Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu MUSGRAVE MINERALS LTD trong 2016

Giá cổ phiếuMUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro đồ thị trong 2016. MUSGRAVE MINERALS LTD lịch sử giá trị trong Euro trong 2016.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MUSGRAVE MINERALS LTD trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị vì 2016

Chúng tôi giữ một lịch sử về giá của tất cả các báo giá chứng khoán cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ lệ MUSGRAVE MINERALS LTD được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 2014. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử báo giá cổ phiếu của MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử giá cổ phiếu của MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử giá cổ phiếu của MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro từ năm 2014 đến 2024 mỗi năm.

Báo giá cổ phiếu của MUSGRAVE MINERALS LTD tại 2016 đã thay đổi thành +4 100%. Giá thấp nhất của cổ phiếu MUSGRAVE MINERALS LTD tại 2016 là 0.001 Euro. Giá trị cao nhất của cổ phiếu 6MU.HM tại 2016 là 0.086 Euro.

Chỉ:
Đến

MUSGRAVE MINERALS LTD Euro lịch sử giá trị

Trên biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu của MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của báo giá chứng khoán. Lịch sử của MUSGRAVE MINERALS LTD trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ về lịch sử giá cổ phiếu của MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro kể từ năm 2014 với báo giá mỗi năm. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ MUSGRAVE MINERALS LTD chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem báo giá cổ phiếu MUSGRAVE MINERALS LTD chính xác trong Euro cho năm đã chọn.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2016 Từ 0.042 Đến 0.0500000007 EUR
Tháng mười một 2016 Từ 0.044 Đến 0.076 EUR
Tháng Mười 2016 Từ 0.057 Đến 0.086 EUR
Tháng Chín 2016 Từ 0.037 Đến 0.066 EUR
Tháng Tám 2016 Từ 0.032 Đến 0.062 EUR
Tháng bảy 2016 Từ 0.031 Đến 0.042 EUR
Tháng sáu 2016 Từ 0.022 Đến 0.051 EUR
có thể 2016 Từ 0.011 Đến 0.043 EUR
Tháng tư 2016 Từ 0.011 Đến 0.016 EUR
Tháng Ba 2016 Từ 0.013 Đến 0.022 EUR
Tháng hai 2016 Từ 0.009 Đến 0.021 EUR
Tháng Giêng 2016 Từ 0.001 Đến 0.019 EUR

Chi phí cổ phiếu MUSGRAVE MINERALS LTD

Lịch sử của giá cổ phiếu MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 2014. Giá cổ phiếu của MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của giá cổ phiếu trong bảng: MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro có sẵn hàng năm: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của giá cổ phiếu mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá chứng khoán. Báo giá hàng tháng của MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Một sự thay đổi trong giá cổ phiếu trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của giá cổ phiếu. Sự thay đổi giá cổ phiếu của MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này về lịch sử giá cổ phiếu của công ty . Tính năng động dài hạn của MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các báo giá chứng khoán trong 5 năm qua trong phần này của trang web allstockstoday.com Giá cổ phiếu của MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro từ 2014 đến 2024 được hiển thị tại đây. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử giá cổ phiếu của MUSGRAVE MINERALS LTD trong Euro.