Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu AB Zemaitijos pienas

Báo cáo kết quả tài chính của công ty AB Zemaitijos pienas, AB Zemaitijos pienas thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào AB Zemaitijos pienas công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

AB Zemaitijos pienas tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu AB Zemaitijos pienas trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng AB Zemaitijos pienas - 1 866 500 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của AB Zemaitijos pienas thu nhập ròng tăng theo 0 € cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch trình báo cáo tài chính của AB Zemaitijos pienas cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của AB Zemaitijos pienas hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của tất cả các tài sản AB Zemaitijos pienas trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 43 204 645.75 € +0.88 % ↑ 1 715 593.48 € -43.898 % ↓
30/09/2020 43 204 645.75 € +0.88 % ↑ 1 715 593.48 € -43.898 % ↓
30/06/2020 40 634 242.78 € +0.81 % ↑ 2 789 160.68 € +38.91 % ↑
31/03/2020 40 634 242.78 € +0.81 % ↑ 2 789 160.68 € +38.91 % ↑
30/06/2019 40 308 863.68 € - 2 007 883.18 € -
31/03/2019 40 308 863.68 € - 2 007 883.18 € -
31/12/2018 42 825 955.95 € - 3 058 012.05 € -
30/09/2018 42 825 955.95 € - 3 058 012.05 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính AB Zemaitijos pienas, lịch trình

Ngày của AB Zemaitijos pienas báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của AB Zemaitijos pienas là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp AB Zemaitijos pienas là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp AB Zemaitijos pienas là 10 405 500 €

Ngày báo cáo tài chính AB Zemaitijos pienas

Tổng doanh thu AB Zemaitijos pienas được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu AB Zemaitijos pienas là 47 005 000 € Thu nhập hoạt động AB Zemaitijos pienas là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động AB Zemaitijos pienas là 2 877 500 € Thu nhập ròng AB Zemaitijos pienas là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng AB Zemaitijos pienas là 1 866 500 €

Chi phí hoạt động AB Zemaitijos pienas là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động AB Zemaitijos pienas là 44 127 500 € Tài sản hiện tại AB Zemaitijos pienas là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại AB Zemaitijos pienas là 69 669 000 € Tiền mặt hiện tại AB Zemaitijos pienas là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại AB Zemaitijos pienas là 16 093 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
9 564 215.33 € 9 564 215.33 € 9 169 440.40 € 9 169 440.40 € 7 971 787.95 € 7 971 787.95 € 10 198 888.40 € 10 198 888.40 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
33 640 430.43 € 33 640 430.43 € 31 464 802.38 € 31 464 802.38 € 32 337 075.73 € 32 337 075.73 € 32 627 067.55 € 32 627 067.55 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
43 204 645.75 € 43 204 645.75 € 40 634 242.78 € 40 634 242.78 € 40 308 863.68 € 40 308 863.68 € 42 825 955.95 € 42 825 955.95 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 644 854.13 € 2 644 854.13 € 2 750 096.80 € 2 750 096.80 € 2 149 432.28 € 2 149 432.28 € 2 416 904.93 € 2 416 904.93 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 715 593.48 € 1 715 593.48 € 2 789 160.68 € 2 789 160.68 € 2 007 883.18 € 2 007 883.18 € 3 058 012.05 € 3 058 012.05 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
40 559 791.63 € 40 559 791.63 € 37 884 145.98 € 37 884 145.98 € 38 159 431.40 € 38 159 431.40 € 40 409 051.03 € 40 409 051.03 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
64 036 261.35 € 64 036 261.35 € 60 938 725.85 € 60 938 725.85 € 50 293 130.55 € 50 293 130.55 € 53 407 210.75 € 53 407 210.75 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
118 960 069.60 € 118 960 069.60 € 117 412 221 € 117 412 221 € 104 169 107.80 € 104 169 107.80 € 104 942 112.95 € 104 942 112.95 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
14 791 880.95 € 14 791 880.95 € 16 533 670.20 € 16 533 670.20 € 1 409 976.10 € 1 409 976.10 € 5 973 555.85 € 5 973 555.85 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 16 916 955.75 € 16 916 955.75 € 25 679 212.70 € 25 679 212.70 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 30 763 950.50 € 30 763 950.50 € 30 372 392.60 € 30 372 392.60 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 29.53 % 29.53 % 28.94 % 28.94 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
87 043 505 € 87 043 505 € 83 804 420.40 € 83 804 420.40 € 71 969 445 € 71 969 445 € 73 047 607.95 € 73 047 607.95 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 056 138.55 € 2 056 138.55 € 1 537 737.95 € 1 537 737.95 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của AB Zemaitijos pienas là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của AB Zemaitijos pienas, tổng doanh thu của AB Zemaitijos pienas là 43 204 645.75 Euro và thay đổi thành +0.88% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của AB Zemaitijos pienas trong quý vừa qua là 1 715 593.48 €, lợi nhuận ròng thay đổi -43.898% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu AB Zemaitijos pienas là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu AB Zemaitijos pienas là 94 700 000 €

Chi phí cổ phiếu AB Zemaitijos pienas