Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu METROFILE HLDGS RC-006146 trong 2022

Giá cổ phiếuMETROFILE HLDGS RC-006146 trong Euro đồ thị trong 2022. METROFILE HLDGS RC-006146 lịch sử giá trị trong Euro trong 2022.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

METROFILE HLDGS RC-006146 trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị vì 2022

Lịch sử của giá cổ phiếu cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Một cơ sở dữ liệu của tất cả giá cổ phiếu cho tất cả các năm trực tuyến. Toàn bộ lịch sử của METROFILE HLDGS RC-006146 giá cổ phiếu trong Euro cho mỗi năm. Lịch sử giá cổ phiếu của METROFILE HLDGS RC-006146 trong Euro từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của METROFILE HLDGS RC-006146 trong Euro từ 2014 đến 2024 đều có ở đây.

Báo giá cổ phiếu của METROFILE HLDGS RC-006146 tại 2022 đã thay đổi thành -11.749%. Giá thấp nhất của cổ phiếu METROFILE HLDGS RC-006146 tại 2022 là 0.17 Euro. Giá trị cao nhất của cổ phiếu 3MA.BE tại 2022 là 0.22 Euro.

Chỉ:
Đến

METROFILE HLDGS RC-006146 Euro lịch sử giá trị

Biểu đồ về lịch sử của METROFILE HLDGS RC-006146 giá cổ phiếu trong Euro hiển thị tất cả các trích dẫn trong 5 năm qua. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi giá cổ phiếu của METROFILE HLDGS RC-006146 thành Euro trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ miễn phí về lịch sử giá cổ phiếu của METROFILE HLDGS RC-006146 trong Euro trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ METROFILE HLDGS RC-006146 chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem báo giá cổ phiếu METROFILE HLDGS RC-006146 chính xác trong Euro cho năm đã chọn.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2022 Từ 0.17 Đến 0.2 EUR
Tháng mười một 2022 Từ 0.17 Đến 0.2 EUR
Tháng Mười 2022 Từ 0.18 Đến 0.2 EUR
Tháng Chín 2022 Từ 0.18 Đến 0.2 EUR
Tháng Tám 2022 Từ 0.17 Đến 0.19 EUR
Tháng bảy 2022 Từ 0.17 Đến 0.21 EUR
Tháng sáu 2022 Từ 0.17 Đến 0.2 EUR
có thể 2022 Từ 0.19 Đến 0.2 EUR
Tháng tư 2022 Từ 0.19 Đến 0.22 EUR
Tháng Ba 2022 Từ 0.19 Đến 0.22 EUR
Tháng hai 2022 Từ 0.18 Đến 0.2 EUR
Tháng Giêng 2022 Từ 0.19 Đến 0.2 EUR

Chi phí cổ phiếu METROFILE HLDGS RC-006146

Tài chính METROFILE HLDGS RC-006146

Bạn có thể xem bảng lịch sử của METROFILE HLDGS RC-006146 giá cổ phiếu kể từ năm 2014 trên trang web. Giá cổ phiếu của METROFILE HLDGS RC-006146 trong Euro trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của giá cổ phiếu trong bảng: METROFILE HLDGS RC-006146 trong Euro có sẵn hàng năm: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của giá cổ phiếu mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá chứng khoán. Báo giá hàng tháng của METROFILE HLDGS RC-006146 trong Euro, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Sự thay đổi giá cổ phiếu của METROFILE HLDGS RC-006146 trong Euro trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này về lịch sử giá cổ phiếu của công ty . Tăng và giảm của METROFILE HLDGS RC-006146 giá cổ phiếu trong Euro mỗi năm cho: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của METROFILE HLDGS RC-006146 trong Euro trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong những năm qua. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các báo giá chứng khoán trong 5 năm qua trong phần này của trang web allstockstoday.com Giá cổ phiếu của METROFILE HLDGS RC-006146 trong Euro từ 2014 đến 2024 được hiển thị tại đây. Bạn có thể thấy giá cổ phiếu của METROFILE HLDGS RC-006146 trong Euro cho mỗi năm và mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.