Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong 2014

Giá cổ phiếuMARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro đồ thị trong 2014. MARKETAXESS HLDGS DL-,001 lịch sử giá trị trong Euro trong 2014.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị vì 2014

Lịch sử của tỷ lệ MARKETAXESS HLDGS DL-,001 được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 2014. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử báo giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Một cơ sở dữ liệu của tất cả giá cổ phiếu cho tất cả các năm trực tuyến. Tất cả các trích dẫn của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro từ 2014 đến 2024 đều có ở đây. Lịch sử giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro từ năm 2014 đến 2024 mỗi năm.

Báo giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 tại 2014 đã thay đổi thành +50.3%. Giá thấp nhất của cổ phiếu MARKETAXESS HLDGS DL-,001 tại 2014 là 39.36 Euro. Giá trị cao nhất của cổ phiếu MWI.MU tại 2014 là 65.69 Euro.

Chỉ:
Đến

MARKETAXESS HLDGS DL-,001 Euro lịch sử giá trị

Lịch sử của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Lịch sử của giá cổ phiếu trên biểu đồ trong 5 năm trên trang web allstockstoday.com Biểu đồ miễn phí về lịch sử giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ MARKETAXESS HLDGS DL-,001 chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem báo giá cổ phiếu MARKETAXESS HLDGS DL-,001 chính xác trong Euro cho năm đã chọn.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2014 Từ 65.69 Đến 65.69 EUR
Tháng mười một 2014 Từ 57.63 Đến 57.63 EUR
Tháng Mười 2014 Từ 51.24 Đến 51.24 EUR
Tháng Chín 2014 Từ 50.12 Đến 50.12 EUR
Tháng Tám 2014 Từ 47.06 Đến 47.06 EUR
Tháng bảy 2014 Từ 44.28 Đến 44.28 EUR
Tháng sáu 2014 Từ 41.67 Đến 41.67 EUR
có thể 2014 Từ 41.19 Đến 41.19 EUR
Tháng tư 2014 Từ 39.6 Đến 39.6 EUR
Tháng Ba 2014 Từ 39.36 Đến 39.36 EUR
Tháng hai 2014 Từ 42.88 Đến 42.88 EUR
Tháng Giêng 2014 Từ 43.71 Đến 43.71 EUR

Chi phí cổ phiếu MARKETAXESS HLDGS DL-,001

Tài chính MARKETAXESS HLDGS DL-,001

Lịch sử của giá cổ phiếu MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 2014. Lịch sử giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro có trong bảng cho mỗi năm. Lịch sử của giá cổ phiếu trong bảng: MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro có sẵn hàng năm: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của giá cổ phiếu mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá chứng khoán. Để xem MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro cho 2014 cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết 2014 trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong giá cổ phiếu trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của giá cổ phiếu. Sự thay đổi giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này về lịch sử giá cổ phiếu của công ty . Tính năng động dài hạn của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào.

Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì MARKETAXESS HLDGS DL-,001 để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Euro tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong những năm qua. MARKETAXESS HLDGS DL-,001 giá cổ phiếu trong Euro cho năm 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử giá cổ phiếu của MARKETAXESS HLDGS DL-,001 trong Euro.