Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu NARI Technology Co., Ltd. trong 2006

Giá cổ phiếuNARI Technology Co., Ltd. trong Nhân dân tệ đồ thị trong 2006. NARI Technology Co., Ltd. lịch sử giá trị trong Nhân dân tệ trong 2006.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

NARI Technology Co., Ltd. trao đổi cổ phiếu trong Nhân dân tệ lịch sử giá cả, đồ thị vì 2006

Chúng tôi giữ một lịch sử về giá của tất cả các báo giá chứng khoán cho mỗi năm. Toàn bộ lịch sử của NARI Technology Co., Ltd. giá cổ phiếu trong Nhân dân tệ cho mỗi năm. Lịch sử NARI Technology Co., Ltd. cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử giá cổ phiếu của NARI Technology Co., Ltd. trong Nhân dân tệ từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của NARI Technology Co., Ltd. trong Nhân dân tệ từ 2014 đến 2024 đều có ở đây.

Báo giá cổ phiếu của NARI Technology Co., Ltd. tại 2006 đã thay đổi thành +80.31%. Giá thấp nhất của cổ phiếu NARI Technology Co., Ltd. tại 2006 là 1.54 Nhân dân tệ. Giá trị cao nhất của cổ phiếu 600406.SS tại 2006 là 2.77 Nhân dân tệ.

Chỉ:
Đến

NARI Technology Co., Ltd. Nhân dân tệ lịch sử giá trị

Lịch sử của NARI Technology Co., Ltd. trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ về lịch sử giá cổ phiếu của NARI Technology Co., Ltd. trong Nhân dân tệ kể từ năm 2014 với báo giá mỗi năm. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi giá cổ phiếu của NARI Technology Co., Ltd. thành Nhân dân tệ trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Để tìm hiểu tỷ lệ cổ phiếu chính xác trong năm qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của NARI Technology Co., Ltd. giá cổ phiếu trong Nhân dân tệ. Biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2006 Từ 2.77 Đến 2.77 CNY
Tháng mười một 2006 Từ 2.27 Đến 2.27 CNY
Tháng Mười 2006 Từ 2.24 Đến 2.24 CNY
Tháng Chín 2006 Từ 2.57 Đến 2.57 CNY
Tháng Tám 2006 Từ 2.58 Đến 2.58 CNY
Tháng bảy 2006 Từ 2.17 Đến 2.17 CNY
Tháng sáu 2006 Từ 2.35 Đến 2.35 CNY
có thể 2006 Từ 2.65 Đến 2.65 CNY
Tháng tư 2006 Từ 2.62 Đến 2.62 CNY
Tháng Ba 2006 Từ 2.16 Đến 2.16 CNY
Tháng hai 2006 Từ 1.91 Đến 1.91 CNY
Tháng Giêng 2006 Từ 1.54 Đến 1.54 CNY

Chi phí cổ phiếu NARI Technology Co., Ltd.

Tài chính NARI Technology Co., Ltd.

Lịch sử giá cổ phiếu của NARI Technology Co., Ltd. trong Nhân dân tệ có trong bảng cho mỗi năm. Giá cổ phiếu của NARI Technology Co., Ltd. trong Nhân dân tệ trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của NARI Technology Co., Ltd. trong Nhân dân tệ cho mỗi năm kể từ năm 2014 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của giá cổ phiếu mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá chứng khoán. Báo giá hàng tháng của NARI Technology Co., Ltd. trong Nhân dân tệ, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Ước tính bao nhiêu báo giá cổ phiếu đã thay đổi trong một năm, 2 năm hoặc 5 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của cổ phiếu NARI Technology Co., Ltd. trong Nhân dân tệ kể từ năm 2014. Tăng và giảm của NARI Technology Co., Ltd. giá cổ phiếu trong Nhân dân tệ mỗi năm cho: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào.

Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì NARI Technology Co., Ltd. để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong tất cả các năm là ở đây. Báo giá cổ phiếu trong quá khứ, cho mỗi năm. Bạn có thể thấy giá cổ phiếu của NARI Technology Co., Ltd. trong Nhân dân tệ cho mỗi năm và mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.