1 964 525 209.53 Rs
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ashiana Agro Industries Limited là ngày 30/06/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ashiana Agro Industries Limited, tổng doanh thu của Ashiana Agro Industries Limited là 78 094 459.87 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành -59.846% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ashiana Agro Industries Limited trong quý vừa qua là -12 515 137.80 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi +7.18% so với năm ngoái.