Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Doanh thu Mizuho Financial Group, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mizuho Financial Group, Inc., Mizuho Financial Group, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mizuho Financial Group, Inc. công bố báo cáo tài chính?

Mizuho Financial Group, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu Mizuho Financial Group, Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của doanh thu thuần của Mizuho Financial Group, Inc. tăng. Thay đổi lên tới 73 923 000 000 €. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Mizuho Financial Group, Inc.. Đồ thị của công ty tài chính Mizuho Financial Group, Inc.. Tất cả thông tin về Mizuho Financial Group, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Mizuho Financial Group, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
30/06/2021 601 447 240 618 € 232 252 008 082 €
31/03/2021 532 920 471 772 € 108 103 265 232 € -
31/12/2020 592 814 997 994 € 128 742 964 762 €
30/09/2020 511 541 951 648 € 86 348 382 296 €
31/12/2019 585 220 997 610 € 107 805 697 590 €
30/09/2019 588 604 554 910 € 116 088 460 460 €
30/06/2019 586 478 939 324 € 150 580 350 876 €
31/03/2019 600 020 584 540 € -290 488 127 726 €
Báo cáo tài chính Mizuho Financial Group, Inc., lịch trình

Ngày báo cáo tài chính Mizuho Financial Group, Inc.

Tổng doanh thu Mizuho Financial Group, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Mizuho Financial Group, Inc. là 648 809 000 000 € Thu nhập hoạt động Mizuho Financial Group, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mizuho Financial Group, Inc. là 218 756 000 000 € Thu nhập ròng Mizuho Financial Group, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mizuho Financial Group, Inc. là 250 541 000 000 €

Chi phí hoạt động Mizuho Financial Group, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mizuho Financial Group, Inc. là 430 053 000 000 € Tài sản hiện tại Mizuho Financial Group, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mizuho Financial Group, Inc. là 86 868 831 000 000 € Tiền mặt hiện tại Mizuho Financial Group, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mizuho Financial Group, Inc. là 42 323 448 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
601 447 240 618 € 532 920 471 772 € 592 814 997 994 € 511 541 951 648 € 585 220 997 610 € 588 604 554 910 € 586 478 939 324 € 600 020 584 540 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
601 447 240 618 € 532 920 471 772 € 592 814 997 994 € 511 541 951 648 € 585 220 997 610 € 588 604 554 910 € 586 478 939 324 € 600 020 584 540 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
202 787 249 512 € 69 151 568 194 € 171 868 024 804 € 84 606 545 538 € 141 451 235 180 € 153 548 611 280 € 191 304 475 738 € 76 263 527 538 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
232 252 008 082 € 108 103 265 232 € 128 742 964 762 € 86 348 382 296 € 107 805 697 590 € 116 088 460 460 € 150 580 350 876 € -290 488 127 726 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
398 659 991 106 € 463 768 903 578 € 420 946 973 190 € 426 935 406 110 € 443 769 762 430 € 435 055 943 630 € 395 174 463 586 € 523 757 057 002 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
80 527 580 074 662 € 79 621 923 222 714 € 75 913 388 685 578 € 76 060 792 200 600 € 76 067 785 503 688 € 78 257 324 366 602 € 77 156 327 799 210 € 75 212 845 858 162 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
210 326 642 989 186 € 209 118 868 769 422 € 201 995 096 638 936 € 204 909 821 750 434 € 188 883 194 718 104 € 189 782 972 523 368 € 187 965 514 650 216 € 186 134 795 086 452 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
39 233 920 942 896 € 43 551 850 835 798 € 39 860 791 213 364 € 38 298 300 605 302 € 39 204 500 680 422 € 40 230 419 355 834 € 37 666 431 013 048 € 41 815 764 271 204 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 165 431 711 794 702 € 165 522 096 343 706 € 162 480 176 360 786 € 158 410 158 320 752 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 180 572 643 109 150 € 181 464 118 684 502 € 179 732 088 680 660 € 177 611 905 326 380 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 95.60 % 95.62 % 95.62 % 95.42 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 667 787 588 688 € 8 580 710 582 820 € 8 255 969 731 194 € 8 160 410 657 026 € 8 200 154 013 772 € 8 192 554 451 376 € 8 105 421 825 388 € 8 110 814 196 022 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mizuho Financial Group, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mizuho Financial Group, Inc., tổng doanh thu của Mizuho Financial Group, Inc. là 601 447 240 618 Euro và thay đổi thành +2.55% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mizuho Financial Group, Inc. trong quý vừa qua là 232 252 008 082 €, lợi nhuận ròng thay đổi +54.24% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Mizuho Financial Group, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mizuho Financial Group, Inc. là 9 350 344 000 000 €