Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu ENCE Energía y Celulosa, S.A. trong 2008

Giá cổ phiếuENCE Energía y Celulosa, S.A. trong Euro đồ thị trong 2008. ENCE Energía y Celulosa, S.A. lịch sử giá trị trong Euro trong 2008.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

ENCE Energía y Celulosa, S.A. trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị vì 2008

Lịch sử của giá cổ phiếu cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của báo giá chứng khoán trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của ENCE Energía y Celulosa, S.A. giá cổ phiếu trong Euro cho mỗi năm. Tất cả các trích dẫn của ENCE Energía y Celulosa, S.A. trong Euro từ 2014 đến 2024 đều có ở đây. Lịch sử giá cổ phiếu của ENCE Energía y Celulosa, S.A. trong Euro từ năm 2014 đến 2024 mỗi năm.

Báo giá cổ phiếu của ENCE Energía y Celulosa, S.A. tại 2008 đã thay đổi thành -59.965%. Giá thấp nhất của cổ phiếu ENCE Energía y Celulosa, S.A. tại 2008 là 1.75 Euro. Giá trị cao nhất của cổ phiếu ENC.MC tại 2008 là 4.62 Euro.

Chỉ:
Đến

ENCE Energía y Celulosa, S.A. Euro lịch sử giá trị

Lịch sử của ENCE Energía y Celulosa, S.A. trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Lịch sử của giá cổ phiếu trên biểu đồ trong 5 năm trên trang web allstockstoday.com Biểu đồ miễn phí về lịch sử giá cổ phiếu của ENCE Energía y Celulosa, S.A. trong Euro trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem báo giá cổ phiếu ENCE Energía y Celulosa, S.A. chính xác trong Euro cho năm đã chọn. Để tìm hiểu tỷ lệ cổ phiếu chính xác trong năm qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của ENCE Energía y Celulosa, S.A. giá cổ phiếu trong Euro.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2008 Từ 1.75 Đến 1.75 EUR
Tháng mười một 2008 Từ 1.92 Đến 1.92 EUR
Tháng Mười 2008 Từ 2.42 Đến 2.42 EUR
Tháng Chín 2008 Từ 2.76 Đến 2.76 EUR
Tháng Tám 2008 Từ 3.96 Đến 3.96 EUR
Tháng bảy 2008 Từ 3.78 Đến 3.78 EUR
Tháng sáu 2008 Từ 4.01 Đến 4.01 EUR
có thể 2008 Từ 3.81 Đến 3.81 EUR
Tháng tư 2008 Từ 4.53 Đến 4.53 EUR
Tháng Ba 2008 Từ 4.62 Đến 4.62 EUR
Tháng hai 2008 Từ 4.49 Đến 4.49 EUR
Tháng Giêng 2008 Từ 4.38 Đến 4.38 EUR

Chi phí cổ phiếu ENCE Energía y Celulosa, S.A.

Tài chính ENCE Energía y Celulosa, S.A.

Lịch sử giá cổ phiếu của ENCE Energía y Celulosa, S.A. trong Euro có trong bảng cho mỗi năm. Bạn có thể xem bảng lịch sử của ENCE Energía y Celulosa, S.A. giá cổ phiếu kể từ năm 2014 trên trang web. Giá cổ phiếu của ENCE Energía y Celulosa, S.A. trong Euro trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Báo giá hàng tháng của ENCE Energía y Celulosa, S.A. trong Euro, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Lịch sử của giá cổ phiếu ENCE Energía y Celulosa, S.A. cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Sự thay đổi giá cổ phiếu của ENCE Energía y Celulosa, S.A. trong Euro trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này về lịch sử giá cổ phiếu của công ty . Sự tăng giảm của cổ phiếu ENCE Energía y Celulosa, S.A. trong Euro kể từ năm 2014. Tăng và giảm của ENCE Energía y Celulosa, S.A. giá cổ phiếu trong Euro mỗi năm cho: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Euro để tìm hiểu lịch sử của ENCE Energía y Celulosa, S.A. bằng loại tiền này.

Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì ENCE Energía y Celulosa, S.A. để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Euro tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong tất cả các năm là ở đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của ENCE Energía y Celulosa, S.A. giá cổ phiếu trong Euro từ 2014 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử giá cổ phiếu của ENCE Energía y Celulosa, S.A. trong Euro.