Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China Aerospace International Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China Aerospace International Holdings Limited, China Aerospace International Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China Aerospace International Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China Aerospace International Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của China Aerospace International Holdings Limited tăng. Thay đổi lên tới 0 €. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của China Aerospace International Holdings Limited thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của China Aerospace International Holdings Limited. Đồ thị của công ty tài chính China Aerospace International Holdings Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/09/2018 đến 31/12/2020. China Aerospace International Holdings Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 0 € -100 % ↓ 0 € -100 % ↓
30/09/2020 0 € -100 % ↓ 0 € -100 % ↓
30/06/2020 692 449 465.28 € -8.618 % ↓ 53 527 619.40 € -7.339 % ↓
31/03/2020 692 449 465.28 € -8.618 % ↓ 53 527 619.40 € -7.339 % ↓
30/06/2019 757 756 451.50 € - 57 767 198.78 € -
31/03/2019 757 756 451.50 € - 57 767 198.78 € -
31/12/2018 885 188 786.23 € - 110 245 608.45 € -
30/09/2018 885 188 786.23 € - 110 245 608.45 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China Aerospace International Holdings Limited, lịch trình

Ngày của China Aerospace International Holdings Limited báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của China Aerospace International Holdings Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Tài sản hiện tại China Aerospace International Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China Aerospace International Holdings Limited là 3 736 393 000 €

Ngày báo cáo tài chính China Aerospace International Holdings Limited

Tiền mặt hiện tại China Aerospace International Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China Aerospace International Holdings Limited là 1 863 141 000 € Vốn chủ sở hữu China Aerospace International Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China Aerospace International Holdings Limited là 7 925 975 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - 202 309 051.18 € 202 309 051.18 € 202 227 706.40 € 202 227 706.40 € 201 804 437.83 € 201 804 437.83 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - 490 140 414.10 € 490 140 414.10 € 555 528 745.10 € 555 528 745.10 € 683 384 348.40 € 683 384 348.40 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - 692 449 465.28 € 692 449 465.28 € 757 756 451.50 € 757 756 451.50 € 885 188 786.23 € 885 188 786.23 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
- - 82 359 057.03 € 82 359 057.03 € 95 358 595.48 € 95 358 595.48 € 85 194 175.20 € 85 194 175.20 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
- - 53 527 619.40 € 53 527 619.40 € 57 767 198.78 € 57 767 198.78 € 110 245 608.45 € 110 245 608.45 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - 22 293 523.68 € 22 293 523.68 € 19 865 588.95 € 19 865 588.95 € 20 422 593.85 € 20 422 593.85 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
- - 610 090 408.25 € 610 090 408.25 € 662 397 856.03 € 662 397 856.03 € 799 994 611.03 € 799 994 611.03 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 434 305 625.95 € 3 434 305 625.95 € 2 697 503 037 € 2 697 503 037 € 2 589 040 579.55 € 2 589 040 579.55 € 2 574 084 170.75 € 2 574 084 170.75 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
14 813 723 630.60 € 14 813 723 630.60 € 13 229 213 813.70 € 13 229 213 813.70 € 13 323 626 144.25 € 13 323 626 144.25 € 13 161 566 212 € 13 161 566 212 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 712 506 050.15 € 1 712 506 050.15 € 1 112 617 287.75 € 1 112 617 287.75 € 1 031 393 840.55 € 1 031 393 840.55 € 881 122 926.20 € 881 122 926.20 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 069 683 791.25 € 1 069 683 791.25 € 1 147 718 707.10 € 1 147 718 707.10 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 769 392 141.40 € 4 769 392 141.40 € 4 723 431 883.95 € 4 723 431 883.95 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 35.80 % 35.80 % 35.89 % 35.89 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
7 285 159 921.25 € 7 285 159 921.25 € 6 604 840 018.95 € 6 604 840 018.95 € 6 591 739 374 € 6 591 739 374 € 6 511 494 821.55 € 6 511 494 821.55 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 181 511 903.70 € 181 511 903.70 € 93 954 593.85 € 93 954 593.85 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China Aerospace International Holdings Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China Aerospace International Holdings Limited, tổng doanh thu của China Aerospace International Holdings Limited là 0 Euro và thay đổi thành -100% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China Aerospace International Holdings Limited trong quý vừa qua là 0 €, lợi nhuận ròng thay đổi -100% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu China Aerospace International Holdings Limited