Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Imvest S.p.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Imvest S.p.A., Imvest S.p.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Imvest S.p.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Imvest S.p.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Imvest S.p.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 623 500 €. Động lực của thu nhập ròng của Imvest S.p.A. đã thay đổi bởi 0 € trong những năm gần đây. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Imvest S.p.A.. Lịch trình báo cáo tài chính của Imvest S.p.A. cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2018 đến 31/12/2020. Giá trị của "thu nhập ròng" Imvest S.p.A. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 573 090.03 € +287.27 % ↑ -1 382 861.18 € -
30/09/2020 573 090.03 € +287.27 % ↑ -1 382 861.18 € -
30/06/2020 103 863.95 € -64.297 % ↓ -167 285.30 € -
31/03/2020 103 863.95 € -64.297 % ↓ -167 285.30 € -
31/12/2018 147 983.15 € - -1 101 141.70 € -
30/09/2018 147 983.15 € - -1 101 141.70 € -
30/06/2018 290 910.98 € - -13 787.25 € -
31/03/2018 290 910.98 € - -13 787.25 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Imvest S.p.A., lịch trình

Ngày mới nhất của Imvest S.p.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Imvest S.p.A. là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Imvest S.p.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Imvest S.p.A. là 259 000 €

Ngày báo cáo tài chính Imvest S.p.A.

Tổng doanh thu Imvest S.p.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Imvest S.p.A. là 623 500 € Thu nhập hoạt động Imvest S.p.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Imvest S.p.A. là -1 398 500 € Thu nhập ròng Imvest S.p.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Imvest S.p.A. là -1 504 500 €

Chi phí hoạt động Imvest S.p.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Imvest S.p.A. là 2 022 000 € Tài sản hiện tại Imvest S.p.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Imvest S.p.A. là 3 276 000 € Tiền mặt hiện tại Imvest S.p.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Imvest S.p.A. là 38 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
238 059.85 € 238 059.85 € -137 412.93 € -137 412.93 € -186 587.45 € -186 587.45 € 88 697.98 € 88 697.98 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
335 030.18 € 335 030.18 € 241 276.88 € 241 276.88 € 334 570.60 € 334 570.60 € 202 213 € 202 213 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
573 090.03 € 573 090.03 € 103 863.95 € 103 863.95 € 147 983.15 € 147 983.15 € 290 910.98 € 290 910.98 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 285 431.28 € -1 285 431.28 € -166 825.73 € -166 825.73 € -656 732.68 € -656 732.68 € 20 221.30 € 20 221.30 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 382 861.18 € -1 382 861.18 € -167 285.30 € -167 285.30 € -1 101 141.70 € -1 101 141.70 € -13 787.25 € -13 787.25 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 858 521.30 € 1 858 521.30 € 270 689.68 € 270 689.68 € 804 715.83 € 804 715.83 € 270 689.68 € 270 689.68 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 011 135.40 € 3 011 135.40 € 2 410 930.45 € 2 410 930.45 € 5 038 780.30 € 5 038 780.30 € 4 823 699.20 € 4 823 699.20 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
15 749 635.25 € 15 749 635.25 € 13 651 215.80 € 13 651 215.80 € 18 803 051.55 € 18 803 051.55 € 19 417 962.90 € 19 417 962.90 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
34 927.70 € 34 927.70 € 47 795.80 € 47 795.80 € 369 498.30 € 369 498.30 € 133 276.75 € 133 276.75 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 561 776.65 € 5 561 776.65 € 3 809 876.75 € 3 809 876.75 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 344 043.70 € 8 344 043.70 € 7 603 208.80 € 7 603 208.80 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 44.38 % 44.38 % 39.16 % 39.16 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 986 459.15 € 6 986 459.15 € 6 078 338.95 € 6 078 338.95 € 10 459 007.85 € 10 459 007.85 € 11 814 754.10 € 11 814 754.10 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - -87 319.25 € -87 319.25 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Imvest S.p.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Imvest S.p.A., tổng doanh thu của Imvest S.p.A. là 573 090.03 Euro và thay đổi thành +287.27% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Imvest S.p.A. trong quý vừa qua là -1 382 861.18 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Imvest S.p.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Imvest S.p.A. là 7 601 000 €

Chi phí cổ phiếu Imvest S.p.A.