Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Yuhan Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Yuhan Corporation, Yuhan Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Yuhan Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Yuhan Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Yuhan Corporation thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Yuhan Corporation doanh thu thuần giảm bởi -82 387 870 160 ₩ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Yuhan Corporation thu nhập ròng tăng theo 7 933 121 480 ₩ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ tài chính của Yuhan Corporation hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Yuhan Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Yuhan Corporation trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 512 034 486 086 436.62 ₩ +9.88 % ↑ 27 837 817 117 405.06 ₩ +32.36 % ↑
31/12/2020 623 331 709 205 056.50 ₩ +11.41 % ↑ 17 121 016 335 057.04 ₩ +42.95 % ↑
30/09/2020 580 453 035 667 536.12 ₩ +12.41 % ↑ 41 064 062 950 000.90 ₩ +112.06 % ↑
30/06/2020 561 277 930 064 482.06 ₩ +15.61 % ↑ 45 795 060 596 056.45 ₩ +520.84 % ↑
30/09/2019 516 389 977 025 176.19 ₩ - 19 364 379 008 889.08 ₩ -
30/06/2019 485 509 197 414 687.69 ₩ - 7 376 349 885 734.74 ₩ -
31/03/2019 465 994 073 706 648.81 ₩ - 21 031 668 628 296.73 ₩ -
31/12/2018 559 502 526 129 458.38 ₩ - 11 977 058 572 570.84 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Yuhan Corporation, lịch trình

Ngày mới nhất của Yuhan Corporation báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Yuhan Corporation cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Yuhan Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Yuhan Corporation là 114 769 121 740 ₩

Ngày báo cáo tài chính Yuhan Corporation

Tổng doanh thu Yuhan Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Yuhan Corporation là 379 033 991 820 ₩ Thu nhập hoạt động Yuhan Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Yuhan Corporation là 13 900 978 640 ₩ Thu nhập ròng Yuhan Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Yuhan Corporation là 20 606 969 320 ₩

Chi phí hoạt động Yuhan Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Yuhan Corporation là 365 133 013 180 ₩ Tài sản hiện tại Yuhan Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Yuhan Corporation là 1 280 405 653 130 ₩ Tiền mặt hiện tại Yuhan Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Yuhan Corporation là 482 195 215 380 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
155 040 839 441 756.28 ₩ 238 892 639 586 576.78 ₩ 183 679 702 752 868.31 ₩ 207 170 467 556 810.88 ₩ 141 559 968 861 422.22 ₩ 133 257 728 625 289.05 ₩ 139 276 125 264 447.17 ₩ 143 520 530 584 213.28 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
356 993 646 644 680.38 ₩ 384 439 069 618 479.69 ₩ 396 773 332 914 667.75 ₩ 354 107 462 507 671.19 ₩ 374 830 008 163 754 ₩ 352 251 468 789 398.62 ₩ 326 717 948 442 201.69 ₩ 415 981 995 545 245.12 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
512 034 486 086 436.62 ₩ 623 331 709 205 056.50 ₩ 580 453 035 667 536.12 ₩ 561 277 930 064 482.06 ₩ 516 389 977 025 176.19 ₩ 485 509 197 414 687.69 ₩ 465 994 073 706 648.81 ₩ 559 502 526 129 458.38 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
18 778 739 130 634.77 ₩ 36 681 007 627 541.41 ₩ 27 519 407 118 384.86 ₩ 48 168 805 035 478.77 ₩ 4 518 800 918 032.39 ₩ -7 315 610 601 683.82 ₩ 8 226 667 711 186.70 ₩ 10 402 019 107 158.46 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
27 837 817 117 405.06 ₩ 17 121 016 335 057.04 ₩ 41 064 062 950 000.90 ₩ 45 795 060 596 056.45 ₩ 19 364 379 008 889.08 ₩ 7 376 349 885 734.74 ₩ 21 031 668 628 296.73 ₩ 11 977 058 572 570.84 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
27 135 485 899 237.48 ₩ 66 707 494 246 888.42 ₩ 47 651 671 550 993.98 ₩ 49 057 424 644 556.74 ₩ 27 844 708 942 817.43 ₩ 31 369 796 155 360.32 ₩ 30 124 592 679 724.21 ₩ 25 278 991 040 071.54 ₩
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
493 255 746 955 801.88 ₩ 586 650 701 577 515.12 ₩ 552 933 628 549 151.25 ₩ 513 109 125 029 003.25 ₩ 511 871 176 107 143.81 ₩ 492 824 808 016 371.50 ₩ 457 767 405 995 462.12 ₩ 549 100 507 022 299.94 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 729 691 438 581 931.25 ₩ 1 615 015 357 751 117 ₩ 1 687 691 055 061 257 ₩ 1 798 794 140 693 532.50 ₩ 1 431 298 619 474 472.25 ₩ 1 427 701 434 964 074.25 ₩ 1 605 848 366 610 254.25 ₩ 1 500 790 846 459 294 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 393 456 310 661 794 ₩ 3 233 393 007 844 614 ₩ 3 235 763 817 522 343 ₩ 3 219 230 832 687 067 ₩ 2 883 508 434 397 981 ₩ 2 841 931 465 759 744 ₩ 3 030 690 475 668 576 ₩ 2 936 588 956 588 346.50 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
651 394 293 464 022.38 ₩ 477 527 679 380 083.38 ₩ 591 705 764 426 752.88 ₩ 740 678 006 858 451.25 ₩ 354 778 295 446 220.12 ₩ 273 281 887 463 365 ₩ 343 647 333 913 989 ₩ 325 965 265 255 886.44 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 425 167 268 811 674.75 ₩ 361 842 401 242 314.69 ₩ 562 101 029 632 099.50 ₩ 472 424 176 860 258.19 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 656 520 363 642 843.38 ₩ 623 920 179 069 718.50 ₩ 808 353 990 241 877.25 ₩ 705 270 504 975 212.88 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 22.77 % 21.95 % 26.67 % 24.02 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 506 296 932 206 172.50 ₩ 2 485 792 938 555 718 ₩ 2 501 704 907 183 152 ₩ 2 417 659 715 366 678 ₩ 2 208 912 375 047 135.50 ₩ 2 202 576 228 090 690.25 ₩ 2 207 212 270 216 251.25 ₩ 2 216 110 031 642 432.50 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 63 821 091 900 081.90 ₩ -116 843 619 902 668.34 ₩ 119 724 624 957 864.78 ₩ 29 770 950 599 504.60 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Yuhan Corporation là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Yuhan Corporation, tổng doanh thu của Yuhan Corporation là 512 034 486 086 436.62 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +9.88% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Yuhan Corporation trong quý vừa qua là 27 837 817 117 405.06 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi +32.36% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Yuhan Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Yuhan Corporation là 1 855 288 572 770 ₩

Chi phí cổ phiếu Yuhan Corporation

Tài chính Yuhan Corporation