|
||||||
|
||||||
Ngày nay, vị trí đầu tiên trong đánh giá tăng trưởng giá cổ phiếu hàng tuần trên CNQ bị chiếm bởi Fox River Resources Corporation, tăng giá trị hàng tuần của cổ phiếu công ty, Fox River Resources Corporation lên tới +16.78 %. Vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng được thực hiện bởi Shoal Point Energy Ltd., tăng giá trị hàng tuần của cổ phiếu công ty. Shoal Point Energy Ltd. lên tới +16.06 %. Và vị trí thứ ba trong đánh giá tăng trưởng giá cổ phiếu hàng tuần trên CNQ bị chiếm giữ bởi Western Uranium Corporation, tăng giá trị hàng tuần của cổ phiếu công ty, Western Uranium Corporation lên tới +13.44 %. |
# | Mã và tên công ty | Sở giao dịch chứng khoán | Giá | Thay đổi trong tuần |
---|---|---|---|---|
1. |
Fox River Resources Corporation
CNQ:FOX.CN |
CNQ Canada |
0.42 $ | +16.78 % ↑ |
2. |
Shoal Point Energy Ltd.
CNQ:SHP.CN |
CNQ Canada |
0.027 $ | +16.06 % ↑ |
3. |
Western Uranium Corporation
CNQ:WUC.CN |
CNQ Canada |
1.98 $ | +13.44 % ↑ |
4. |
West Red Lake Gold Mines Inc.
CNQ:RLG.CN |
CNQ Canada |
0.051 $ | +8.93 % ↑ |
5. |
Biomark Diagnostics Inc
CNQ:BUX.CN |
CNQ Canada |
0.19 $ | +8.53 % ↑ |
6. |
Lotus Ventures Inc.
CNQ:J.CN |
CNQ Canada |
0.055 $ | +8.01 % ↑ |
7. |
Tier One Capital Limited Partnership
CNQ:TLP-UN.CN |
CNQ Canada |
3.13 $ | +6.72 % ↑ |
8. |
ParcelPal Technology Inc.
CNQ:PKG.CN |
CNQ Canada |
0.031 $ | +6.11 % ↑ |
9. |
Appia Energy Corp.
CNQ:API.CN |
CNQ Canada |
0.47 $ | +4.72 % ↑ |
10. |
ZTEST Electronics Inc.
CNQ:ZTE.CN |
CNQ Canada |
0.16 $ | +2.74 % ↑ |
11. |
Norsemont Capital Inc.
CNQ:NOM.CN |
CNQ Canada |
0.67 $ | +1.88 % ↑ |
12. |
Irving Resources Inc.
CNQ:IRV.CN |
CNQ Canada |
0.96 $ | +1.14 % ↑ |
|
|