|
||||||
|
||||||
Ngày nay, vị trí đầu tiên trong đánh giá tăng trưởng giá cổ phiếu hàng tuần trên Sở giao dịch chứng khoán Úc bị chiếm bởi Terramin Australia Limited, tăng giá trị hàng tuần của cổ phiếu công ty, Terramin Australia Limited lên tới +102.53 %. Vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng được thực hiện bởi LiveTiles Limited, tăng giá trị hàng tuần của cổ phiếu công ty. LiveTiles Limited lên tới +57.13 %. Và vị trí thứ ba trong đánh giá tăng trưởng giá cổ phiếu hàng tuần trên Sở giao dịch chứng khoán Úc bị chiếm giữ bởi Brookside Energy Limited, tăng giá trị hàng tuần của cổ phiếu công ty, Brookside Energy Limited lên tới +42.96 %. |
# | Mã và tên công ty | Sở giao dịch chứng khoán | Giá | Thay đổi trong tuần |
---|---|---|---|---|
1. |
Terramin Australia Limited
ASX:TZN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.035 $ | +102.53 % ↑ |
2. |
LiveTiles Limited
ASX:LVT.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.1 $ | +57.13 % ↑ |
3. |
Brookside Energy Limited
ASX:BRK.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.018 $ | +42.96 % ↑ |
4. |
Kingsgate Consolidated Limited
ASX:KCN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.18 $ | +41.50 % ↑ |
5. |
XTEK Limited
ASX:XTE.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.19 $ | +40.09 % ↑ |
6. |
Laramide Resources Ltd.
ASX:LAM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.59 $ | +39.05 % ↑ |
7. |
Impact Minerals Limited
ASX:IPT.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.012 $ | +36.50 % ↑ |
8. |
KNeoMedia Limited
ASX:KNM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.013 $ | +32.42 % ↑ |
9. |
Dacian Gold Limited
ASX:DCN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.20 $ | +30.20 % ↑ |
10. |
Red 5 Limited
ASX:RED.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.28 $ | +28.73 % ↑ |
11. |
RBR Group Limited
ASX:RBR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0037 $ | +27.97 % ↑ |
12. |
Investigator Resources Limited
ASX:IVR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.058 $ | +26.98 % ↑ |
13. |
Gold Mountain Limited
ASX:GMN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0074 $ | +26.58 % ↑ |
14. |
Resolute Mining Limited
ASX:RSG.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.24 $ | +26.10 % ↑ |
15. |
Kogi Iron Limited
ASX:KFE.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0081 $ | +25.13 % ↑ |
16. |
GME Resources Limited
ASX:GME.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.055 $ | +24.50 % ↑ |
17. |
Argent Minerals Limited
ASX:ARD.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.028 $ | +24.13 % ↑ |
18. |
The Food Revolution Group Limited
ASX:FOD.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.016 $ | +23.77 % ↑ |
19. |
Traffic Technologies Limited
ASX:TTI.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.021 $ | +23.70 % ↑ |
20. |
Site Group International Limited
ASX:SIT.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0044 $ | +22.97 % ↑ |
21. |
Stanmore Coal Limited
ASX:SMR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.12 $ | +22.73 % ↑ |
22. |
TerraCom Limited
ASX:TER.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.34 $ | +22.58 % ↑ |
23. |
Respiri Limited
ASX:RSH.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.038 $ | +22.46 % ↑ |
24. |
Lodestar Minerals Limited
ASX:LSR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0088 $ | +21.52 % ↑ |
25. |
Fertoz Limited
ASX:FTZ.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.16 $ | +20.42 % ↑ |
26. |
Jameson Resources Limited
ASX:JAL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.059 $ | +20.31 % ↑ |
27. |
Byron Energy Limited
ASX:BYE.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.12 $ | +20.02 % ↑ |
28. |
Eclipse Metals Limited
ASX:EPM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.024 $ | +20.02 % ↑ |
29. |
JCurve Solutions Limited
ASX:JCS.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0501 $ | +19.71 % ↑ |
30. |
Sacgasco Limited
ASX:SGC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0206 $ | +19.55 % ↑ |
31. |
Gold Road Resources Limited
ASX:GOR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.33 $ | +18.63 % ↑ |
32. |
Paragon Care Limited
ASX:PGC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.33 $ | +17.96 % ↑ |
33. |
St Barbara Limited
ASX:SBM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.17 $ | +17.96 % ↑ |
34. |
Lake Resources N.L.
ASX:LKE.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.84 $ | +17.88 % ↑ |
35. |
Magnum Mining and Exploration Limited
ASX:MGU.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.058 $ | +17.64 % ↑ |
36. |
BetaShares Crude Oil ETF Ccy Hgd(Synth)
ASX:OOO.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
7.72 $ | +17.39 % ↑ |
37. |
Orbital Corporation Limited
ASX:OEC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.19 $ | +17.37 % ↑ |
38. |
Ausgold Limited
ASX:AUC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.036 $ | +16.66 % ↑ |
39. |
Buxton Resources Limited
ASX:BUX.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.085 $ | +16.45 % ↑ |
40. |
Incitec Pivot Limited
ASX:IPL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
2.62 $ | +15.92 % ↑ |
41. |
Rhinomed Limited
ASX:RNO.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.15 $ | +15.73 % ↑ |
42. |
West African Resources Limited
ASX:WAF.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.95 $ | +15.67 % ↑ |
43. |
Galileo Mining Ltd
ASX:GAL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.16 $ | +15.50 % ↑ |
44. |
Duketon Mining Limited
ASX:DKM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.37 $ | +15.07 % ↑ |
45. |
Auroch Minerals Limited
ASX:AOU.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.092 $ | +15.07 % ↑ |
46. |
Red River Resources Limited
ASX:RVR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.19 $ | +14.47 % ↑ |
47. |
Greenland Minerals Limited
ASX:GGG.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.046 $ | +14.15 % ↑ |
48. |
Protean Energy Limited
ASX:POW.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0066 $ | +13.92 % ↑ |
49. |
ADX Energy Ltd
ASX:ADX.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0066 $ | +13.92 % ↑ |
50. |
Tasman Resources Ltd
ASX:TAS.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.015 $ | +13.75 % ↑ |
51. |
Panoramic Resources Limited
ASX:PAN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.24 $ | +13.70 % ↑ |
52. |
Whitehaven Coal Limited
ASX:WHC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
2.96 $ | +13.43 % ↑ |
53. |
Regis Resources Limited
ASX:RRL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.62 $ | +13.37 % ↑ |
54. |
Nexus Minerals Limited
ASX:NXM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.28 $ | +13.36 % ↑ |
55. |
St George Mining Limited
ASX:SGQ.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.035 $ | +13.04 % ↑ |
56. |
Orion Equities Limited
ASX:OEQ.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.16 $ | +12.72 % ↑ |
57. |
Independence Group NL
ASX:IGO.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
9.63 $ | +12.26 % ↑ |
58. |
Azure Minerals Limited
ASX:AZS.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.30 $ | +12.21 % ↑ |
59. |
Highfield Resources Limited
ASX:HFR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.63 $ | +11.65 % ↑ |
60. |
Silver Lake Resources Limited
ASX:SLR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.52 $ | +11.55 % ↑ |
61. |
Newcrest Mining Limited
ASX:NCM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
20.79 $ | +11.55 % ↑ |
62. |
Sovereign Metals Limited
ASX:SVM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.33 $ | +11.27 % ↑ |
63. |
OreCorp Limited
ASX:ORR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.57 $ | +11.25 % ↑ |
64. |
Aeris Environmental Ltd
ASX:AEI.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.046 $ | +11.20 % ↑ |
65. |
Axiom Properties Limited
ASX:AXI.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.056 $ | +11.15 % ↑ |
66. |
Cryosite Limited
ASX:CTE.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.33 $ | +11.14 % ↑ |
67. |
Perseus Mining Limited
ASX:PRU.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.42 $ | +11.10 % ↑ |
68. |
Stokes Limited
ASX:SKS.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.14 $ | +11.09 % ↑ |
69. |
Mesoblast Limited
ASX:MSB.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.89 $ | +10.93 % ↑ |
70. |
Anglo Australian Resources NL
ASX:AAR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.085 $ | +10.91 % ↑ |
71. |
Image Resources NL
ASX:IMA.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.21 $ | +10.82 % ↑ |
72. |
Impac Mortgage Holdings, Inc.
ASX:IMH |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.80 $ | +10.64 % ↑ |
73. |
Woodside Petroleum Ltd
ASX:WPL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
24.47 $ | +10.45 % ↑ |
74. |
Alara Resources Limited
ASX:AUQ.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.055 $ | +10.20 % ↑ |
75. |
Cue Energy Resources Limited
ASX:CUE.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.066 $ | +9.91 % ↑ |
76. |
Ramelius Resources Limited
ASX:RMS.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.21 $ | +9.65 % ↑ |
77. |
Tamawood Limited
ASX:TWD.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
2.48 $ | +9.43 % ↑ |
78. |
Hillgrove Resources Limited
ASX:HGO.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.04 $ | +9.36 % ↑ |
79. |
Northern Star Resources Limited
ASX:NST.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
8.07 $ | +9.35 % ↑ |
80. |
Donaco International Limited
ASX:DNA.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0302 $ | +9.26 % ↑ |
81. |
TPC Consolidated Limited
ASX:TPC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.89 $ | +9.20 % ↑ |
82. |
Avenira Limited
ASX:AEV.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0103 $ | +9.05 % ↑ |
83. |
Manhattan Corporation Limited
ASX:MHC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0103 $ | +9.05 % ↑ |
84. |
Andromeda Metals Limited
ASX:ADN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.15 $ | +9.05 % ↑ |
85. |
Tribune Resources Limited
ASX:TBR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
3.68 $ | +8.90 % ↑ |
86. |
Cooper Energy Limited
ASX:COE.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.21 $ | +8.76 % ↑ |
87. |
Marmota Limited
ASX:MEU.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.032 $ | +8.67 % ↑ |
88. |
Astron Corporation Limited
ASX:ATR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.55 $ | +8.50 % ↑ |
89. |
OceanaGold Corporation
ASX:OGC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
2.14 $ | +8.36 % ↑ |
90. |
Cynata Therapeutics Limited
ASX:CYP.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.34 $ | +8.33 % ↑ |
91. |
CTI Logistics Limited
ASX:CLX.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.76 $ | +8.26 % ↑ |
92. |
Resource Mining Corporation Limited
ASX:RMI.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.012 $ | +8.01 % ↑ |
93. |
Evolution Mining Limited
ASX:EVN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
3.32 $ | +7.98 % ↑ |
94. |
Alkane Resources Limited
ASX:ALK.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.85 $ | +7.83 % ↑ |
95. |
GWR Group Limited
ASX:GWR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.12 $ | +7.80 % ↑ |
96. |
White Energy Company Limited
ASX:WEC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.013 $ | +7.59 % ↑ |
97. |
Matrix Composites & Engineering Ltd
ASX:MCE.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.13 $ | +7.40 % ↑ |
98. |
K&S Corporation Limited
ASX:KSC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.29 $ | +7.40 % ↑ |
99. |
ETFS Physical Gold ETC
ASX:GOLD.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
193.78 $ | +7.34 % ↑ |
100. |
Bisalloy Steel Group Limited
ASX:BIS.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.25 $ | +7.28 % ↑ |
101. |
Emu NL
ASX:EMU.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.013 $ | +7.22 % ↑ |
102. |
Macmahon Holdings Limited
ASX:MAH.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.14 $ | +7.05 % ↑ |
103. |
Kingsrose Mining Limited
ASX:KRM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.055 $ | +6.97 % ↑ |
104. |
Grange Resources Limited
ASX:GRR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.83 $ | +6.94 % ↑ |
105. |
FSA Group Limited
ASX:FSA.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.77 $ | +6.92 % ↑ |
106. |
Aspen Group Stapled Securities
ASX:APZ.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.27 $ | +6.90 % ↑ |
107. |
Bioxyne Limited
ASX:BXN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.014 $ | +6.89 % ↑ |
108. |
Karoon Gas Australia Ltd
ASX:KAR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.69 $ | +6.86 % ↑ |
109. |
Tempo Australia Limited
ASX:TPP.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.055 $ | +6.74 % ↑ |
110. |
Shriro Holdings Limited
ASX:SHM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.80 $ | +6.70 % ↑ |
111. |
Lachlan Star Limited
ASX:LSA.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.015 $ | +6.59 % ↑ |
112. |
Bellevue Gold Limited
ASX:BGL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.74 $ | +6.54 % ↑ |
113. |
Rand Mining Limited
ASX:RND.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.15 $ | +6.47 % ↑ |
114. |
Cadence Capital Limited
ASX:CDM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.77 $ | +6.35 % ↑ |
115. |
Diatreme Resources Limited
ASX:DRX.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.015 $ | +6.33 % ↑ |
116. |
ClearView Wealth Limited
ASX:CVW.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.55 $ | +6.29 % ↑ |
117. |
Zimplats Holdings Limited
ASX:ZIM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
20.75 $ | +6.29 % ↑ |
118. |
Metallica Minerals Limited
ASX:MLM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.0206 $ | +6.17 % ↑ |
119. |
Sims Metal Management Limited
ASX:SGM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
14.50 $ | +6.12 % ↑ |
120. |
Southern Gold Limited
ASX:SAU.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.042 $ | +6.10 % ↑ |
121. |
Musgrave Minerals Limited
ASX:MGV.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.24 $ | +6.09 % ↑ |
122. |
Lithium Australia NL
ASX:LIT.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.081 $ | +6.09 % ↑ |
123. |
Peninsula Energy Limited
ASX:PEN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.16 $ | +6.09 % ↑ |
124. |
Hills Limited
ASX:HIL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.081 $ | +6.09 % ↑ |
125. |
Western Areas Limited
ASX:WSA.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
2.59 $ | +6.09 % ↑ |
126. |
Fitzroy River Corporation Limited
ASX:FZR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.11 $ | +6.03 % ↑ |
127. |
Encounter Resources Limited
ASX:ENR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.11 $ | +6.03 % ↑ |
128. |
Zeta Resources Limited
ASX:ZER.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.33 $ | +6.01 % ↑ |
129. |
Pantoro Limited
ASX:PNR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.25 $ | +5.94 % ↑ |
130. |
Rex Minerals Limited
ASX:RXM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.17 $ | +5.87 % ↑ |
131. |
Integral Diagnostics Limited
ASX:IDX.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
2.72 $ | +5.85 % ↑ |
132. |
Legend Mining Limited
ASX:LEG.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.052 $ | +5.80 % ↑ |
133. |
DGR Global Limited
ASX:DGR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.046 $ | +5.79 % ↑ |
134. |
Deep Yellow Limited
ASX:DYL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.70 $ | +5.69 % ↑ |
135. |
Mineral Commodities Ltd
ASX:MRC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.088 $ | +5.67 % ↑ |
136. |
Vital Metals Limited
ASX:VML.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.036 $ | +5.57 % ↑ |
137. |
Strike Resources Limited
ASX:SRK.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.092 $ | +5.48 % ↑ |
138. |
Lion Selection Group Limited
ASX:LSX.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.37 $ | +5.44 % ↑ |
139. |
US Masters Residential Property Fund
ASX:URF.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.28 $ | +5.43 % ↑ |
140. |
LendLease Group Stapled Securities
ASX:LLC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
7.72 $ | +5.39 % ↑ |
141. |
TasFoods Limited
ASX:TFL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.057 $ | +5.31 % ↑ |
142. |
Saunders International Limited
ASX:SND.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.77 $ | +5.31 % ↑ |
143. |
Po Valley Energy Limited
ASX:PVE.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.019 $ | +5.31 % ↑ |
144. |
Bannerman Resources Limited
ASX:BMN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.19 $ | +5.31 % ↑ |
145. |
Sayona Mining Limited
ASX:SYA.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.096 $ | +5.31 % ↑ |
146. |
Origin Energy Limited
ASX:ORG.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
4.32 $ | +5.21 % ↑ |
147. |
Horizon Oil Limited
ASX:HZN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.1 $ | +5.16 % ↑ |
148. |
Boom Logistics Limited
ASX:BOL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.14 $ | +5.10 % ↑ |
149. |
Medusa Mining Limited
ASX:MML.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.62 $ | +5.04 % ↑ |
150. |
Mastermyne Group Limited
ASX:MYE.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.52 $ | +5.01 % ↑ |
151. |
CPT Global Limited
ASX:CGO.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.41 $ | +5.01 % ↑ |
152. |
AngloGold Ashanti Limited
ASX:AGG.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
5.09 $ | +4.91 % ↑ |
153. |
Optiscan Imaging Limited
ASX:OIL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.11 $ | +4.88 % ↑ |
154. |
MinRex Resources Limited
ASX:MRR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.043 $ | +4.88 % ↑ |
155. |
Metgasco Limited
ASX:MEL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.021 $ | +4.88 % ↑ |
156. |
AVJennings Limited
ASX:AVJ.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.43 $ | +4.82 % ↑ |
157. |
Galilee Energy Limited
ASX:GLL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.22 $ | +4.76 % ↑ |
158. |
MCS Services Limited
ASX:MSG.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.044 $ | +4.76 % ↑ |
159. |
Westoz Investment Company Limited
ASX:WIC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.01 $ | +4.70 % ↑ |
160. |
Odyssey Energy Limited
ASX:ODY.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.045 $ | +4.70 % ↑ |
161. |
Regeneus Ltd
ASX:RGS.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.046 $ | +4.58 % ↑ |
162. |
Cokal Limited
ASX:CKA.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.12 $ | +4.43 % ↑ |
163. |
Bega Cheese Limited
ASX:BGA.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
3.53 $ | +4.31 % ↑ |
164. |
Pioneer Credit Limited
ASX:PNC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.39 $ | +4.21 % ↑ |
165. |
Talga Resources Limited
ASX:TLG.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.04 $ | +4.21 % ↑ |
166. |
Commonwealth Bank of Australia
ASX:CBA.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
71.80 $ | +4.16 % ↑ |
167. |
Havilah Resources Limited
ASX:HAV.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.13 $ | +4.16 % ↑ |
168. |
WorleyParsons Limited
ASX:WOR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
9.26 $ | +4.08 % ↑ |
169. |
Helloworld Travel Limited
ASX:HLO.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.64 $ | +4.08 % ↑ |
170. |
Venus Metals Corporation Limited
ASX:VMC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.14 $ | +4.08 % ↑ |
171. |
Agrimin Limited
ASX:AMN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.27 $ | +4.08 % ↑ |
172. |
SomnoMed Limited
ASX:SOM.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.37 $ | +4.06 % ↑ |
173. |
IRESS Limited
ASX:IRE.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
8.27 $ | +4.05 % ↑ |
174. |
Integrated Research Limited
ASX:IRI.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.55 $ | +4.04 % ↑ |
175. |
XRF Scientific Limited
ASX:XRF.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.42 $ | +3.98 % ↑ |
176. |
Rural Funds Group
ASX:RFF.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
2 $ | +3.95 % ↑ |
177. |
Mineral Resources Limited
ASX:MIN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
34.71 $ | +3.89 % ↑ |
178. |
Ingenia Communities Group Stapled Units
ASX:INA.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
3.81 $ | +3.88 % ↑ |
179. |
Central Petroleum Limited
ASX:CTP.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.088 $ | +3.86 % ↑ |
180. |
Newfield Resources Limited
ASX:NWF.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.26 $ | +3.84 % ↑ |
181. |
Smart Parking Limited
ASX:SPZ.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.15 $ | +3.80 % ↑ |
182. |
Domino's Pizza Enterprises Limited
ASX:DMP.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
58.98 $ | +3.77 % ↑ |
183. |
Alliance Aviation Services Limited
ASX:AQZ.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
2.47 $ | +3.74 % ↑ |
184. |
GDI Property Group Stapled Securities
ASX:GDI.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.77 $ | +3.73 % ↑ |
185. |
Mincor Resources NL
ASX:MCR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.56 $ | +3.72 % ↑ |
186. |
Peel Mining Limited
ASX:PEX.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.16 $ | +3.62 % ↑ |
187. |
Ridley Corporation Limited
ASX:RIC.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.14 $ | +3.62 % ↑ |
188. |
DGO Gold Limited
ASX:DGO.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
1.97 $ | +3.59 % ↑ |
189. |
Aims Property Securities Fund
ASX:APW.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.89 $ | +3.57 % ↑ |
190. |
Latrobe Magnesium Limited
ASX:LMG.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.066 $ | +3.57 % ↑ |
191. |
N1 Holdings Limited
ASX:N1H.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.17 $ | +3.57 % ↑ |
192. |
Aguia Resources Limited
ASX:AGR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.034 $ | +3.51 % ↑ |
193. |
VanEck Vectors Australian Resources ETF
ASX:MVR.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
25.84 $ | +3.51 % ↑ |
194. |
Oklo Resources Limited
ASX:OKU.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.068 $ | +3.50 % ↑ |
195. |
Energy One Limited
ASX:EOL.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
4.79 $ | +3.49 % ↑ |
196. |
Poseidon Nickel Limited
ASX:POS.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.069 $ | +3.49 % ↑ |
197. |
KIN Mining NL
ASX:KIN.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.07002 $ | +3.44 % ↑ |
198. |
Infratil Limited
ASX:IFT.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
5.65 $ | +3.42 % ↑ |
199. |
Spark New Zealand Limited
ASX:SPK.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
3.26 $ | +3.37 % ↑ |
200. |
Berkeley Energia Limited
ASX:BKY.AX |
Sở giao dịch chứng khoán Úc Châu Úc |
0.18 $ | +3.33 % ↑ |
|
|