|
||||||
|
||||||
Ngày nay, vị trí đầu tiên trong đánh giá tăng trưởng giá cổ phiếu trong năm trong Vương quốc Anh bị chiếm bởi GFT Technologies SE, tăng giá trị hàng năm của cổ phiếu công ty, GFT Technologies SE lên tới +143.25 %. Vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng được thực hiện bởi Genesis International Holdings N.V., tăng giá trị hàng năm của cổ phiếu công ty. Genesis International Holdings N.V. lên tới +59.71 %. Và vị trí thứ ba trong đánh giá tăng trưởng giá cổ phiếu trong năm trong Vương quốc Anh bị chiếm giữ bởi EOG Resources, Inc., tăng giá trị hàng năm của cổ phiếu công ty, EOG Resources, Inc. lên tới +58.53 %. |
# | Mã và tên công ty | Sở giao dịch chứng khoán | Giá | Thay đổi trong năm |
---|---|---|---|---|
1. |
GFT Technologies SE
LSE:0O2W.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
43.60 $ | +143.25 % ↑ |
2. |
Genesis International Holdings N.V.
LSE:0RDG.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
0.20 $ | +59.71 % ↑ |
3. |
EOG Resources, Inc.
LSE:EOG |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
119.08 $ | +58.53 % ↑ |
4. |
Resilux NV
LSE:0FSN.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
252.41 $ | +51.17 % ↑ |
5. |
CATCo Reinsurance Opportunities Fund Ltd.
LSE:CAT.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
0.34 $ | +47.83 % ↑ |
6. |
Africa Opportunity Fund Limited
LSE:AOF.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
0.70 $ | +45.83 % ↑ |
7. |
SOLAR A/S SOLAR B ORD SHS
LSE:0G33.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
109.78 $ | +45.31 % ↑ |
8. |
permanent tsb Group Holdings p.l.c.
LSE:IL0A.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
1.73 $ | +31.77 % ↑ |
9. |
Van de Velde NV
LSE:0IWV.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
35.51 $ | +29.78 % ↑ |
10. |
Valneva SE
LSE:0OB3.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
15.99 $ | +28.39 % ↑ |
11. |
Aubay Société Anonyme
LSE:0IPY.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
56.49 $ | +26.75 % ↑ |
12. |
Oeneo SA
LSE:0O33.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
15.17 $ | +26.22 % ↑ |
13. |
JPEL Private Equity Limited
LSE:JPEL.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
1.42 $ | +23.04 % ↑ |
14. |
Stolt-Nielsen Limited
LSE:0OHK.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
17.13 $ | +22.97 % ↑ |
15. |
eDreams ODIGEO S.A.
LSE:0QS9.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
7.65 $ | +22.16 % ↑ |
16. |
Rieter Holding AG
LSE:0QKA.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
155.99 $ | +21.43 % ↑ |
17. |
Roche Holding AG
LSE:0QQ6.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
412.35 $ | +21.03 % ↑ |
18. |
Sto SE & Co. KGaA
LSE:0G5B.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
206.30 $ | +20.90 % ↑ |
19. |
F-Secure Oyj
LSE:0EIE.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
5.20 $ | +14.88 % ↑ |
20. |
Seagate Technology plc
LSE:STX |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
88.72 $ | +14.85 % ↑ |
21. |
STATE BANK OF INDIA GDR
IOB:SBID.IL |
Đặt hàng quốc tế Vương quốc Anh |
60.70 $ | +14.31 % ↑ |
22. |
Lonza Group Ltd
LSE:0QNO.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
664.99 $ | +13.60 % ↑ |
23. |
Assystem S.A.
LSE:0OA7.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
39.72 $ | +12.44 % ↑ |
24. |
Maruwa Co., Ltd.
LSE:MAW.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
117.34 $ | +12.24 % ↑ |
25. |
PSP Swiss Property AG
LSE:0QO8.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
131.78 $ | +11.94 % ↑ |
26. |
Biotest Aktiengesellschaft
LSE:0N70.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
38.80 $ | +11.20 % ↑ |
27. |
BH Macro Limited
LSE:BHMU.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
38.50 $ | +8.45 % ↑ |
28. |
Transocean Ltd.
LSE:0QOW.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
5.01 $ | +8.28 % ↑ |
29. |
Meyer Burger Technology AG
LSE:0QQ7.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
0.50 $ | +7.52 % ↑ |
30. |
LEM Holding SA
LSE:0QKB.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
2 157.74 $ | +7.08 % ↑ |
31. |
Integrated Diagnostics Holdings plc
LSE:IDHC.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
1.07 $ | +6.50 % ↑ |
32. |
LARSEN AND TOUBRO LIMITED GDS
IOB:LTOD.IL |
Đặt hàng quốc tế Vương quốc Anh |
22.35 $ | +6.43 % ↑ |
33. |
Emmi AG
LSE:0QM5.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
1 061.96 $ | +5.57 % ↑ |
34. |
LA DORIA SPA LA DORIA ORD SHS
LSE:0F2Q.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
17.96 $ | +5.25 % ↑ |
35. |
Blackstone / GSO Loan Financing Limited
LSE:BGLF.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
0.83 $ | +4.51 % ↑ |
36. |
Danieli & C. Officine Meccaniche S.p.A.
LSE:0N4I.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
14.01 $ | +4.51 % ↑ |
37. |
Collector AB
LSE:0R8T.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
3.15 $ | +3.79 % ↑ |
38. |
RELIANCE INDUSTRIES LIMITED GDR
IOB:RIGD.IL |
Đặt hàng quốc tế Vương quốc Anh |
62.25 $ | +3.41 % ↑ |
39. |
Cegedim SA
LSE:0DYQ.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
29.23 $ | +3.22 % ↑ |
40. |
Fair Oaks Income Fund Limited
LSE:FAIR.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
0.65 $ | +3.20 % ↑ |
41. |
Amsterdam Commodities N.V.
LSE:0DLI.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
24.97 $ | +2.43 % ↑ |
42. |
Third Point Offshore Investors Limited
LSE:TPOU.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
23.55 $ | +2.39 % ↑ |
43. |
ACER INCORPORATED GDR
IOB:ACID.IL |
Đặt hàng quốc tế Vương quốc Anh |
4.78 $ | +1.70 % ↑ |
44. |
Partners Group Holding AG
LSE:0QOQ.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
1 203.77 $ | +1.61 % ↑ |
45. |
BayWa Aktiengesellschaft
LSE:0AH7.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
40.92 $ | +1.17 % ↑ |
46. |
Symphony International Holdings Limited
LSE:SIHL.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
0.37 $ | +1.09 % ↑ |
47. |
STEF S.A.
LSE:0NY3.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
95.72 $ | +0.89 % ↑ |
48. |
RCS MediaGroup S.p.A.
LSE:0QEJ.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
0.77 $ | +0.86 % ↑ |
49. |
Rai Way S.p.A.
LSE:0R40.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
5.64 $ | +0.50 % ↑ |
50. |
Tecan Group Ltd.
LSE:0QLN.L |
Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn Vương quốc Anh |
396.86 $ | +0.18 % ↑ |
|
|