Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Kumba Iron Ore Limited trong 2012

Giá cổ phiếuKumba Iron Ore Limited trong USD đồ thị trong 2012. Kumba Iron Ore Limited lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ trong 2012.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kumba Iron Ore Limited trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị vì 2012

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử báo giá cổ phiếu của Kumba Iron Ore Limited trong Dollar Mỹ tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của giá cổ phiếu cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử Kumba Iron Ore Limited cho bất kỳ ngày nào. Tất cả các trích dẫn của Kumba Iron Ore Limited trong Dollar Mỹ từ 2014 đến 2024 đều có ở đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Kumba Iron Ore Limited giá cổ phiếu trong Dollar Mỹ từ 2014 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Báo giá cổ phiếu của Kumba Iron Ore Limited tại 2012 đã thay đổi thành -1.241%. Giá thấp nhất của cổ phiếu Kumba Iron Ore Limited tại 2012 là 18.86 Dollar Mỹ. Giá trị cao nhất của cổ phiếu KIROY tại 2012 là 24.97 Dollar Mỹ.

Chỉ:
Đến

Kumba Iron Ore Limited Dollar Mỹ lịch sử giá trị

Lịch sử của giá cổ phiếu trên biểu đồ trong 5 năm trên trang web allstockstoday.com Bạn có thể xem lịch sử thay đổi giá cổ phiếu của Kumba Iron Ore Limited thành Dollar Mỹ trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ về lịch sử trích dẫn của Kumba Iron Ore Limited trong Dollar Mỹ kể từ năm 2014 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Kumba Iron Ore Limited chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Kumba Iron Ore Limited trong Dollar Mỹ.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2012 Từ 22.55 Đến 22.55 USD
Tháng mười một 2012 Từ 20.6 Đến 20.6 USD
Tháng Mười 2012 Từ 20.87 Đến 20.87 USD
Tháng Chín 2012 Từ 20.14 Đến 20.14 USD
Tháng Tám 2012 Từ 18.86 Đến 18.86 USD
Tháng bảy 2012 Từ 20.75 Đến 20.75 USD
Tháng sáu 2012 Từ 22.72 Đến 22.72 USD
có thể 2012 Từ 20.65 Đến 20.65 USD
Tháng tư 2012 Từ 23.6 Đến 23.6 USD
Tháng Ba 2012 Từ 22.68 Đến 22.68 USD
Tháng hai 2012 Từ 24.97 Đến 24.97 USD
Tháng Giêng 2012 Từ 22.83 Đến 22.83 USD

Chi phí cổ phiếu Kumba Iron Ore Limited

Tài chính Kumba Iron Ore Limited

Lịch sử giá cổ phiếu của Kumba Iron Ore Limited trong Dollar Mỹ có trong bảng cho mỗi năm. Giá cổ phiếu của Kumba Iron Ore Limited trong Dollar Mỹ trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của giá cổ phiếu trong bảng: Kumba Iron Ore Limited trong Dollar Mỹ có sẵn hàng năm: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của giá cổ phiếu mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá chứng khoán. Bạn có thể thấy giá cổ phiếu của Kumba Iron Ore Limited trong Dollar Mỹ cho mỗi năm và mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong giá cổ phiếu trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của giá cổ phiếu. Tăng và giảm của Kumba Iron Ore Limited giá cổ phiếu trong Dollar Mỹ mỗi năm cho: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Kumba Iron Ore Limited trong Dollar Mỹ trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào.

Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì Kumba Iron Ore Limited để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Dollar Mỹ tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong những năm qua. Báo giá cổ phiếu trong quá khứ, cho mỗi năm. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử giá cổ phiếu của Kumba Iron Ore Limited trong Dollar Mỹ.