Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Virtus Total Return Fund Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Virtus Total Return Fund Inc., Virtus Total Return Fund Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Virtus Total Return Fund Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Virtus Total Return Fund Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Virtus Total Return Fund Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Động lực của doanh thu thuần của Virtus Total Return Fund Inc. tăng. Thay đổi lên tới 3 618 888 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Virtus Total Return Fund Inc. hôm nay lên tới 1 175 000 000 $. Virtus Total Return Fund Inc. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Virtus Total Return Fund Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "thu nhập ròng" Virtus Total Return Fund Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2018 3 622 000 000 $ - 1 175 000 000 $ -
30/11/2018 3 112 000 $ - 388 500 $ -
30/09/2018 3 970 000 000 $ - 1 111 000 000 $ -
31/08/2018 3 112 000 $ - 388 500 $ -
30/06/2018 4 032 000 000 $ - 1 103 000 000 $ -
31/05/2018 3 524 500 $ - -15 658 500 $ -
31/03/2018 4 072 000 000 $ - 1 171 000 000 $ -
28/02/2018 3 524 500 $ - -15 658 500 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Virtus Total Return Fund Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Virtus Total Return Fund Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 28/02/2018, 30/11/2018, 31/12/2018. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Virtus Total Return Fund Inc. cho ngày hôm nay là 31/12/2018. Tổng doanh thu Virtus Total Return Fund Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Virtus Total Return Fund Inc. là 3 622 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Virtus Total Return Fund Inc.

Thu nhập ròng Virtus Total Return Fund Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Virtus Total Return Fund Inc. là 1 175 000 000 $ Nợ hiện tại Virtus Total Return Fund Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Virtus Total Return Fund Inc. là 1 939 000 000 $ Tổng nợ Virtus Total Return Fund Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Virtus Total Return Fund Inc. là 31 102 000 000 $

Vốn chủ sở hữu Virtus Total Return Fund Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Virtus Total Return Fund Inc. là 40 638 000 000 $

31/12/2018 30/11/2018 30/09/2018 31/08/2018 30/06/2018 31/05/2018 31/03/2018 28/02/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- 3 112 000 $ - 3 112 000 $ - 3 524 500 $ - 3 524 500 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 622 000 000 $ 3 112 000 $ 3 970 000 000 $ 3 112 000 $ 4 032 000 000 $ 3 524 500 $ 4 072 000 000 $ 3 524 500 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 3 112 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
- 2 186 500 $ - 2 186 500 $ - 2 540 500 $ - 2 540 500 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 175 000 000 $ 388 500 $ 1 111 000 000 $ 388 500 $ 1 103 000 000 $ -15 658 500 $ 1 171 000 000 $ -15 658 500 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
- 925 500 $ - 925 500 $ - 984 000 $ - 984 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 9 022 000 $ - 9 022 000 $ - 4 879 000 $ - 4 879 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
362 873 000 000 $ 316 297 000 $ 349 770 000 000 $ 316 297 000 $ 352 928 000 000 $ 337 836 000 $ 373 597 000 000 $ 337 836 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 6 799 000 $ 6 349 000 000 $ 6 799 000 $ 7 020 000 000 $ 2 382 000 $ 5 872 000 000 $ 2 382 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
1 939 000 000 $ 88 343 000 $ 735 000 000 $ 88 343 000 $ 2 508 000 000 $ 95 116 000 $ 3 936 000 000 $ 95 116 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
31 102 000 000 $ 88 343 000 $ 28 848 000 000 $ 88 343 000 $ 30 768 000 000 $ 95 116 000 $ 31 875 000 000 $ 95 116 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
8.57 % 27.93 % 8.25 % 27.93 % 8.72 % 28.15 % 8.53 % 28.15 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
40 638 000 000 $ 227 954 000 $ 41 560 000 000 $ 227 954 000 $ 41 505 000 000 $ 242 720 000 $ 41 728 000 000 $ 242 720 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- 12 480 500 $ 1 244 000 000 $ 12 480 500 $ 2 420 000 000 $ 16 297 000 $ -852 000 000 $ 16 297 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Virtus Total Return Fund Inc. là ngày 31/12/2018. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Virtus Total Return Fund Inc., tổng doanh thu của Virtus Total Return Fund Inc. là 3 622 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Virtus Total Return Fund Inc. trong quý vừa qua là 1 175 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Virtus Total Return Fund Inc.