Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong 2013

Giá cổ phiếuMARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro đồ thị trong 2013. MARKETAXESS HLDGS DL-,001 lịch sử giá trị trong Euro trong 2013.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị vì 2013

Lịch sử của tỷ lệ MARKETAXESS HLDGS DL-,001 được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 2014. Một cơ sở dữ liệu của tất cả giá cổ phiếu cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử của báo giá chứng khoán trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Cơ sở dữ liệu miễn phí của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 giá cổ phiếu trong Euro từ 2014 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Báo giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 tại 2013 đã thay đổi thành +52.69%. Giá thấp nhất của cổ phiếu MARKETAXESS HLDGS DL-,001 tại 2013 là 29.28 Euro. Giá trị cao nhất của cổ phiếu MWI.MU tại 2013 là 51.07 Euro.

Chỉ:
Đến

MARKETAXESS HLDGS DL-,001 Euro lịch sử giá trị

Trên biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của báo giá chứng khoán. Lịch sử của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Lịch sử của giá cổ phiếu trên biểu đồ trong 5 năm trên trang web allstockstoday.com Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ MARKETAXESS HLDGS DL-,001 chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm hiểu tỷ lệ cổ phiếu chính xác trong năm qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 giá cổ phiếu trong Euro.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2013 Từ 45.85 Đến 45.85 EUR
Tháng mười một 2013 Từ 47.61 Đến 47.61 EUR
Tháng Mười 2013 Từ 51.07 Đến 51.07 EUR
Tháng Chín 2013 Từ 47.69 Đến 47.69 EUR
Tháng Tám 2013 Từ 45.24 Đến 45.24 EUR
Tháng bảy 2013 Từ 39.28 Đến 39.28 EUR
Tháng sáu 2013 Từ 40.1 Đến 40.1 EUR
có thể 2013 Từ 35.47 Đến 35.47 EUR
Tháng tư 2013 Từ 33.57 Đến 33.57 EUR
Tháng Ba 2013 Từ 32.31 Đến 32.31 EUR
Tháng hai 2013 Từ 29.28 Đến 29.28 EUR
Tháng Giêng 2013 Từ 30.02 Đến 30.02 EUR

Chi phí cổ phiếu MARKETAXESS HLDGS DL-,001

Tài chính MARKETAXESS HLDGS DL-,001

Lịch sử giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro có trong bảng cho mỗi năm. Bạn có thể xem bảng lịch sử của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 giá cổ phiếu kể từ năm 2014 trên trang web. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro cho mỗi năm kể từ năm 2014 đã được tạo trên trang này. Báo giá hàng tháng của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro cho 2013 cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết 2013 trong bảng năm.

Sự thay đổi giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này về lịch sử giá cổ phiếu của công ty . Sự tăng giảm của cổ phiếu MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro kể từ năm 2014. Tính năng động dài hạn của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Euro để tìm hiểu lịch sử của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 bằng loại tiền này.

Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì MARKETAXESS HLDGS DL-,001 để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Euro tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong tất cả các năm là ở đây. MARKETAXESS HLDGS DL-,001 giá cổ phiếu trong Euro cho năm 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro.