Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Avita Medical Limited trong 1998

Giá cổ phiếuAvita Medical Limited trong Dollar Úc đồ thị trong 1998. Avita Medical Limited lịch sử giá trị trong Dollar Úc trong 1998.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Avita Medical Limited trao đổi cổ phiếu trong Dollar Úc lịch sử giá cả, đồ thị vì 1998

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử báo giá cổ phiếu của Avita Medical Limited trong Dollar Úc tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Một cơ sở dữ liệu của tất cả giá cổ phiếu cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử của báo giá chứng khoán trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử giá cổ phiếu của Avita Medical Limited trong Dollar Úc từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Avita Medical Limited trong Dollar Úc từ 2014 đến 2024 đều có ở đây.

Báo giá cổ phiếu của Avita Medical Limited tại 1998 đã thay đổi thành -35.484%. Giá thấp nhất của cổ phiếu Avita Medical Limited tại 1998 là 0.35 Dollar Úc. Giá trị cao nhất của cổ phiếu AVH.AX tại 1998 là 1.56 Dollar Úc.

Chỉ:
Đến

Avita Medical Limited Dollar Úc lịch sử giá trị

Trên biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu của Avita Medical Limited trong Dollar Úc, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của báo giá chứng khoán. Lịch sử của giá cổ phiếu trên biểu đồ trong 5 năm trên trang web allstockstoday.com Bạn có thể xem lịch sử thay đổi giá cổ phiếu của Avita Medical Limited thành Dollar Úc trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Avita Medical Limited chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm hiểu tỷ lệ cổ phiếu chính xác trong năm qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Avita Medical Limited giá cổ phiếu trong Dollar Úc.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười một 1998 Từ 1.01 Đến 1.01 AUD
Tháng Mười 1998 Từ 0.38 Đến 0.38 AUD
Tháng Chín 1998 Từ 0.35 Đến 0.35 AUD
Tháng Tám 1998 Từ 0.75 Đến 0.75 AUD
Tháng bảy 1998 Từ 0.83 Đến 0.83 AUD
Tháng sáu 1998 Từ 1.01 Đến 1.01 AUD
có thể 1998 Từ 0.8 Đến 0.8 AUD
Tháng tư 1998 Từ 1.51 Đến 1.51 AUD
Tháng Ba 1998 Từ 1.51 Đến 1.51 AUD
Tháng hai 1998 Từ 1.56 Đến 1.56 AUD
Tháng Giêng 1998 Từ 1.56 Đến 1.56 AUD

Chi phí cổ phiếu Avita Medical Limited

Tài chính Avita Medical Limited

Lịch sử giá cổ phiếu của Avita Medical Limited trong Dollar Úc có trong bảng cho mỗi năm. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Avita Medical Limited trong Dollar Úc cho mỗi năm kể từ năm 2014 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của giá cổ phiếu trong bảng: Avita Medical Limited trong Dollar Úc có sẵn hàng năm: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của giá cổ phiếu mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá chứng khoán. Báo giá hàng tháng của Avita Medical Limited trong Dollar Úc, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Ước tính bao nhiêu báo giá cổ phiếu đã thay đổi trong một năm, 2 năm hoặc 5 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của cổ phiếu Avita Medical Limited trong Dollar Úc kể từ năm 2014. Tăng và giảm của Avita Medical Limited giá cổ phiếu trong Dollar Úc mỗi năm cho: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Dollar Úc để tìm hiểu lịch sử của Avita Medical Limited bằng loại tiền này.

Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì Avita Medical Limited để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Dollar Úc tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong tất cả các năm là ở đây. Báo giá cổ phiếu trong quá khứ, cho mỗi năm. Bạn có thể thấy giá cổ phiếu của Avita Medical Limited trong Dollar Úc cho mỗi năm và mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.