Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Doanh thu Thai Vegetable Oil Public Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Thai Vegetable Oil Public Company Limited, Thai Vegetable Oil Public Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Thai Vegetable Oil Public Company Limited công bố báo cáo tài chính?

Thai Vegetable Oil Public Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Baht ngày hôm nay

Thai Vegetable Oil Public Company Limited thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng của Thai Vegetable Oil Public Company Limited hôm nay lên tới 882 364 000 ฿. Tính năng động của Thai Vegetable Oil Public Company Limited thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 416 208 707 ฿. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính Thai Vegetable Oil Public Company Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thai Vegetable Oil Public Company Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
31/03/2021 283 058 804 104.09 ฿ 32 246 369 149.43 ฿
31/12/2020 243 134 355 421.51 ฿ 17 035 844 231 ฿
30/09/2020 220 793 363 399.18 ฿ 12 987 258 029.27 ฿
30/06/2020 210 005 518 803.05 ฿ 12 447 006 981.93 ฿
31/12/2019 220 730 860 413.20 ฿ 14 465 025 287.79 ฿
30/09/2019 211 511 080 759.17 ฿ 13 767 977 986.27 ฿
30/06/2019 216 527 854 250.59 ฿ 10 247 081 912.81 ฿
31/03/2019 218 964 447 504.96 ฿ 13 068 315 786.36 ฿
Báo cáo tài chính Thai Vegetable Oil Public Company Limited, lịch trình

Ngày báo cáo tài chính Thai Vegetable Oil Public Company Limited

Tổng doanh thu Thai Vegetable Oil Public Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Thai Vegetable Oil Public Company Limited là 7 745 396 000 ฿ Thu nhập hoạt động Thai Vegetable Oil Public Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Thai Vegetable Oil Public Company Limited là 1 099 424 000 ฿ Thu nhập ròng Thai Vegetable Oil Public Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Thai Vegetable Oil Public Company Limited là 882 364 000 ฿

Chi phí hoạt động Thai Vegetable Oil Public Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Thai Vegetable Oil Public Company Limited là 6 645 972 000 ฿ Tài sản hiện tại Thai Vegetable Oil Public Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Thai Vegetable Oil Public Company Limited là 9 542 446 000 ฿ Tiền mặt hiện tại Thai Vegetable Oil Public Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Thai Vegetable Oil Public Company Limited là 331 900 000 ฿

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
46 788 817 824.68 ฿ 30 403 099 161.67 ฿ 23 217 163 591.39 ฿ 23 676 356 881.65 ฿ 29 404 587 134.46 ฿ 21 634 344 602.60 ฿ 18 840 446 708.45 ฿ 22 045 042 111.22 ฿
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
236 269 986 279.41 ฿ 212 731 256 259.85 ฿ 197 576 199 807.79 ฿ 186 329 161 921.40 ฿ 191 326 273 278.74 ฿ 189 876 736 156.57 ฿ 197 687 407 542.15 ฿ 196 919 405 393.74 ฿
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
283 058 804 104.09 ฿ 243 134 355 421.51 ฿ 220 793 363 399.18 ฿ 210 005 518 803.05 ฿ 220 730 860 413.20 ฿ 211 511 080 759.17 ฿ 216 527 854 250.59 ฿ 218 964 447 504.96 ฿
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
40 178 919 534.05 ฿ 22 243 829 316.84 ฿ 15 587 245 887.76 ฿ 17 572 832 027.52 ฿ 22 757 429 830.82 ฿ 14 690 384 563.75 ฿ 11 345 162 357.88 ฿ 15 318 234 999.61 ฿
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
32 246 369 149.43 ฿ 17 035 844 231 ฿ 12 987 258 029.27 ฿ 12 447 006 981.93 ฿ 14 465 025 287.79 ฿ 13 767 977 986.27 ฿ 10 247 081 912.81 ฿ 13 068 315 786.36 ฿
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
242 879 884 570.04 ฿ 220 890 526 104.67 ฿ 205 206 117 511.42 ฿ 192 432 686 775.53 ฿ 197 973 430 582.38 ฿ 196 820 696 195.42 ฿ 205 182 691 892.71 ฿ 203 646 212 505.35 ฿
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
348 732 763 694.44 ฿ 381 444 651 160.81 ฿ 277 918 433 978.55 ฿ 290 179 242 009.92 ฿ 313 542 369 315.84 ฿ 299 567 433 297.38 ฿ 296 120 432 077.31 ฿ 333 743 072 083.56 ฿
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
475 541 411 932.90 ฿ 508 277 890 780.55 ฿ 404 113 374 861.40 ฿ 415 624 088 003.59 ฿ 429 977 217 589.36 ฿ 413 769 297 947.06 ฿ 405 309 945 232.23 ฿ 441 717 340 154.45 ฿
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
12 129 427 221.30 ฿ 14 245 116 396.82 ฿ 9 111 213 496.22 ฿ 11 796 681 108.47 ฿ 9 336 407 915.76 ฿ 9 732 047 210.10 ฿ 8 801 710 274.96 ฿ 8 949 536 527.18 ฿
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 93 530 711 686.55 ฿ 91 799 481 353.26 ฿ 76 279 734 869.17 ฿ 100 365 363 987.79 ฿
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 99 266 548 723.82 ฿ 97 751 086 867.34 ฿ 82 036 845 620.76 ฿ 104 948 818 351.27 ฿
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 23.09 % 23.62 % 20.24 % 23.76 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
366 106 423 144.82 ฿ 333 406 363 203.89 ฿ 316 281 776 699.24 ฿ 329 923 344 053.52 ฿ 316 653 388 252.42 ฿ 302 185 401 505.95 ฿ 309 193 352 587.47 ฿ 322 566 786 143.85 ฿
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -63 578 991 489.21 ฿ 72 249 834 088.45 ฿ -12 447 482 072.48 ฿ 52 067 548 936.85 ฿

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Thai Vegetable Oil Public Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Thai Vegetable Oil Public Company Limited, tổng doanh thu của Thai Vegetable Oil Public Company Limited là 283 058 804 104.09 Baht và thay đổi thành +29.27% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Thai Vegetable Oil Public Company Limited trong quý vừa qua là 32 246 369 149.43 ฿, lợi nhuận ròng thay đổi +146.75% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Thai Vegetable Oil Public Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Thai Vegetable Oil Public Company Limited là 10 017 845 000 ฿