Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu ITL Industries Limited trong 2013

Giá cổ phiếuITL Industries Limited trong Rupee Ấn Độ đồ thị trong 2013. ITL Industries Limited lịch sử giá trị trong Rupee Ấn Độ trong 2013.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

ITL Industries Limited trao đổi cổ phiếu trong Rupee Ấn Độ lịch sử giá cả, đồ thị vì 2013

Chúng tôi giữ một lịch sử về giá của tất cả các báo giá chứng khoán cho mỗi năm. Lịch sử của báo giá chứng khoán trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của ITL Industries Limited giá cổ phiếu trong Rupee Ấn Độ cho mỗi năm. Lịch sử giá cổ phiếu của ITL Industries Limited trong Rupee Ấn Độ từ năm 2014 đến 2024 mỗi năm. Giá cổ phiếu của ITL Industries Limited trong Rupee Ấn Độ từ 2014 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Báo giá cổ phiếu của ITL Industries Limited tại 2013 đã thay đổi thành -22.0524%. Giá thấp nhất của cổ phiếu ITL Industries Limited tại 2013 là 16.4 Rupee Ấn Độ. Giá trị cao nhất của cổ phiếu ITL.BO tại 2013 là 22.9 Rupee Ấn Độ.

Chỉ:
Đến

ITL Industries Limited Rupee Ấn Độ lịch sử giá trị

Biểu đồ về lịch sử của ITL Industries Limited giá cổ phiếu trong Rupee Ấn Độ hiển thị tất cả các trích dẫn trong 5 năm qua. Biểu đồ về lịch sử giá cổ phiếu của ITL Industries Limited trong Rupee Ấn Độ kể từ năm 2014 với báo giá mỗi năm. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi giá cổ phiếu của ITL Industries Limited thành Rupee Ấn Độ trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem báo giá cổ phiếu ITL Industries Limited chính xác trong Rupee Ấn Độ cho năm đã chọn. Biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2013 Từ 17.85 Đến 17.85 INR
Tháng mười một 2013 Từ 17.5 Đến 17.5 INR
Tháng Mười 2013 Từ 16.4 Đến 16.4 INR
Tháng Chín 2013 Từ 16.75 Đến 16.75 INR
Tháng Tám 2013 Từ 16.9 Đến 16.9 INR
Tháng bảy 2013 Từ 17.45 Đến 17.45 INR
Tháng sáu 2013 Từ 22.55 Đến 22.55 INR
có thể 2013 Từ 19.2 Đến 19.2 INR
Tháng tư 2013 Từ 19.25 Đến 19.25 INR
Tháng Ba 2013 Từ 18.1 Đến 18.1 INR
Tháng hai 2013 Từ 22 Đến 22 INR
Tháng Giêng 2013 Từ 22.9 Đến 22.9 INR

Chi phí cổ phiếu ITL Industries Limited

Tài chính ITL Industries Limited

Bạn có thể xem bảng lịch sử của ITL Industries Limited giá cổ phiếu kể từ năm 2014 trên trang web. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của ITL Industries Limited trong Rupee Ấn Độ cho mỗi năm kể từ năm 2014 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của giá cổ phiếu trong bảng: ITL Industries Limited trong Rupee Ấn Độ có sẵn hàng năm: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của giá cổ phiếu mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá chứng khoán. Báo giá hàng tháng của ITL Industries Limited trong Rupee Ấn Độ, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Ước tính bao nhiêu báo giá cổ phiếu đã thay đổi trong một năm, 2 năm hoặc 5 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của cổ phiếu ITL Industries Limited trong Rupee Ấn Độ kể từ năm 2014. Tăng và giảm của ITL Industries Limited giá cổ phiếu trong Rupee Ấn Độ mỗi năm cho: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Rupee Ấn Độ để tìm hiểu lịch sử của ITL Industries Limited bằng loại tiền này.

Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì ITL Industries Limited để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Rupee Ấn Độ tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong những năm qua. Báo giá cổ phiếu trong quá khứ, cho mỗi năm. Để xem ITL Industries Limited trong Rupee Ấn Độ cho 2013 cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết 2013 trong bảng năm.