Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Doanh thu Atlantis Yatirim Holding A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Atlantis Yatirim Holding A.S., Atlantis Yatirim Holding A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Atlantis Yatirim Holding A.S. công bố báo cáo tài chính?

Atlantis Yatirim Holding A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Atlantis Yatirim Holding A.S. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần Atlantis Yatirim Holding A.S. hiện là 6 851 745 ₤. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của Atlantis Yatirim Holding A.S.. Đồ thị của công ty tài chính Atlantis Yatirim Holding A.S.. Biểu đồ tài chính của Atlantis Yatirim Holding A.S. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 31/03/2021.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
31/03/2021 221 202 420.75 ₤ -17 434 124.25 ₤
31/12/2020 284 212 590.09 ₤ 27 719 580.24 ₤ -
30/09/2020 201 021 307 ₤ 548 184.02 ₤
30/06/2020 117 543 373.39 ₤ 4 152 510.08 ₤
30/09/2019 57 635 447.80 ₤ 915 738.50 ₤
30/06/2019 96 186 634.14 ₤ 2 110 282.48 ₤
31/03/2019 30 220 726.32 ₤ 13 800 161.39 ₤
31/12/2018 45 499 047.51 ₤ -8 843 906.35 ₤
Báo cáo tài chính Atlantis Yatirim Holding A.S., lịch trình

Ngày báo cáo tài chính Atlantis Yatirim Holding A.S.

Tổng doanh thu Atlantis Yatirim Holding A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Atlantis Yatirim Holding A.S. là 6 851 745 ₤ Thu nhập hoạt động Atlantis Yatirim Holding A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Atlantis Yatirim Holding A.S. là -1 125 413 ₤ Thu nhập ròng Atlantis Yatirim Holding A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Atlantis Yatirim Holding A.S. là -540 022 ₤

Chi phí hoạt động Atlantis Yatirim Holding A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Atlantis Yatirim Holding A.S. là 7 977 158 ₤ Tài sản hiện tại Atlantis Yatirim Holding A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Atlantis Yatirim Holding A.S. là 15 172 963 ₤ Tiền mặt hiện tại Atlantis Yatirim Holding A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Atlantis Yatirim Holding A.S. là 28 017 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 935 270.36 ₤ 22 749 507.61 ₤ 22 753 220.28 ₤ 7 297 530.25 ₤ 9 720 096.83 ₤ 3 596 642.44 ₤ 15 626 376.07 ₤ -21 873 091.15 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
214 267 150.39 ₤ 261 463 082.48 ₤ 178 268 086.72 ₤ 110 245 843.15 ₤ 47 915 350.97 ₤ 92 589 991.70 ₤ 14 594 350.25 ₤ 67 372 138.65 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
221 202 420.75 ₤ 284 212 590.09 ₤ 201 021 307 ₤ 117 543 373.39 ₤ 57 635 447.80 ₤ 96 186 634.14 ₤ 30 220 726.32 ₤ 45 499 047.51 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-36 332 945.83 ₤ 45 416 497.06 ₤ -15 161 678.74 ₤ 3 166 101.69 ₤ -808 038.74 ₤ 5 592 929.77 ₤ 11 950 024.18 ₤ 1 560 064.56 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-17 434 124.25 ₤ 27 719 580.24 ₤ 548 184.02 ₤ 4 152 510.08 ₤ 915 738.50 ₤ 2 110 282.48 ₤ 13 800 161.39 ₤ -8 843 906.35 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
257 535 366.59 ₤ 238 796 093.03 ₤ 216 182 985.74 ₤ 114 377 271.71 ₤ 58 443 486.54 ₤ 90 593 704.37 ₤ 18 270 702.13 ₤ 43 938 982.94 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
489 845 454.79 ₤ 429 588 118.38 ₤ 345 338 659.35 ₤ 370 416 108.84 ₤ 165 373 752.61 ₤ 160 189 442.70 ₤ 113 645 262.02 ₤ 78 632 283.90 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
744 177 722.11 ₤ 683 906 664.96 ₤ 618 812 847.52 ₤ 639 871 023.42 ₤ 423 345 212.82 ₤ 419 620 111.95 ₤ 433 214 849.60 ₤ 344 014 882.11 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
904 503.63 ₤ 1 137 756.25 ₤ 6 295 173.51 ₤ 4 581 081.51 ₤ 136 174.33 ₤ 136 174.33 ₤ 140 564.97 ₤ 140 564.97 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 329 959 579.48 ₤ 328 059 531.06 ₤ 239 781 371.47 ₤ 236 811 783.10 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 330 449 781.26 ₤ 328 499 918.47 ₤ 248 703 502.20 ₤ 266 211 072.78 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 78.06 % 78.29 % 57.41 % 77.38 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
90 940 241.90 ₤ 106 406 650.26 ₤ 75 409 878.75 ₤ 76 289 136.21 ₤ 75 120 806.91 ₤ 74 242 098.28 ₤ 153 481 742.96 ₤ 60 474 672.97 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -140 564.97 ₤ -67 821 468.76 ₤ 67 957 643.09 ₤ -4 285 907.98 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Atlantis Yatirim Holding A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Atlantis Yatirim Holding A.S., tổng doanh thu của Atlantis Yatirim Holding A.S. là 221 202 420.75 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +631.96% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Atlantis Yatirim Holding A.S. trong quý vừa qua là -17 434 124.25 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -226.333% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Atlantis Yatirim Holding A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Atlantis Yatirim Holding A.S. là 2 816 874 ₤