Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Doanh thu SCOR SE

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SCOR SE, SCOR SE thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SCOR SE công bố báo cáo tài chính?

SCOR SE tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần SCOR SE hiện là 3 729 000 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng SCOR SE - 45 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của SCOR SE thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -54 000 000 $. Biểu đồ tài chính của SCOR SE hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Thông tin về SCOR SE thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tất cả các tài sản SCOR SE trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
31/03/2021 4 035 910 839.81 $ 48 703 670.63 $
31/12/2020 6 040 337 462.32 $ 107 148 075.39 $ -
30/09/2020 4 019 676 282.94 $ 117 971 113.31 $
30/06/2020 5 058 687 923.11 $ -147 193 315.69 $
30/09/2019 3 982 877 954.01 $ 124 464 936.06 $
30/06/2019 4 913 659 215.01 $ 167 757 087.74 $
31/03/2019 3 891 964 435.50 $ 141 781 796.73 $
31/12/2018 5 581 440 654.58 $ -21 646 075.84 $
30/09/2018 3 718 795 828.80 $ 86 584 303.35 $
30/06/2018 4 532 688 280.27 $ 103 901 164.02 $
Báo cáo tài chính SCOR SE, lịch trình

Ngày báo cáo tài chính SCOR SE

Tổng doanh thu SCOR SE được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SCOR SE là 3 729 000 000 $ Thu nhập hoạt động SCOR SE là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SCOR SE là 106 000 000 $ Thu nhập ròng SCOR SE là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SCOR SE là 45 000 000 $

Chi phí hoạt động SCOR SE là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SCOR SE là 3 623 000 000 $ Tài sản hiện tại SCOR SE là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SCOR SE là 21 066 000 000 $ Tiền mặt hiện tại SCOR SE là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SCOR SE là 2 225 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
108 230 379.19 $ 807 398 628.72 $ 200 226 201.49 $ 153 687 138.44 $ 198 061 593.91 $ 632 065 414.44 $ 253 259 087.29 $ 488 119 010.12 $ 181 827 037.03 $ 703 497 464.70 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 927 680 460.63 $ 5 232 938 833.60 $ 3 819 450 081.44 $ 4 905 000 784.67 $ 3 784 816 360.10 $ 4 281 593 800.56 $ 3 638 705 348.20 $ 5 093 321 644.45 $ 3 536 968 791.77 $ 3 829 190 815.57 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 035 910 839.81 $ 6 040 337 462.32 $ 4 019 676 282.94 $ 5 058 687 923.11 $ 3 982 877 954.01 $ 4 913 659 215.01 $ 3 891 964 435.50 $ 5 581 440 654.58 $ 3 718 795 828.80 $ 4 532 688 280.27 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 982 877 954.01 $ 4 913 659 215.01 $ 3 891 964 435.50 $ 5 581 440 654.58 $ 3 718 795 828.80 $ 4 532 688 280.27 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
114 724 201.94 $ 179 662 429.45 $ 187 238 555.99 $ -128 794 151.23 $ 201 308 505.28 $ 286 810 504.84 $ 234 859 922.83 $ -18 399 164.46 $ 166 674 783.95 $ 283 563 593.47 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
48 703 670.63 $ 107 148 075.39 $ 117 971 113.31 $ -147 193 315.69 $ 124 464 936.06 $ 167 757 087.74 $ 141 781 796.73 $ -21 646 075.84 $ 86 584 303.35 $ 103 901 164.02 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 921 186 637.88 $ 5 860 675 032.87 $ 3 832 437 726.95 $ 5 187 482 074.34 $ 3 781 569 448.73 $ 4 626 848 710.16 $ 3 657 104 512.67 $ 5 599 839 819.04 $ 3 552 121 044.86 $ 4 249 124 686.81 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
22 799 811 679.14 $ 22 430 746 086.12 $ 22 860 420 691.48 $ 23 151 560 411.49 $ 22 759 766 438.84 $ 13 313 418 943.56 $ 21 841 972 823.35 $ 21 280 257 155.38 $ 20 985 870 524 $ 12 537 407 124.81 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
50 875 854 343.56 $ 50 020 834 347.99 $ 50 074 949 537.59 $ 50 569 562 370.46 $ 49 937 496 956.02 $ 48 750 209 696.36 $ 48 966 670 454.73 $ 48 035 889 193.74 $ 47 815 099 220.20 $ 48 153 860 307.05 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 408 125 936.87 $ 1 952 476 040.50 $ 2 342 105 405.57 $ 2 359 422 266.24 $ 2 021 743 483.18 $ 1 658 089 409.12 $ 1 497 908 447.92 $ 1 271 706 955.43 $ 1 233 826 322.71 $ 1 243 567 056.84 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 668 912 447.03 $ 1 566 093 586.81 $ 1 587 739 662.65 $ 25 114 859 489.91 $ 1 529 295 257.89 $ 1 657 007 105.32 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 42 912 263 043.11 $ 42 161 144 211.57 $ 42 167 638 034.32 $ 41 728 222 694.83 $ 41 193 564 621.65 $ 41 608 086 973.93 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 85.93 % 86.48 % 86.11 % 86.87 % 86.15 % 86.41 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 769 810 218.03 $ 6 661 579 838.84 $ 6 737 341 104.27 $ 6 893 192 850.30 $ 6 997 094 014.32 $ 6 560 925 586.20 $ 6 767 645 610.45 $ 6 277 361 992.74 $ 6 587 983 181 $ 6 512 221 915.57 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 584 444 047.60 $ -90 913 518.52 $ 126 629 543.65 $ 86 584 303.35 $ 603 925 515.85 $ 140 699 492.94 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SCOR SE là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SCOR SE, tổng doanh thu của SCOR SE là 4 035 910 839.81 Dollar Mỹ và thay đổi thành +3.7% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SCOR SE trong quý vừa qua là 48 703 670.63 $, lợi nhuận ròng thay đổi -65.649% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SCOR SE là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SCOR SE là 6 255 000 000 $