Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Doanh thu Murata Manufacturing Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Murata Manufacturing Co., Ltd., Murata Manufacturing Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Murata Manufacturing Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?

Murata Manufacturing Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần Murata Manufacturing Co., Ltd. hiện là 439 557 000 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Murata Manufacturing Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại 77 218 000 000 €. Tính năng động của Murata Manufacturing Co., Ltd. thu nhập ròng tăng bởi 16 484 000 000 €. Việc đánh giá tính năng động của Murata Manufacturing Co., Ltd. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính của Murata Manufacturing Co., Ltd.. Giá trị của "tổng doanh thu của Murata Manufacturing Co., Ltd." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Murata Manufacturing Co., Ltd. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
30/06/2021 407 799 006 750 € 71 638 999 500 €
31/03/2021 379 950 735 000 € 56 345 968 500 €
31/12/2020 434 788 182 000 € 70 938 548 250 €
30/09/2020 394 485 794 250 € 55 921 986 750 €
31/12/2019 380 583 460 500 € 52 000 387 500 €
30/09/2019 374 237 650 500 € 40 731 936 000 €
30/06/2019 331 722 579 000 € 43 441 893 750 €
31/03/2019 333 078 949 500 € 35 736 002 250 €
Báo cáo tài chính Murata Manufacturing Co., Ltd., lịch trình

Ngày báo cáo tài chính Murata Manufacturing Co., Ltd.

Tổng doanh thu Murata Manufacturing Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Murata Manufacturing Co., Ltd. là 439 557 000 000 € Thu nhập hoạt động Murata Manufacturing Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Murata Manufacturing Co., Ltd. là 105 069 000 000 € Thu nhập ròng Murata Manufacturing Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Murata Manufacturing Co., Ltd. là 77 218 000 000 €

Chi phí hoạt động Murata Manufacturing Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Murata Manufacturing Co., Ltd. là 334 488 000 000 € Tài sản hiện tại Murata Manufacturing Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Murata Manufacturing Co., Ltd. là 1 192 400 000 000 € Tiền mặt hiện tại Murata Manufacturing Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Murata Manufacturing Co., Ltd. là 303 969 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
174 296 392 500 € 143 828 154 750 € 169 162 224 000 € 149 009 638 500 € 141 737 934 000 € 140 609 790 000 € 127 783 646 250 € 129 867 372 750 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
233 502 614 250 € 236 122 580 250 € 265 625 958 000 € 245 476 155 750 € 238 845 526 500 € 233 627 860 500 € 203 938 932 750 € 203 211 576 750 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
407 799 006 750 € 379 950 735 000 € 434 788 182 000 € 394 485 794 250 € 380 583 460 500 € 374 237 650 500 € 331 722 579 000 € 333 078 949 500 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
97 477 764 750 € 68 032 835 250 € 100 559 750 250 € 74 386 067 250 € 73 758 908 250 € 54 591 593 250 € 58 030 762 500 € 38 724 285 000 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
71 638 999 500 € 56 345 968 500 € 70 938 548 250 € 55 921 986 750 € 52 000 387 500 € 40 731 936 000 € 43 441 893 750 € 35 736 002 250 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
25 093 782 000 € 24 406 319 250 € 22 642 666 500 € 24 309 833 250 € 22 886 664 750 € 23 479 497 000 € 24 192 936 750 € 24 320 966 250 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
310 321 242 000 € 311 917 899 750 € 334 228 431 750 € 320 099 727 000 € 306 824 552 250 € 319 646 057 250 € 273 691 816 500 € 294 354 664 500 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 106 249 100 000 € 1 098 622 995 000 € 1 084 802 303 250 € 1 032 803 771 250 € 985 279 777 500 € 960 609 977 250 € 884 217 186 750 € 866 463 762 750 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 289 197 148 000 € 2 284 362 642 750 € 2 227 831 124 250 € 2 169 934 885 500 € 2 081 039 736 000 € 2 022 833 628 750 € 1 945 386 914 250 € 1 900 860 480 750 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
282 007 239 750 € 337 681 517 250 € 272 867 046 750 € 245 303 594 250 € 217 932 186 000 € 196 079 962 500 € 190 209 160 500 € 168 809 679 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 281 974 768 500 € 266 450 727 750 € 266 322 698 250 € 241 002 545 250 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 524 895 900 750 € 509 445 152 250 € 461 409 040 500 € 412 248 495 750 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 25.22 % 25.18 % 23.72 % 21.69 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 823 240 277 000 € 1 782 026 838 750 € 1 676 669 693 250 € 1 634 813 324 250 € 1 555 455 444 750 € 1 512 721 424 250 € 1 483 261 650 750 € 1 488 088 734 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 78 861 533 250 € 80 030 498 250 € 46 201 950 000 € 99 054 939 750 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Murata Manufacturing Co., Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Murata Manufacturing Co., Ltd., tổng doanh thu của Murata Manufacturing Co., Ltd. là 407 799 006 750 Euro và thay đổi thành +22.93% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Murata Manufacturing Co., Ltd. trong quý vừa qua là 71 638 999 500 €, lợi nhuận ròng thay đổi +64.91% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Murata Manufacturing Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Murata Manufacturing Co., Ltd. là 1 965 228 000 000 €