Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Hecla Mining Company trong 2005

Giá cổ phiếuHecla Mining Company trong Euro đồ thị trong 2005. Hecla Mining Company lịch sử giá trị trong Euro trong 2005.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Hecla Mining Company trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị vì 2005

Chúng tôi giữ một lịch sử về giá của tất cả các báo giá chứng khoán cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ lệ Hecla Mining Company được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 2014. Lịch sử của báo giá chứng khoán trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử giá cổ phiếu của Hecla Mining Company trong Euro từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử giá cổ phiếu của Hecla Mining Company trong Euro từ năm 2014 đến 2024 mỗi năm.

Báo giá cổ phiếu của Hecla Mining Company tại 2005 đã thay đổi thành +8.47%. Giá thấp nhất của cổ phiếu Hecla Mining Company tại 2005 là 2.53 Euro. Giá trị cao nhất của cổ phiếu HCL.F tại 2005 là 4.61 Euro.

Chỉ:
Đến

Hecla Mining Company Euro lịch sử giá trị

Trên biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu của Hecla Mining Company trong Euro, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của báo giá chứng khoán. Biểu đồ về lịch sử của Hecla Mining Company giá cổ phiếu trong Euro hiển thị tất cả các trích dẫn trong 5 năm qua. Biểu đồ về lịch sử trích dẫn của Hecla Mining Company trong Euro kể từ năm 2014 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Hecla Mining Company chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm hiểu tỷ lệ cổ phiếu chính xác trong năm qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Hecla Mining Company giá cổ phiếu trong Euro.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2005 Từ 4.61 Đến 4.61 EUR
Tháng mười một 2005 Từ 3.58 Đến 3.58 EUR
Tháng Mười 2005 Từ 3.06 Đến 3.06 EUR
Tháng Chín 2005 Từ 2.53 Đến 2.53 EUR
Tháng Tám 2005 Từ 3.72 Đến 3.72 EUR
Tháng bảy 2005 Từ 2.81 Đến 2.81 EUR
Tháng sáu 2005 Từ 3.5 Đến 3.5 EUR
có thể 2005 Từ 3.85 Đến 3.85 EUR
Tháng tư 2005 Từ 3.54 Đến 3.54 EUR
Tháng Ba 2005 Từ 3.65 Đến 3.65 EUR
Tháng hai 2005 Từ 4.16 Đến 4.16 EUR
Tháng Giêng 2005 Từ 4.25 Đến 4.25 EUR

Chi phí cổ phiếu Hecla Mining Company

Tài chính Hecla Mining Company

Bạn có thể xem bảng lịch sử của Hecla Mining Company giá cổ phiếu kể từ năm 2014 trên trang web. Giá cổ phiếu của Hecla Mining Company trong Euro trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Hecla Mining Company trong Euro cho mỗi năm kể từ năm 2014 đã được tạo trên trang này. Báo giá hàng tháng của Hecla Mining Company trong Euro, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy giá cổ phiếu của Hecla Mining Company trong Euro cho mỗi năm và mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự thay đổi giá cổ phiếu của Hecla Mining Company trong Euro trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này về lịch sử giá cổ phiếu của công ty . Ước tính bao nhiêu báo giá cổ phiếu đã thay đổi trong một năm, 2 năm hoặc 5 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm của Hecla Mining Company giá cổ phiếu trong Euro mỗi năm cho: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào.

Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì Hecla Mining Company để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Euro tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong những năm qua. Giá cổ phiếu của Hecla Mining Company trong Euro từ 2014 đến 2024 được hiển thị tại đây. Để xem Hecla Mining Company trong Euro cho 2005 cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết 2005 trong bảng năm.