Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 trong 2010

Giá cổ phiếuBRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 trong Euro đồ thị trong 2010. BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 lịch sử giá trị trong Euro trong 2010.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị vì 2010

Lịch sử của báo giá chứng khoán trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 giá cổ phiếu trong Euro cho mỗi năm. Lịch sử BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử giá cổ phiếu của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 trong Euro từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Cơ sở dữ liệu miễn phí của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 giá cổ phiếu trong Euro từ 2014 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Báo giá cổ phiếu của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 tại 2010 đã thay đổi thành +11.01%. Giá thấp nhất của cổ phiếu BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 tại 2010 là 24.11 Euro. Giá trị cao nhất của cổ phiếu BMT.HM tại 2010 là 29.55 Euro.

Chỉ:
Đến

BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 Euro lịch sử giá trị

Biểu đồ về lịch sử của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 giá cổ phiếu trong Euro hiển thị tất cả các trích dẫn trong 5 năm qua. Lịch sử của giá cổ phiếu trên biểu đồ trong 5 năm trên trang web allstockstoday.com Biểu đồ miễn phí về lịch sử giá cổ phiếu của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 trong Euro trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem báo giá cổ phiếu BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 chính xác trong Euro cho năm đã chọn. Để tìm hiểu tỷ lệ cổ phiếu chính xác trong năm qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 giá cổ phiếu trong Euro.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2010 Từ 27.28 Đến 27.28 EUR
Tháng mười một 2010 Từ 29.55 Đến 29.55 EUR
Tháng Mười 2010 Từ 27.81 Đến 27.81 EUR
Tháng Chín 2010 Từ 27.5 Đến 27.5 EUR
Tháng Tám 2010 Từ 27.5 Đến 27.5 EUR
Tháng bảy 2010 Từ 26.73 Đến 26.73 EUR
Tháng sáu 2010 Từ 26.22 Đến 26.22 EUR
có thể 2010 Từ 25.69 Đến 25.69 EUR
Tháng tư 2010 Từ 24.24 Đến 24.24 EUR
Tháng Ba 2010 Từ 24.11 Đến 24.11 EUR
Tháng hai 2010 Từ 25.7 Đến 25.7 EUR
Tháng Giêng 2010 Từ 24.58 Đến 24.58 EUR

Chi phí cổ phiếu BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25

Tài chính BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25

Lịch sử của giá cổ phiếu BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 trong Euro có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 2014. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 trong Euro cho mỗi năm kể từ năm 2014 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của giá cổ phiếu trong bảng: BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 trong Euro có sẵn hàng năm: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 trong Euro, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy giá cổ phiếu của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 trong Euro cho mỗi năm và mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong giá cổ phiếu trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của giá cổ phiếu. Ước tính bao nhiêu báo giá cổ phiếu đã thay đổi trong một năm, 2 năm hoặc 5 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tính năng động dài hạn của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 trong Euro trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Euro để tìm hiểu lịch sử của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 bằng loại tiền này. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong những năm qua. BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 giá cổ phiếu trong Euro cho năm 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử giá cổ phiếu của BRIT.AMER.TOBACCO LS-,25 trong Euro.