Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Doanh thu India Steel Works Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty India Steel Works Limited, India Steel Works Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào India Steel Works Limited công bố báo cáo tài chính?

India Steel Works Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

Tính năng động của India Steel Works Limited doanh thu thuần giảm bởi -197 866 000 Rs so với báo cáo trước đó. Tính năng động của India Steel Works Limited thu nhập ròng giảm bởi -2 630 000 Rs. Việc đánh giá tính năng động của India Steel Works Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của India Steel Works Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính của India Steel Works Limited. Tất cả thông tin về India Steel Works Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản India Steel Works Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
30/06/2020 2 066 696 775 Rs -6 745 197 256.20 Rs -
31/03/2020 18 589 081 586.40 Rs -6 525 584 629.20 Rs
31/12/2019 19 846 551 757.50 Rs -4 026 008 820.60 Rs
30/09/2019 27 187 959 719.70 Rs -1 573 695 653.40 Rs
30/06/2019 50 894 349 526.80 Rs -4 815 862 751.70 Rs
31/03/2019 123 823 360 802.70 Rs 623 599 657.20 Rs
Báo cáo tài chính India Steel Works Limited, lịch trình

Ngày báo cáo tài chính India Steel Works Limited

Tổng doanh thu India Steel Works Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu India Steel Works Limited là 24 750 000 Rs Thu nhập hoạt động India Steel Works Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động India Steel Works Limited là -47 515 000 Rs Thu nhập ròng India Steel Works Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng India Steel Works Limited là -80 778 000 Rs

Chi phí hoạt động India Steel Works Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động India Steel Works Limited là 72 265 000 Rs Vốn chủ sở hữu India Steel Works Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu India Steel Works Limited là 1 545 015 000 Rs

30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
685 642 311.90 Rs 4 636 081 008 Rs 8 296 096 617.90 Rs 10 308 600 010.80 Rs 10 749 328 317 Rs 17 623 788 062.40 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 381 054 463.10 Rs 13 953 000 578.40 Rs 11 550 455 139.60 Rs 16 879 359 708.90 Rs 40 145 021 209.80 Rs 106 199 572 740.30 Rs
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 066 696 775 Rs 18 589 081 586.40 Rs 19 846 551 757.50 Rs 27 187 959 719.70 Rs 50 894 349 526.80 Rs 123 823 360 802.70 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-3 967 640 293.50 Rs -8 720 875 870.20 Rs -5 142 442 593.60 Rs -9 338 296 312.80 Rs -11 569 243 292.10 Rs -5 812 720 371.90 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-6 745 197 256.20 Rs -6 525 584 629.20 Rs -4 026 008 820.60 Rs -1 573 695 653.40 Rs -4 815 862 751.70 Rs 623 599 657.20 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 034 337 068.50 Rs 27 309 957 456.60 Rs 24 988 994 351.10 Rs 36 526 256 032.50 Rs 62 463 592 818.90 Rs 129 636 081 174.60 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 96 436 163 163.60 Rs - 120 452 933 250 Rs - 169 841 391 478.20 Rs
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 481 512 124 594.80 Rs - 485 260 402 770 Rs - 496 070 855 209.80 Rs
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 396 638 775 Rs - 350 712 180 Rs - 555 628 296.60 Rs
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - 156 459 383 730 Rs - 216 379 478 214.90 Rs
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - 346 278 176 010 Rs - 350 687 296 135.80 Rs
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - 71.36 % - 70.69 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
129 013 233 043.50 Rs 129 013 233 043.50 Rs 138 982 226 760 Rs 138 982 226 760 Rs 145 383 559 074 Rs 145 383 559 074 Rs
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của India Steel Works Limited là ngày 30/06/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của India Steel Works Limited, tổng doanh thu của India Steel Works Limited là 2 066 696 775 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành -95.939% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của India Steel Works Limited trong quý vừa qua là -6 745 197 256.20 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi -1146.438% so với năm ngoái.