Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Tractor Supply Company trong 2014

Giá cổ phiếuTractor Supply Company trong USD đồ thị trong 2014. Tractor Supply Company lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ trong 2014.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Tractor Supply Company trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị vì 2014

Lịch sử của tỷ lệ Tractor Supply Company được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 2014. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử báo giá cổ phiếu của Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử Tractor Supply Company cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử giá cổ phiếu của Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ từ 2014 đến 2024 đều có ở đây.

Báo giá cổ phiếu của Tractor Supply Company tại 2014 đã thay đổi thành +19.35%. Giá thấp nhất của cổ phiếu Tractor Supply Company tại 2014 là 57.15 Dollar Mỹ. Giá trị cao nhất của cổ phiếu TSCO tại 2014 là 79.73 Dollar Mỹ.

Chỉ:
Đến

Tractor Supply Company Dollar Mỹ lịch sử giá trị

Trên biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu của Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của báo giá chứng khoán. Lịch sử của Tractor Supply Company trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ về lịch sử giá cổ phiếu của Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ kể từ năm 2014 với báo giá mỗi năm. Để tìm hiểu tỷ lệ cổ phiếu chính xác trong năm qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Tractor Supply Company giá cổ phiếu trong Dollar Mỹ. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2014 Từ 75.69 Đến 79.73 USD
Tháng mười một 2014 Từ 72.48 Đến 78.53 USD
Tháng Mười 2014 Từ 57.15 Đến 73.61 USD
Tháng Chín 2014 Từ 60.01 Đến 67.16 USD
Tháng Tám 2014 Từ 57.57 Đến 71.67 USD
Tháng bảy 2014 Từ 59.92 Đến 66.78 USD
Tháng sáu 2014 Từ 60.21 Đến 66.19 USD
có thể 2014 Từ 60.21 Đến 67.07 USD
Tháng tư 2014 Từ 63.16 Đến 72.26 USD
Tháng Ba 2014 Từ 66.98 Đến 74.37 USD
Tháng hai 2014 Từ 63.42 Đến 70.56 USD
Tháng Giêng 2014 Từ 63.42 Đến 76.8 USD

Chi phí cổ phiếu Tractor Supply Company

Bạn có thể xem bảng lịch sử của Tractor Supply Company giá cổ phiếu kể từ năm 2014 trên trang web. Giá cổ phiếu của Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ cho mỗi năm kể từ năm 2014 đã được tạo trên trang này. Báo giá hàng tháng của Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ cho 2014 cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết 2014 trong bảng năm.

Ước tính bao nhiêu báo giá cổ phiếu đã thay đổi trong một năm, 2 năm hoặc 5 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của cổ phiếu Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ kể từ năm 2014. Tăng và giảm của Tractor Supply Company giá cổ phiếu trong Dollar Mỹ mỗi năm cho: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Dollar Mỹ để tìm hiểu lịch sử của Tractor Supply Company bằng loại tiền này. Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì Tractor Supply Company để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Dollar Mỹ tiếng Ukraina. Lịch sử giá cổ phiếu của Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ từ năm 2014 đến 2024 mỗi năm. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử giá cổ phiếu của Tractor Supply Company trong Dollar Mỹ.