Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Zumtobel Group AG

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Zumtobel Group AG, Zumtobel Group AG thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Zumtobel Group AG công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Zumtobel Group AG tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Zumtobel Group AG trên 30/04/2021 lên tới 285 274 000 €. Tính năng động của Zumtobel Group AG doanh thu thuần tăng theo 41 534 000 € so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Zumtobel Group AG. Zumtobel Group AG biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/01/2019 đến 30/04/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính Zumtobel Group AG trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 264 905 151.13 € -4.328 % ↓ 28 352 913.27 € -
31/01/2021 226 336 720.26 € -9.295 % ↓ 1 377 112.32 € -
31/10/2020 245 742 582.16 € -13.923 % ↓ 9 219 130.87 € -27.0107 % ↓
31/07/2020 232 892 629.20 € -15.382 % ↓ 2 748 653.04 € -72.824 % ↓
31/10/2019 285 493 119.56 € - 12 630 803.60 € -
31/07/2019 275 228 386.21 € - 10 114 300.31 € -
30/04/2019 276 887 792.62 € - -8 608 112.73 € -
31/01/2019 249 530 337.48 € - -13 781 337.76 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Zumtobel Group AG, lịch trình

Ngày mới nhất của Zumtobel Group AG báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/01/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Zumtobel Group AG có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/04/2021. Lợi nhuận gộp Zumtobel Group AG là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Zumtobel Group AG là 96 221 000 €

Ngày báo cáo tài chính Zumtobel Group AG

Tổng doanh thu Zumtobel Group AG được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Zumtobel Group AG là 285 274 000 € Thu nhập hoạt động Zumtobel Group AG là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Zumtobel Group AG là 22 308 000 € Thu nhập ròng Zumtobel Group AG là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Zumtobel Group AG là 30 533 000 €

Chi phí hoạt động Zumtobel Group AG là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Zumtobel Group AG là 262 966 000 € Tài sản hiện tại Zumtobel Group AG là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Zumtobel Group AG là 425 613 000 € Tiền mặt hiện tại Zumtobel Group AG là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Zumtobel Group AG là 65 205 000 €

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
89 350 724.38 € 69 484 277.37 € 80 195 666.84 € 73 558 041.19 € 97 487 108.82 € 88 794 493.58 € 79 639 436.04 € 71 939 493.13 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
175 554 426.75 € 156 852 442.89 € 165 546 915.32 € 159 334 588.01 € 188 006 010.74 € 186 433 892.63 € 197 248 356.59 € 177 590 844.35 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
264 905 151.13 € 226 336 720.26 € 245 742 582.16 € 232 892 629.20 € 285 493 119.56 € 275 228 386.21 € 276 887 792.62 € 249 530 337.48 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
20 715 186.49 € 2 259 281.37 € 14 188 992.72 € 8 442 822.11 € 24 924 525.76 € 14 696 007.77 € 510 729.45 € -810 666.93 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
28 352 913.27 € 1 377 112.32 € 9 219 130.87 € 2 748 653.04 € 12 630 803.60 € 10 114 300.31 € -8 608 112.73 € -13 781 337.76 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
244 189 964.63 € 224 077 438.89 € 231 553 589.44 € 224 449 807.09 € 260 568 593.80 € 260 532 378.44 € 276 377 063.17 € 250 341 004.41 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
395 223 806.19 € 375 918 232.98 € 404 293 432.62 € 401 429 633.30 € 405 235 960.61 € 409 085 932.06 € 383 747 251.15 € 414 825 602.48 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
907 879 170.51 € 865 056 827.63 € 899 858 860.95 € 907 123 290.93 € 918 877 497.07 € 920 063 317.99 € 855 156 105.09 € 884 474 761.32 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
60 549 297.80 € 68 909 474.59 € 66 012 245.71 € 52 576 346.78 € 45 884 862.39 € 49 923 339.44 € 34 666 457.87 € 42 491 761.64 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 362 452 618.88 € 351 341 931.84 € 352 186 028.33 € 327 215 072.63 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 660 109 456.73 € 664 962 315.11 € 611 140 717.07 € 634 822 777.37 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 71.84 % 72.27 % 71.47 % 71.77 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
284 456 803.07 € 254 422 197.02 € 252 823 149.54 € 253 355 236.76 € 257 036 203.20 € 253 551 171.15 € 242 468 342.09 € 247 194 911 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 35 995 283.04 € 18 196 826 € 30 192 467.89 € -1 288 895.41 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Zumtobel Group AG là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Zumtobel Group AG, tổng doanh thu của Zumtobel Group AG là 264 905 151.13 Euro và thay đổi thành -4.328% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Zumtobel Group AG trong quý vừa qua là 28 352 913.27 €, lợi nhuận ròng thay đổi -27.0107% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Zumtobel Group AG là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Zumtobel Group AG là 306 329 000 €

Chi phí cổ phiếu Zumtobel Group AG