Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

TOP 200 cổ phiếu để tăng giá trị trong năm trong Đan mạch

Xếp hạng cổ phiếu của công ty trong Đan mạch, Tất cả giá trị bằng USD, sắp xếp theo tăng trưởng giá cổ phiếu trong năm.

Ngày nay, vị trí đầu tiên trong đánh giá tăng trưởng giá cổ phiếu trong năm trong Đan mạch bị chiếm bởi Dampskibsselskabet Norden A/S, tăng giá trị hàng năm của cổ phiếu công ty, Dampskibsselskabet Norden A/S lên tới +90.53 %. Vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng được thực hiện bởi Novo Nordisk A/S, tăng giá trị hàng năm của cổ phiếu công ty. Novo Nordisk A/S lên tới +42.28 %. Và vị trí thứ ba trong đánh giá tăng trưởng giá cổ phiếu trong năm trong Đan mạch bị chiếm giữ bởi Solar A/S, tăng giá trị hàng năm của cổ phiếu công ty, Solar A/S lên tới +41.64 %.

# Mã và tên công ty Sở giao dịch chứng khoán Giá Thay đổi trong năm
1. Dampskibsselskabet Norden A/S
CPH:DNORD.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
36.92 $ +90.53 % ↑
2. Novo Nordisk A/S
CPH:NOVO-B.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
100.95 $ +42.28 % ↑
3. Solar A/S
CPH:SOLAR-B.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
110.08 $ +41.64 % ↑
4. RIAS A/S
CPH:RIAS-B.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
101.41 $ +41.12 % ↑
5. A.P. Møller - Mærsk A/S
CPH:MAERSK-A.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
2 777.65 $ +33.31 % ↑
6. Brødrene A & O Johansen A/S
CPH:AOJ-P.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
155.78 $ +31.60 % ↑
7. Small Cap Danmark A/S
CPH:SCD.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
1.85 $ +30.45 % ↑
8. CHEMOMETEC A/S
CPH:CHEMM.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
113.09 $ +29.84 % ↑
9. Jobindex A/S
CPH:JOBNDX.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
260.13 $ +28.71 % ↑
10. Møns Bank A/S
CPH:MNBA.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
31.30 $ +26.73 % ↑
11. Brd. Klee A/S
CPH:KLEE-B.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
584.92 $ +24.54 % ↑
12. Totalbanken A/S
CPH:TOTA.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
18.08 $ +21.18 % ↑
13. Silkeborg IF Invest A/S
CPH:SIF.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
2.32 $ +20.64 % ↑
14. Lån & Spar Bank A/S
CPH:LASP.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
94.79 $ +20.61 % ↑
15. United International Enterprises Limited
CPH:UIE.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
315.98 $ +19.75 % ↑
16. Investeringsselskabet Luxor A/S
CPH:LUXOR-B.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
91.85 $ +18.81 % ↑
17. Glunz & Jensen Holding A/S
CPH:GJ.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
11.32 $ +17.58 % ↑
18. Sydbank A/S
CPH:SYDB.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
31.13 $ +17.26 % ↑
19. Ringkjøbing Landbobank A/S
CPH:RILBA.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
114.34 $ +17.24 % ↑
20. FirstFarms A/S
CPH:FFARMS.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
12.20 $ +17 % ↑
21. Fynske Bank A/S
CPH:FYNBK.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
16.46 $ +15.95 % ↑
22. Topdanmark A/S
CPH:TOP.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
53.79 $ +15.87 % ↑
23. Skjern Bank A/S
CPH:SKJE.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
14.26 $ +15.72 % ↑
24. Hvidbjerg Bank A/S
CPH:HVID.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
14.99 $ +13.97 % ↑
25. Prime Office A/S
CPH:PRIMOF.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
39.68 $ +13.48 % ↑
26. Jyske Bank A/S
CPH:JYSK.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
48.95 $ +11.67 % ↑
27. H+H International A/S
CPH:HH.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
27.04 $ +11.06 % ↑
28. Spar Nord Bank A/S
CPH:SPNO.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
11.76 $ +11.06 % ↑
29. NKT A/S
CPH:NKT.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
41.06 $ +8.66 % ↑
30. Vestjysk Bank A/S
CPH:VJBA.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
0.50 $ +8.12 % ↑
31. Nordfyns Bank A/S
CPH:NRDF.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
37.04 $ +7.89 % ↑
32. Matas A/S
CPH:MATAS.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
13.65 $ +6.87 % ↑
33. Kreditbanken A/S
CPH:KRE.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
620.20 $ +6.81 % ↑
34. Fast Ejendom Danmark A/S
CPH:FED.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
19.84 $ +5.72 % ↑
35. Danske Andelskassers Bank A/S
CPH:DAB.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
1.50 $ +5.48 % ↑
36. Dantax A/S
CPH:DANT.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
49.67 $ +5.34 % ↑
37. Lollands Bank A/S
CPH:LOLB.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
84.65 $ +4.50 % ↑
38. Tivoli A/S
CPH:TIV.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
120.22 $ +3.81 % ↑
39. Gyldendal A/S
CPH:GYLD-B.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
73.48 $ +1.80 % ↑
40. Djurslands Bank A/S
CPH:DJUR.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
49.97 $ +1.14 % ↑
41. Scandinavian Tobacco Group A/S
CPH:STG.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
18.33 $ +1.02 % ↑
42. Aalborg Boldspilklub A/S
CPH:AAB.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
6.73 $ +0.87 % ↑
43. PARKEN Sport & Entertainment A/S
CPH:PARKEN.CO
Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen
Đan mạch
12.20 $ +0.59 % ↑