Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Fantasia Holdings Group Co., Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Fantasia Holdings Group Co., Limited, Fantasia Holdings Group Co., Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Fantasia Holdings Group Co., Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Fantasia Holdings Group Co., Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Fantasia Holdings Group Co., Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 6 258 674 500 €. Động lực của thu nhập ròng của Fantasia Holdings Group Co., Limited đã thay đổi bởi 0 € trong những năm gần đây. Đây là các chỉ số tài chính chính của Fantasia Holdings Group Co., Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/09/2018 đến 31/12/2020. Báo cáo tài chính Fantasia Holdings Group Co., Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Fantasia Holdings Group Co., Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 5 752 660 666.68 € +42.39 % ↑ 404 969 217.65 € +40.88 % ↑
30/09/2020 5 752 660 666.68 € +42.39 % ↑ 404 969 217.65 € +40.88 % ↑
30/06/2020 4 247 160 064.63 € +7.75 % ↑ 44 228 578.85 € -5.735 % ↓
31/03/2020 4 247 160 064.63 € +7.75 % ↑ 44 228 578.85 € -5.735 % ↓
30/06/2019 3 941 708 596.20 € - 46 919 390.48 € -
31/03/2019 3 941 708 596.20 € - 46 919 390.48 € -
31/12/2018 4 039 950 105.65 € - 287 463 243.35 € -
30/09/2018 4 039 950 105.65 € - 287 463 243.35 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Fantasia Holdings Group Co., Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Fantasia Holdings Group Co., Limited: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Fantasia Holdings Group Co., Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Fantasia Holdings Group Co., Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Fantasia Holdings Group Co., Limited là 1 117 737 500 €

Ngày báo cáo tài chính Fantasia Holdings Group Co., Limited

Tổng doanh thu Fantasia Holdings Group Co., Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Fantasia Holdings Group Co., Limited là 6 258 674 500 € Thu nhập hoạt động Fantasia Holdings Group Co., Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Fantasia Holdings Group Co., Limited là 437 212 500 € Thu nhập ròng Fantasia Holdings Group Co., Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Fantasia Holdings Group Co., Limited là 440 591 000 €

Chi phí hoạt động Fantasia Holdings Group Co., Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Fantasia Holdings Group Co., Limited là 5 821 462 000 € Tài sản hiện tại Fantasia Holdings Group Co., Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Fantasia Holdings Group Co., Limited là 76 223 800 000 € Tiền mặt hiện tại Fantasia Holdings Group Co., Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Fantasia Holdings Group Co., Limited là 24 923 383 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 027 368 423.13 € 1 027 368 423.13 € 1 428 678 045.05 € 1 428 678 045.05 € 1 165 792 872.70 € 1 165 792 872.70 € 1 317 140 571.28 € 1 317 140 571.28 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 725 292 243.55 € 4 725 292 243.55 € 2 818 482 019.58 € 2 818 482 019.58 € 2 775 915 723.50 € 2 775 915 723.50 € 2 722 809 534.38 € 2 722 809 534.38 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 752 660 666.68 € 5 752 660 666.68 € 4 247 160 064.63 € 4 247 160 064.63 € 3 941 708 596.20 € 3 941 708 596.20 € 4 039 950 105.65 € 4 039 950 105.65 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
401 863 869.38 € 401 863 869.38 € 1 023 941 372.35 € 1 023 941 372.35 € 792 383 129.88 € 792 383 129.88 € 835 565 256.45 € 835 565 256.45 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
404 969 217.65 € 404 969 217.65 € 44 228 578.85 € 44 228 578.85 € 46 919 390.48 € 46 919 390.48 € 287 463 243.35 € 287 463 243.35 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 350 796 797.30 € 5 350 796 797.30 € 3 223 218 692.28 € 3 223 218 692.28 € 3 149 325 466.33 € 3 149 325 466.33 € 3 204 384 849.20 € 3 204 384 849.20 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
70 061 105 770 € 70 061 105 770 € 66 465 630 868.15 € 66 465 630 868.15 € 67 700 037 369.20 € 67 700 037 369.20 € 66 827 678 538.25 € 66 827 678 538.25 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
97 016 471 844.90 € 97 016 471 844.90 € 91 807 695 671.55 € 91 807 695 671.55 € 87 432 470 897 € 87 432 470 897 € 86 810 106 159.65 € 86 810 106 159.65 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
22 908 327 484.45 € 22 908 327 484.45 € 20 602 557 905.10 € 20 602 557 905.10 € 21 813 436 923.60 € 21 813 436 923.60 € 24 102 488 083.60 € 24 102 488 083.60 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 40 683 669 147.10 € 40 683 669 147.10 € 40 407 790 870.35 € 40 407 790 870.35 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 69 522 868 074.70 € 69 522 868 074.70 € 68 928 494 212.30 € 68 928 494 212.30 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 79.52 % 79.52 % 79.40 % 79.40 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
13 354 142 843.40 € 13 354 142 843.40 € 12 450 582 546.55 € 12 450 582 546.55 € 11 829 979 819.75 € 11 829 979 819.75 € 11 915 426 761.20 € 11 915 426 761.20 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 68 540 096.35 € 68 540 096.35 € 252 414 675.13 € 252 414 675.13 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Fantasia Holdings Group Co., Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Fantasia Holdings Group Co., Limited, tổng doanh thu của Fantasia Holdings Group Co., Limited là 5 752 660 666.68 Euro và thay đổi thành +42.39% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Fantasia Holdings Group Co., Limited trong quý vừa qua là 404 969 217.65 €, lợi nhuận ròng thay đổi +40.88% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Fantasia Holdings Group Co., Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Fantasia Holdings Group Co., Limited là 14 528 796 000 €

Chi phí cổ phiếu Fantasia Holdings Group Co., Limited