Viết hoa Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd
Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd vốn hóa thị trường bằng đô la ngày nay. Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd ngày hôm nay được coi là tổng của tất cả các báo giá cổ phiếu Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd phát hành. Dựa trên giao dịch báo giá cổ phiếu Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd trên thị trường giao dịch chứng khoán, bạn có thể đánh giá mức vốn hóa của Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd. Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd giới hạn thị trường ngày nay bằng với 3 016 856 320 đô la Mỹ.
Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd khối lượng giao dịch
Giao dịch Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd diễn ra trên nhiều sàn giao dịch chứng khoán khác nhau. Biểu đồ khối lượng giao dịch Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd được trình bày trên trang web hàng ngày. Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd giao dịch theo thời gian thực được tổ chức trên hầu hết các sàn giao dịch chứng khoán, trang web của chúng tôi hiển thị khối lượng giao dịch hàng ngày của Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd. Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd vốn hóa thị trường đã thấp hơn ngày hôm qua.
|
Biểu đồ giới hạn thị trường Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd
Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd viết hoa trên biểu đồ theo năm. Thay đổi về vốn hóa Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd mỗi tuần là 7.62%. 0% - Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd thay đổi vốn hóa thị trường trong năm. Ngày nay, viết hoa Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd bằng với 3 016 856 320 đô la Mỹ.
Tuần | tháng | 3 tháng | Năm | 3 năm |
Lịch sử viết hoa Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd
Ngày |
Viết hoa
Vốn hóa (vốn hóa thị trường) là giá trị thị trường của tất cả các cổ phiếu của các công ty được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán. Vốn hóa thị trường bằng giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
|
---|---|
04/05/2023 | 3 016 856 320 |
03/05/2023 | 3 009 968 640 |
02/05/2023 | 2 919 049 728 |
01/05/2023 | 2 921 804 800 |
30/04/2023 | 2 902 519 040 |
27/04/2023 | 2 844 661 504 |
24/04/2023 | 2 803 334 400 |
Biểu đồ khối lượng Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd
Tuần | tháng | 3 tháng | Năm | 3 năm |
Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd dữ liệu lịch sử khối lượng
Ngày |
Âm lượng (24h)
Khối lượng giao dịch của cổ phiếu Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd là tổng số tiền của tất cả các giao dịch với cổ phiếu RMLI.TA được mua và bán trong ngày đã chọn.
|
---|---|
04/05/2023 | 20 971 |
03/05/2023 | 10 743 |
02/05/2023 | 393 |
01/05/2023 | 8 090 |
30/04/2023 | 2 400 |
27/04/2023 | 15 905 |
24/04/2023 | 10 969 |
Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd viết hoa bằng 3 016 856 320 đô la Mỹ tại 04/05/2023. Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd viết hoa tại 03/05/2023 lên tới 3 009 968 640 đô la Mỹ. 02/05/2023 Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd vốn hóa thị trường bằng 2 919 049 728 đô la Mỹ. Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd viết hoa tại 01/05/2023 bằng với 2 921 804 800 đô la Mỹ.
Trên 30/04/2023, Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd vốn hóa thị trường là $ 2 902 519 040. 27/04/2023 Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd vốn hóa thị trường bằng 2 844 661 504 đô la Mỹ. Vốn hóa thị trường của Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd lên tới 2 803 334 400 đô la Mỹ tại 24/04/2023.
Vốn hóa của Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd hôm nay là 3 016 856 320 . Vốn hóa thị trường của Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd đã đổi thành +0.23% so với ngày hôm qua. Khối lượng giao dịch cổ phiếu RMLI.TA của Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd vào ngày giao dịch cuối cùng lên tới 20 971 . Khối lượng giao dịch cổ phiếu của Rami Levi Chain Stores Hashikma Marketing 2006 Ltd đã thay đổi thành +95.21% so với ngày giao dịch trước đó.