Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Samyang Holdings Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Samyang Holdings Corporation, Samyang Holdings Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Samyang Holdings Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Samyang Holdings Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Samyang Holdings Corporation thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Samyang Holdings Corporation doanh thu thuần đã thay đổi bởi 51 311 880 860 ₩ trong giai đoạn trước. Samyang Holdings Corporation thu nhập ròng hiện tại 75 027 595 490 ₩. Lịch trình báo cáo tài chính của Samyang Holdings Corporation cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của Samyang Holdings Corporation hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Samyang Holdings Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 946 523 428 848 809.62 ₩ +17.5 % ↑ 101 354 277 262 992.73 ₩ +295.65 % ↑
31/12/2020 877 206 551 963 647.25 ₩ -0.882 % ↓ 52 085 220 671 890.38 ₩ -
30/09/2020 871 432 431 216 256.88 ₩ +0.097 % ↑ 35 183 487 310 834.92 ₩ +82.16 % ↑
30/06/2020 782 826 663 916 150.25 ₩ -6.508 % ↓ 19 713 738 027 814.58 ₩ -22.633 % ↓
30/09/2019 870 588 614 186 638 ₩ - 19 315 109 700 680.59 ₩ -
30/06/2019 837 319 166 642 649.25 ₩ - 25 480 730 773 114.21 ₩ -
31/03/2019 805 543 120 960 423.38 ₩ - 25 617 102 575 283.75 ₩ -
31/12/2018 885 008 477 944 981.88 ₩ - -16 911 380 671 109.14 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Samyang Holdings Corporation, lịch trình

Ngày của Samyang Holdings Corporation báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Samyang Holdings Corporation là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Samyang Holdings Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Samyang Holdings Corporation là 169 368 758 750 ₩

Ngày báo cáo tài chính Samyang Holdings Corporation

Tổng doanh thu Samyang Holdings Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Samyang Holdings Corporation là 700 664 825 000 ₩ Thu nhập hoạt động Samyang Holdings Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Samyang Holdings Corporation là 83 733 138 210 ₩ Thu nhập ròng Samyang Holdings Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Samyang Holdings Corporation là 75 027 595 490 ₩

Chi phí hoạt động Samyang Holdings Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Samyang Holdings Corporation là 616 931 686 790 ₩ Tài sản hiện tại Samyang Holdings Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Samyang Holdings Corporation là 1 532 443 219 430 ₩ Tiền mặt hiện tại Samyang Holdings Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Samyang Holdings Corporation là 269 887 218 780 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
228 799 124 134 591.50 ₩ 191 978 709 963 572.94 ₩ 193 856 549 004 676.38 ₩ 158 047 425 903 671.38 ₩ 164 215 518 543 498.09 ₩ 168 262 516 242 451.94 ₩ 139 817 871 174 086.69 ₩ 139 557 832 356 643.39 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
717 724 304 714 218.12 ₩ 685 227 842 000 074.38 ₩ 677 575 882 211 580.50 ₩ 624 779 238 012 478.88 ₩ 706 373 095 643 140 ₩ 669 056 650 400 197.25 ₩ 665 725 249 786 336.75 ₩ 745 450 645 588 338.50 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
946 523 428 848 809.62 ₩ 877 206 551 963 647.25 ₩ 871 432 431 216 256.88 ₩ 782 826 663 916 150.25 ₩ 870 588 614 186 638 ₩ 837 319 166 642 649.25 ₩ 805 543 120 960 423.38 ₩ 885 008 477 944 981.88 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
113 114 536 735 593.20 ₩ 54 882 961 242 616.93 ₩ 85 661 984 719 515.19 ₩ 45 546 212 241 119.57 ₩ 50 289 897 450 181.13 ₩ 52 566 981 095 949.30 ₩ 26 980 204 778 752.17 ₩ 5 047 350 423 680.57 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
101 354 277 262 992.73 ₩ 52 085 220 671 890.38 ₩ 35 183 487 310 834.92 ₩ 19 713 738 027 814.58 ₩ 19 315 109 700 680.59 ₩ 25 480 730 773 114.21 ₩ 25 617 102 575 283.75 ₩ -16 911 380 671 109.14 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
12 624 098 038 020 ₩ 24 564 644 058 144 ₩ 9 787 222 074 420 ₩ 8 944 264 645 236 ₩ 8 892 930 699 228 ₩ 9 340 076 386 824 ₩ 8 784 859 233 948 ₩ 14 512 646 893 788 ₩
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
833 408 892 113 216.50 ₩ 822 323 590 721 030.38 ₩ 785 770 446 496 741.75 ₩ 737 280 451 675 030.62 ₩ 820 298 716 736 456.88 ₩ 784 752 185 546 700 ₩ 778 562 916 181 671.25 ₩ 879 961 127 521 301.25 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 070 167 302 277 508.25 ₩ 1 941 800 802 794 334.25 ₩ 1 984 774 876 998 714.75 ₩ 1 934 631 531 466 589.75 ₩ 1 814 710 772 212 934.50 ₩ 1 820 914 078 183 561.25 ₩ 1 778 472 709 318 990.75 ₩ 1 428 212 159 594 525 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 514 732 629 522 927 ₩ 5 259 790 485 914 789 ₩ 5 176 141 204 468 624 ₩ 5 110 421 966 264 193 ₩ 4 954 822 133 841 689 ₩ 4 970 778 508 939 644 ₩ 4 886 565 495 605 996 ₩ 4 476 586 562 858 478 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
364 588 839 923 731.62 ₩ 253 404 288 575 472.25 ₩ 211 475 232 100 302.38 ₩ 215 941 211 252 464.25 ₩ 257 929 408 040 320.50 ₩ 226 532 319 057 814.66 ₩ 229 639 199 095 162.50 ₩ 139 534 529 811 683.58 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 765 639 695 415 878.75 ₩ 811 876 186 826 411.50 ₩ 940 331 340 061 359 ₩ 886 858 212 501 708.75 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 167 170 304 064 354 ₩ 2 207 382 796 289 388 ₩ 2 182 379 365 790 433.75 ₩ 1 772 176 522 057 011.25 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 43.74 % 44.41 % 44.66 % 39.59 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 155 085 895 268 444.50 ₩ 2 052 888 439 813 282 ₩ 1 975 395 450 426 980 ₩ 1 946 647 714 300 673 ₩ 1 959 384 673 409 733.75 ₩ 1 948 107 278 608 406.75 ₩ 1 910 699 209 890 878 ₩ 1 904 915 317 618 793.50 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 78 772 096 096 400.39 ₩ 99 725 712 526 997.67 ₩ 7 689 217 939 488.59 ₩ -33 987 953 386 078.97 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Samyang Holdings Corporation là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Samyang Holdings Corporation, tổng doanh thu của Samyang Holdings Corporation là 946 523 428 848 809.62 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +17.5% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Samyang Holdings Corporation trong quý vừa qua là 101 354 277 262 992.73 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi +295.65% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Samyang Holdings Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Samyang Holdings Corporation là 1 595 304 284 760 ₩

Chi phí cổ phiếu Samyang Holdings Corporation

Tài chính Samyang Holdings Corporation