Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C., Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rial Qatar ngày hôm nay

Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. - 6 956 809 ر.ق. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. đã thay đổi bởi -8 444 030 ر.ق trong những năm gần đây. Đồ thị của công ty tài chính Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C.. Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tài sản Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 6 940 568 ر.ق +25.98 % ↑ 6 956 809 ر.ق -
31/12/2020 6 910 499 ر.ق +1.11 % ↑ 15 400 839 ر.ق +8.46 % ↑
30/09/2020 6 865 775 ر.ق - 8 972 063 ر.ق +92.15 % ↑
30/06/2020 6 842 997 ر.ق -85.0158 % ↓ -196 329 ر.ق -100.7811 % ↓
31/12/2019 6 834 375 ر.ق - 14 199 323 ر.ق -
30/09/2019 -31 793 284 ر.ق - 4 669 247 ر.ق -
30/06/2019 45 668 047 ر.ق - 25 135 750 ر.ق -
31/03/2019 5 509 375 ر.ق - -11 501 437 ر.ق -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C., lịch trình

Ngày mới nhất của Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là 5 159 756 ر.ق

Ngày báo cáo tài chính Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C.

Tổng doanh thu Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là 6 940 568 ر.ق Thu nhập hoạt động Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là -579 671 ر.ق Thu nhập ròng Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là 6 956 809 ر.ق

Chi phí hoạt động Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là 7 520 239 ر.ق Tài sản hiện tại Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là 158 213 067 ر.ق Tiền mặt hiện tại Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là 85 392 366 ر.ق

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 159 756 ر.ق 3 063 530 ر.ق 3 903 376 ر.ق 4 361 750 ر.ق 4 784 255 ر.ق -33 199 773 ر.ق 43 434 933 ر.ق 3 493 849 ر.ق
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 780 812 ر.ق 3 846 969 ر.ق 2 962 399 ر.ق 2 481 247 ر.ق 2 050 120 ر.ق 1 406 489 ر.ق 2 233 114 ر.ق 2 015 526 ر.ق
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 940 568 ر.ق 6 910 499 ر.ق 6 865 775 ر.ق 6 842 997 ر.ق 6 834 375 ر.ق -31 793 284 ر.ق 45 668 047 ر.ق 5 509 375 ر.ق
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 6 834 375 ر.ق -31 793 284 ر.ق 45 668 047 ر.ق 5 509 375 ر.ق
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-579 671 ر.ق -3 708 262 ر.ق -577 597 ر.ق -3 269 263 ر.ق 95 626 ر.ق -39 784 022 ر.ق 38 268 216 ر.ق -892 713 ر.ق
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
6 956 809 ر.ق 15 400 839 ر.ق 8 972 063 ر.ق -196 329 ر.ق 14 199 323 ر.ق 4 669 247 ر.ق 25 135 750 ر.ق -11 501 437 ر.ق
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 520 239 ر.ق 10 618 761 ر.ق 7 443 372 ر.ق 10 112 260 ر.ق 6 738 749 ر.ق 7 990 738 ر.ق 7 399 831 ر.ق 6 402 088 ر.ق
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
158 213 067 ر.ق 119 052 431 ر.ق 129 411 078 ر.ق 229 890 711 ر.ق 103 638 410 ر.ق 132 695 897 ر.ق 98 142 248 ر.ق 24 287 821 ر.ق
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 303 751 473 ر.ق 2 272 012 111 ر.ق 2 127 793 308 ر.ق 2 120 817 476 ر.ق 2 134 665 295 ر.ق 2 218 686 538 ر.ق 2 191 847 094 ر.ق 2 312 813 875 ر.ق
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
85 392 366 ر.ق 79 368 669 ر.ق 85 088 740 ر.ق 76 562 002 ر.ق 72 709 532 ر.ق 102 541 398 ر.ق 66 817 964 ر.ق 20 504 678 ر.ق
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 285 710 537 ر.ق 334 084 010 ر.ق 366 540 317 ر.ق 45 027 836 ر.ق
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 910 081 430 ر.ق 951 130 059 ر.ق 928 959 862 ر.ق 828 986 492 ر.ق
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 42.63 % 42.87 % 42.38 % 35.84 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 256 440 408 ر.ق 1 249 483 599 ر.ق 1 230 823 944 ر.ق 1 222 259 365 ر.ق 1 224 583 865 ر.ق 1 267 556 479 ر.ق 1 262 887 232 ر.ق 1 483 827 383 ر.ق
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C., tổng doanh thu của Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là 6 940 568 Rial Qatar và thay đổi thành +25.98% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. trong quý vừa qua là 6 956 809 ر.ق, lợi nhuận ròng thay đổi +8.46% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C. là 1 256 440 408 ر.ق

Chi phí cổ phiếu Mazaya Qatar Real Estate Development Q.P.S.C.