|
||||||
|
||||||
Ngày nay, vị trí đầu tiên trong đánh giá tăng trưởng giá cổ phiếu trong năm trong bị chiếm bởi Smartshares US 500, tăng giá trị hàng năm của cổ phiếu công ty, Smartshares US 500 lên tới +32.20 %. Vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng được thực hiện bởi SBRAICP A2, tăng giá trị hàng năm của cổ phiếu công ty. SBRAICP A2 lên tới +24.66 %. Và vị trí thứ ba trong đánh giá tăng trưởng giá cổ phiếu trong năm trong bị chiếm giữ bởi Ahorro Individual XXI Banorte SIEFORE SA de CV S.I.E.F.R., tăng giá trị hàng năm của cổ phiếu công ty, Ahorro Individual XXI Banorte SIEFORE SA de CV S.I.E.F.R. lên tới +24.66 %. |
# | Mã và tên công ty | Sở giao dịch chứng khoán | Giá | Thay đổi trong năm |
---|---|---|---|---|
1. |
Smartshares US 500
YHD:USF.NZ |
|
9.38 $ | +32.20 % ↑ |
2. |
SBRAICP A2
YHD:SBRAICPA2.MX |
|
0.33 $ | +24.66 % ↑ |
3. |
Ahorro Individual XXI Banorte SIEFORE SA de CV S.I.E.F.R.
YHD:SBRAICPB2.MX |
|
0.33 $ | +24.66 % ↑ |
4. |
SBRAICP 1
YHD:SBRAICP1.MX |
|
0.33 $ | +24.66 % ↑ |
5. |
INVEXCO A
YHD:INVEXCOA.MX |
|
9.79 $ | +23.50 % ↑ |
6. |
Inburex SA de CV S.I.I.D.
YHD:INBUREXA.MX |
|
1.75 $ | +22.65 % ↑ |
7. |
The Toronto-Dominion Bank
YHD:TD.TO |
|
75.65 $ | +18.79 % ↑ |
8. |
Economic Investment Trust Limited
YHD:EVT.TO |
|
104.08 $ | +15.83 % ↑ |
9. |
Smartshares Global Bond
YHD:GBF.NZ |
|
2.70 $ | +13.52 % ↑ |
10. |
Kingfish Limited
YHD:KFL.NZ |
|
1.46 $ | +9.05 % ↑ |
11. |
BMO NASDAQ 100 ETF
YHD:3086.HK |
|
3.48 $ | +7.47 % ↑ |
12. |
BMO MSCI Europe Quality Hdg to USD ETF
YHD:3165.HK |
|
1.86 $ | +5.43 % ↑ |
|
|