Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shinyoung Securities Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shinyoung Securities Co., Ltd., Shinyoung Securities Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shinyoung Securities Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shinyoung Securities Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Shinyoung Securities Co., Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của doanh thu thuần của Shinyoung Securities Co., Ltd. giảm. Thay đổi lên tới -275 354 293 360 ₩. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Shinyoung Securities Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại 35 260 494 970 ₩. Giá trị của "thu nhập ròng" Shinyoung Securities Co., Ltd. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về Shinyoung Securities Co., Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tài sản Shinyoung Securities Co., Ltd. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 592 805 015 799 065 ₩ +370.11 % ↑ 48 282 416 634 161.49 ₩ +114.25 % ↑
31/12/2020 969 849 374 516 206.62 ₩ +215.01 % ↑ 89 349 632 271 317.34 ₩ +70.16 % ↑
30/09/2020 668 506 352 132 685.12 ₩ +38.4 % ↑ 57 652 954 725 560.45 ₩ +1 131.980 % ↑
30/06/2020 1 251 258 589 384 909.25 ₩ +42.13 % ↑ 64 581 605 916 508.31 ₩ +60.78 % ↑
31/12/2019 307 874 512 317 543.69 ₩ - 52 510 425 981 800.26 ₩ -
30/09/2019 483 031 857 991 631.88 ₩ - 4 679 695 325 631.06 ₩ -
30/06/2019 880 343 541 686 376.50 ₩ - 40 167 271 903 719.93 ₩ -
31/03/2019 126 100 096 875 417.55 ₩ - 22 535 756 937 783.71 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shinyoung Securities Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Shinyoung Securities Co., Ltd.: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Shinyoung Securities Co., Ltd. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Shinyoung Securities Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shinyoung Securities Co., Ltd. là 427 595 322 280 ₩

Ngày báo cáo tài chính Shinyoung Securities Co., Ltd.

Tổng doanh thu Shinyoung Securities Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shinyoung Securities Co., Ltd. là 432 923 613 500 ₩ Thu nhập hoạt động Shinyoung Securities Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shinyoung Securities Co., Ltd. là 144 864 416 740 ₩ Thu nhập ròng Shinyoung Securities Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shinyoung Securities Co., Ltd. là 35 260 494 970 ₩

Chi phí hoạt động Shinyoung Securities Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shinyoung Securities Co., Ltd. là 288 059 196 760 ₩ Tài sản hiện tại Shinyoung Securities Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Shinyoung Securities Co., Ltd. là 9 264 083 727 190 ₩ Tiền mặt hiện tại Shinyoung Securities Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Shinyoung Securities Co., Ltd. là 230 476 961 000 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
585 508 953 255 102.75 ₩ 964 111 949 502 141.25 ₩ 662 004 463 450 686.25 ₩ 1 246 038 941 312 360.50 ₩ 302 558 614 886 114.69 ₩ 478 152 288 618 227.12 ₩ 875 694 434 882 585 ₩ 120 353 058 920 587.06 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 296 062 543 962.20 ₩ 5 737 425 014 065.33 ₩ 6 501 888 681 998.95 ₩ 5 219 648 072 548.68 ₩ 5 315 897 431 429 ₩ 4 879 569 373 404.73 ₩ 4 649 106 803 791.44 ₩ 5 747 037 954 830.49 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
592 805 015 799 065 ₩ 969 849 374 516 206.62 ₩ 668 506 352 132 685.12 ₩ 1 251 258 589 384 909.25 ₩ 307 874 512 317 543.69 ₩ 483 031 857 991 631.88 ₩ 880 343 541 686 376.50 ₩ 126 100 096 875 417.55 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
198 363 753 272 788.47 ₩ 490 596 207 164 583.50 ₩ 376 571 864 364 062.75 ₩ 781 272 825 825 444 ₩ 246 711 915 517 741.47 ₩ 164 434 923 864 949.03 ₩ 373 321 398 116 345.38 ₩ 349 489 340 326 996.69 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
48 282 416 634 161.49 ₩ 89 349 632 271 317.34 ₩ 57 652 954 725 560.45 ₩ 64 581 605 916 508.31 ₩ 52 510 425 981 800.26 ₩ 4 679 695 325 631.06 ₩ 40 167 271 903 719.93 ₩ 22 535 756 937 783.71 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
394 441 262 526 276.50 ₩ 479 253 167 351 623.12 ₩ 291 934 487 768 622.38 ₩ 469 985 763 559 465.19 ₩ 61 162 596 799 802.21 ₩ 318 596 934 126 682.81 ₩ 507 022 143 570 031.06 ₩ -223 389 243 451 579.16 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 685 367 877 861 734 ₩ 13 613 378 320 816 086 ₩ 13 809 197 938 104 602 ₩ 13 821 210 952 469 818 ₩ 12 250 574 148 073 254 ₩ 12 619 932 716 953 214 ₩ 13 375 063 563 501 200 ₩ 12 801 756 110 248 434 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
13 447 619 586 449 174 ₩ 14 339 434 532 948 042 ₩ 14 491 932 091 839 982 ₩ 14 487 778 193 934 526 ₩ 12 908 040 021 195 934 ₩ 13 264 711 471 645 672 ₩ 14 018 561 327 213 104 ₩ 13 439 843 331 161 692 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
315 593 546 404 983.69 ₩ 294 971 868 011 682 ₩ 210 788 154 467 083.16 ₩ 237 798 929 882 082.47 ₩ 185 547 044 259 155.56 ₩ 340 906 533 785 450.12 ₩ 291 905 142 316 702.31 ₩ 98 315 465 638 661.47 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 10 365 757 456 762 288 ₩ 10 636 302 303 097 972 ₩ 11 430 817 074 751 266 ₩ 10 749 878 535 945 968 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 11 225 601 361 160 388 ₩ 11 635 101 451 071 716 ₩ 12 383 618 244 214 274 ₩ 11 836 554 657 072 814 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 86.97 % 87.71 % 88.34 % 88.07 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 828 867 695 453 389 ₩ 1 780 154 620 866 739.75 ₩ 1 666 809 465 406 870.25 ₩ 1 603 000 729 165 133.50 ₩ 1 591 735 330 468 806.50 ₩ 1 539 105 723 643 677 ₩ 1 544 312 680 218 959.50 ₩ 1 529 648 478 573 811.25 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -421 076 893 540 680.06 ₩ 640 125 505 668 751.25 ₩ -274 808 027 519 703.97 ₩ -702 761 840 613 796.38 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shinyoung Securities Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shinyoung Securities Co., Ltd., tổng doanh thu của Shinyoung Securities Co., Ltd. là 592 805 015 799 065 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +370.11% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shinyoung Securities Co., Ltd. trong quý vừa qua là 48 282 416 634 161.49 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi +114.25% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Shinyoung Securities Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shinyoung Securities Co., Ltd. là 1 335 616 248 560 ₩

Chi phí cổ phiếu Shinyoung Securities Co., Ltd.

Tài chính Shinyoung Securities Co., Ltd.