Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu LONDON STOCK EXCHANGE trong 2020

Giá cổ phiếuLONDON STOCK EXCHANGE trong Euro đồ thị trong 2020. LONDON STOCK EXCHANGE lịch sử giá trị trong Euro trong 2020.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

LONDON STOCK EXCHANGE trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị vì 2020

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử báo giá cổ phiếu của LONDON STOCK EXCHANGE trong Euro tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của giá cổ phiếu cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Toàn bộ lịch sử của LONDON STOCK EXCHANGE giá cổ phiếu trong Euro cho mỗi năm. Lịch sử giá cổ phiếu của LONDON STOCK EXCHANGE trong Euro từ năm 2014 đến 2024 mỗi năm. Cơ sở dữ liệu miễn phí của LONDON STOCK EXCHANGE giá cổ phiếu trong Euro từ 2014 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Báo giá cổ phiếu của LONDON STOCK EXCHANGE tại 2020 đã thay đổi thành +3.41%. Giá thấp nhất của cổ phiếu LONDON STOCK EXCHANGE tại 2020 là 61.46 Euro. Giá trị cao nhất của cổ phiếu LS4C.MU tại 2020 là 102 Euro.

Chỉ:
Đến

LONDON STOCK EXCHANGE Euro lịch sử giá trị

Trên biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu của LONDON STOCK EXCHANGE trong Euro, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của báo giá chứng khoán. Biểu đồ về lịch sử của LONDON STOCK EXCHANGE giá cổ phiếu trong Euro hiển thị tất cả các trích dẫn trong 5 năm qua. Biểu đồ về lịch sử giá cổ phiếu của LONDON STOCK EXCHANGE trong Euro kể từ năm 2014 với báo giá mỗi năm. Di chuột qua biểu đồ và xem báo giá cổ phiếu LONDON STOCK EXCHANGE chính xác trong Euro cho năm đã chọn. Biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2020 Từ 90.44 Đến 101.8 EUR
Tháng mười một 2020 Từ 85.36 Đến 98.5 EUR
Tháng Mười 2020 Từ 92.12 Đến 101.95 EUR
Tháng Chín 2020 Từ 94.82 Đến 100.1 EUR
Tháng Tám 2020 Từ 94 Đến 100.35 EUR
Tháng bảy 2020 Từ 90.92 Đến 94.56 EUR
Tháng sáu 2020 Từ 88.26 Đến 92.38 EUR
có thể 2020 Từ 84.86 Đến 96.08 EUR
Tháng tư 2020 Từ 76.8 Đến 87.58 EUR
Tháng Ba 2020 Từ 61.46 Đến 92.32 EUR
Tháng hai 2020 Từ 89.98 Đến 102 EUR
Tháng Giêng 2020 Từ 87.46 Đến 94.92 EUR

Chi phí cổ phiếu LONDON STOCK EXCHANGE

Tài chính LONDON STOCK EXCHANGE

Lịch sử của giá cổ phiếu LONDON STOCK EXCHANGE trong Euro có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 2014. Giá cổ phiếu của LONDON STOCK EXCHANGE trong Euro trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của giá cổ phiếu trong bảng: LONDON STOCK EXCHANGE trong Euro có sẵn hàng năm: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của giá cổ phiếu mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá chứng khoán. Lịch sử của giá cổ phiếu LONDON STOCK EXCHANGE cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Sự thay đổi giá cổ phiếu của LONDON STOCK EXCHANGE trong Euro trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này về lịch sử giá cổ phiếu của công ty . Ước tính bao nhiêu báo giá cổ phiếu đã thay đổi trong một năm, 2 năm hoặc 5 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm của LONDON STOCK EXCHANGE giá cổ phiếu trong Euro mỗi năm cho: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Euro để tìm hiểu lịch sử của LONDON STOCK EXCHANGE bằng loại tiền này.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các báo giá chứng khoán trong 5 năm qua trong phần này của trang web allstockstoday.com Báo giá cổ phiếu trong quá khứ, cho mỗi năm. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử giá cổ phiếu của LONDON STOCK EXCHANGE trong Euro.