Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu iShares MSCI Japan ETF trong 2011

Giá cổ phiếuiShares MSCI Japan ETF trong USD đồ thị trong 2011. iShares MSCI Japan ETF lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ trong 2011.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

iShares MSCI Japan ETF trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị vì 2011

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử báo giá cổ phiếu của iShares MSCI Japan ETF trong Dollar Mỹ tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Một cơ sở dữ liệu của tất cả giá cổ phiếu cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử iShares MSCI Japan ETF cho bất kỳ ngày nào. Tất cả các trích dẫn của iShares MSCI Japan ETF trong Dollar Mỹ từ 2014 đến 2024 đều có ở đây. Giá cổ phiếu của iShares MSCI Japan ETF trong Dollar Mỹ từ 2014 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Báo giá cổ phiếu của iShares MSCI Japan ETF tại 2011 đã thay đổi thành -16.651%. Giá thấp nhất của cổ phiếu iShares MSCI Japan ETF tại 2011 là 36.44 Dollar Mỹ. Giá trị cao nhất của cổ phiếu EWJ tại 2011 là 46.12 Dollar Mỹ.

Chỉ:
Đến

iShares MSCI Japan ETF Dollar Mỹ lịch sử giá trị

Lịch sử của iShares MSCI Japan ETF trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi giá cổ phiếu của iShares MSCI Japan ETF thành Dollar Mỹ trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ về lịch sử trích dẫn của iShares MSCI Japan ETF trong Dollar Mỹ kể từ năm 2014 trực tuyến và miễn phí. Để tìm hiểu tỷ lệ cổ phiếu chính xác trong năm qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của iShares MSCI Japan ETF giá cổ phiếu trong Dollar Mỹ. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của iShares MSCI Japan ETF trong Dollar Mỹ.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2011 Từ 36.44 Đến 36.44 USD
Tháng mười một 2011 Từ 37.72 Đến 37.72 USD
Tháng Mười 2011 Từ 37.6 Đến 37.6 USD
Tháng Chín 2011 Từ 37.84 Đến 37.84 USD
Tháng Tám 2011 Từ 39.4 Đến 39.4 USD
Tháng bảy 2011 Từ 42.84 Đến 42.84 USD
Tháng sáu 2011 Từ 41.72 Đến 41.72 USD
có thể 2011 Từ 41.08 Đến 41.08 USD
Tháng tư 2011 Từ 42.12 Đến 42.12 USD
Tháng Ba 2011 Từ 41.28 Đến 41.28 USD
Tháng hai 2011 Từ 46.12 Đến 46.12 USD
Tháng Giêng 2011 Từ 43.72 Đến 43.72 USD

Chi phí cổ phiếu iShares MSCI Japan ETF

Tài chính iShares MSCI Japan ETF

Lịch sử giá cổ phiếu của iShares MSCI Japan ETF trong Dollar Mỹ có trong bảng cho mỗi năm. Giá cổ phiếu của iShares MSCI Japan ETF trong Dollar Mỹ trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của giá cổ phiếu trong bảng: iShares MSCI Japan ETF trong Dollar Mỹ có sẵn hàng năm: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của iShares MSCI Japan ETF trong Dollar Mỹ, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem iShares MSCI Japan ETF trong Dollar Mỹ cho 2011 cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết 2011 trong bảng năm.

Sự thay đổi giá cổ phiếu của iShares MSCI Japan ETF trong Dollar Mỹ trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này về lịch sử giá cổ phiếu của công ty . Tăng và giảm của iShares MSCI Japan ETF giá cổ phiếu trong Dollar Mỹ mỗi năm cho: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của iShares MSCI Japan ETF trong Dollar Mỹ trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Dollar Mỹ để tìm hiểu lịch sử của iShares MSCI Japan ETF bằng loại tiền này. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các báo giá chứng khoán trong 5 năm qua trong phần này của trang web allstockstoday.com Báo giá cổ phiếu trong quá khứ, cho mỗi năm. Lịch sử của giá cổ phiếu iShares MSCI Japan ETF cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.