Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu International Game Technology PLC

Báo cáo kết quả tài chính của công ty International Game Technology PLC, International Game Technology PLC thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào International Game Technology PLC công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

International Game Technology PLC tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu International Game Technology PLC trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của International Game Technology PLC doanh thu thuần đã thay đổi bởi 129 875 000 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của International Game Technology PLC. Biểu đồ báo cáo tài chính của International Game Technology PLC. Biểu đồ tài chính của International Game Technology PLC hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính International Game Technology PLC trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 015 000 000 $ -11.347 % ↓ 92 000 000 $ +128.55 % ↑
31/12/2020 885 125 000 $ -29.997 % ↓ -241 996 000 $ -
30/09/2020 981 510 000 $ -15.0818 % ↓ -127 990 000 $ -673.972 % ↓
30/06/2020 637 484 000 $ -46.98 % ↓ -279 616 000 $ -273.141 % ↓
31/03/2019 1 144 916 000 $ - 40 254 000 $ -
31/12/2018 1 264 413 000 $ - -225 024 000 $ -
30/09/2018 1 155 830 000 $ - 22 299 000 $ -
30/06/2018 1 202 338 000 $ - 161 496 000 $ -
31/03/2018 1 206 956 000 $ - -103 146 000 $ -
31/12/2017 1 345 670 000 $ - 79 729 000 $ -
30/09/2017 1 221 201 000 $ - -803 614 000 $ -
30/06/2017 1 219 504 000 $ - -289 901 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính International Game Technology PLC, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của International Game Technology PLC: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của International Game Technology PLC có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp International Game Technology PLC là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp International Game Technology PLC là 501 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính International Game Technology PLC

Tổng doanh thu International Game Technology PLC được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu International Game Technology PLC là 1 015 000 000 $ Thu nhập hoạt động International Game Technology PLC là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động International Game Technology PLC là 274 000 000 $ Thu nhập ròng International Game Technology PLC là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng International Game Technology PLC là 92 000 000 $

Chi phí hoạt động International Game Technology PLC là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động International Game Technology PLC là 741 000 000 $ Tài sản hiện tại International Game Technology PLC là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại International Game Technology PLC là 3 308 000 000 $ Tiền mặt hiện tại International Game Technology PLC là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại International Game Technology PLC là 748 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
501 000 000 $ 342 213 000 $ 358 876 000 $ 153 617 000 $ 449 404 000 $ 469 811 000 $ 461 708 000 $ 472 251 000 $ 485 547 000 $ 482 493 000 $ 445 596 000 $ 464 402 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
514 000 000 $ 542 912 000 $ 622 634 000 $ 483 867 000 $ 695 512 000 $ 794 602 000 $ 694 122 000 $ 730 087 000 $ 721 409 000 $ 863 177 000 $ 775 605 000 $ 755 102 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 015 000 000 $ 885 125 000 $ 981 510 000 $ 637 484 000 $ 1 144 916 000 $ 1 264 413 000 $ 1 155 830 000 $ 1 202 338 000 $ 1 206 956 000 $ 1 345 670 000 $ 1 221 201 000 $ 1 219 504 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 144 916 000 $ 1 264 413 000 $ 1 155 830 000 $ 1 202 338 000 $ 1 206 956 000 $ 1 345 670 000 $ 1 221 201 000 $ 1 219 504 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
274 000 000 $ 94 199 000 $ 128 404 000 $ -50 677 000 $ 178 152 000 $ 167 721 000 $ 204 332 000 $ 212 206 000 $ 199 011 000 $ 203 083 000 $ 169 098 000 $ 203 335 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
92 000 000 $ -241 996 000 $ -127 990 000 $ -279 616 000 $ 40 254 000 $ -225 024 000 $ 22 299 000 $ 161 496 000 $ -103 146 000 $ 79 729 000 $ -803 614 000 $ -289 901 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
55 000 000 $ 50 837 000 $ 48 039 000 $ 31 335 000 $ 66 118 000 $ 63 765 000 $ 63 277 000 $ 63 957 000 $ 71 263 000 $ 70 946 000 $ 79 009 000 $ 80 512 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
741 000 000 $ 790 926 000 $ 853 106 000 $ 688 161 000 $ 966 764 000 $ 1 096 692 000 $ 951 498 000 $ 990 132 000 $ 286 536 000 $ 279 410 000 $ 276 498 000 $ 261 067 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 308 000 000 $ 3 440 085 000 $ 2 707 884 000 $ 3 137 684 000 $ 2 329 096 000 $ 2 199 954 000 $ 2 377 744 000 $ 2 582 119 000 $ 2 644 705 000 $ 3 064 517 000 $ 2 284 624 000 $ 2 332 724 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
12 560 000 000 $ 12 992 488 000 $ 12 991 366 000 $ 13 493 284 000 $ 13 847 756 000 $ 13 607 590 000 $ 13 982 979 000 $ 14 323 254 000 $ 14 704 907 000 $ 15 159 208 000 $ 13 446 939 000 $ 14 233 489 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
748 000 000 $ 907 015 000 $ 943 346 000 $ 1 346 741 000 $ 290 359 000 $ 250 669 000 $ 447 550 000 $ 613 777 000 $ 816 273 000 $ 1 057 418 000 $ 300 079 000 $ 494 681 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 386 143 000 $ 2 078 761 000 $ 2 313 898 000 $ 2 561 986 000 $ 44 448 000 $ 599 114 000 $ 588 342 000 $ 567 313 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 569 620 000 $ 1 057 418 000 $ 300 079 000 $ 494 681 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 11 222 794 000 $ 10 896 688 000 $ 11 271 691 000 $ 11 606 981 000 $ 8 094 239 000 $ 8 437 325 000 $ 7 635 020 000 $ 7 493 547 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 81.04 % 80.08 % 80.61 % 81.04 % 55.04 % 55.66 % 56.78 % 52.65 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
835 000 000 $ 776 737 000 $ 964 150 000 $ 1 048 656 000 $ 2 624 962 000 $ 1 772 450 000 $ 2 711 288 000 $ 1 968 988 000 $ 1 951 812 000 $ 2 004 995 000 $ 2 645 749 000 $ 3 435 982 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 146 614 000 $ -240 657 000 $ 129 162 000 $ 42 940 000 $ 77 210 000 $ 84 975 000 $ 57 729 000 $ 249 672 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của International Game Technology PLC là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của International Game Technology PLC, tổng doanh thu của International Game Technology PLC là 1 015 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -11.347% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của International Game Technology PLC trong quý vừa qua là 92 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +128.55% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu International Game Technology PLC là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu International Game Technology PLC là 835 000 000 $

Chi phí cổ phiếu International Game Technology PLC