Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Oceanic Iron Ore Corp. trong 2011

Giá cổ phiếuOceanic Iron Ore Corp. trong Dollar Canada đồ thị trong 2011. Oceanic Iron Ore Corp. lịch sử giá trị trong Dollar Canada trong 2011.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Oceanic Iron Ore Corp. trao đổi cổ phiếu trong Dollar Canada lịch sử giá cả, đồ thị vì 2011

Lịch sử của giá cổ phiếu cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Một cơ sở dữ liệu của tất cả giá cổ phiếu cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử của báo giá chứng khoán trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử giá cổ phiếu của Oceanic Iron Ore Corp. trong Dollar Canada từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử giá cổ phiếu của Oceanic Iron Ore Corp. trong Dollar Canada từ năm 2014 đến 2024 mỗi năm.

Báo giá cổ phiếu của Oceanic Iron Ore Corp. tại 2011 đã thay đổi thành -68.182%. Giá thấp nhất của cổ phiếu Oceanic Iron Ore Corp. tại 2011 là 2.7 Dollar Canada. Giá trị cao nhất của cổ phiếu FEO.V tại 2011 là 8.8 Dollar Canada.

Chỉ:
Đến

Oceanic Iron Ore Corp. Dollar Canada lịch sử giá trị

Biểu đồ về lịch sử của Oceanic Iron Ore Corp. giá cổ phiếu trong Dollar Canada hiển thị tất cả các trích dẫn trong 5 năm qua. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi giá cổ phiếu của Oceanic Iron Ore Corp. thành Dollar Canada trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ về lịch sử trích dẫn của Oceanic Iron Ore Corp. trong Dollar Canada kể từ năm 2014 trực tuyến và miễn phí. Di chuột qua biểu đồ và xem báo giá cổ phiếu Oceanic Iron Ore Corp. chính xác trong Dollar Canada cho năm đã chọn. Biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2011 Từ 2.8 Đến 2.8 CAD
Tháng mười một 2011 Từ 2.7 Đến 2.7 CAD
Tháng Mười 2011 Từ 3.2 Đến 3.2 CAD
Tháng Chín 2011 Từ 2.7 Đến 2.7 CAD
Tháng Tám 2011 Từ 3.3 Đến 3.3 CAD
Tháng bảy 2011 Từ 4 Đến 4 CAD
Tháng sáu 2011 Từ 3.5 Đến 3.5 CAD
có thể 2011 Từ 4.1 Đến 4.1 CAD
Tháng tư 2011 Từ 4.8 Đến 4.8 CAD
Tháng Ba 2011 Từ 6.4 Đến 6.4 CAD
Tháng hai 2011 Từ 8.5 Đến 8.5 CAD
Tháng Giêng 2011 Từ 8.8 Đến 8.8 CAD

Chi phí cổ phiếu Oceanic Iron Ore Corp.

Tài chính Oceanic Iron Ore Corp.

Lịch sử giá cổ phiếu của Oceanic Iron Ore Corp. trong Dollar Canada có trong bảng cho mỗi năm. Giá cổ phiếu của Oceanic Iron Ore Corp. trong Dollar Canada trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của giá cổ phiếu trong bảng: Oceanic Iron Ore Corp. trong Dollar Canada có sẵn hàng năm: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của giá cổ phiếu mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá chứng khoán. Bạn có thể thấy giá cổ phiếu của Oceanic Iron Ore Corp. trong Dollar Canada cho mỗi năm và mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong giá cổ phiếu trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của giá cổ phiếu. Sự tăng giảm của cổ phiếu Oceanic Iron Ore Corp. trong Dollar Canada kể từ năm 2014. Tính năng động dài hạn của Oceanic Iron Ore Corp. trong Dollar Canada trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Dollar Canada để tìm hiểu lịch sử của Oceanic Iron Ore Corp. bằng loại tiền này.

Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì Oceanic Iron Ore Corp. để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Dollar Canada tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các báo giá chứng khoán trong 5 năm qua trong phần này của trang web allstockstoday.com Cơ sở dữ liệu miễn phí của Oceanic Iron Ore Corp. giá cổ phiếu trong Dollar Canada từ 2014 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Để xem Oceanic Iron Ore Corp. trong Dollar Canada cho 2011 cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết 2011 trong bảng năm.