Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Yuhwa Securities co.,ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Yuhwa Securities co.,ltd., Yuhwa Securities co.,ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Yuhwa Securities co.,ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Yuhwa Securities co.,ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Yuhwa Securities co.,ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Yuhwa Securities co.,ltd. doanh thu thuần tăng bởi 5 773 557 140 ₩ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của Yuhwa Securities co.,ltd. hôm nay lên tới 6 081 114 140 ₩. Biểu đồ báo cáo tài chính của Yuhwa Securities co.,ltd.. Lịch biểu tài chính của Yuhwa Securities co.,ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Yuhwa Securities co.,ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 13 446 080 220 509.42 ₩ +71.2 % ↑ 8 281 493 017 517.45 ₩ +147.84 % ↑
31/12/2020 5 583 430 048 127.03 ₩ +40.26 % ↑ -488 446 568 231.66 ₩ -
30/09/2020 5 727 552 763 010.33 ₩ +9.77 % ↑ 2 093 183 436 787.65 ₩ +166.36 % ↑
30/06/2020 11 742 390 560 311.79 ₩ +46.9 % ↑ 7 279 488 879 959.74 ₩ +77.77 % ↑
30/09/2019 5 217 766 327 700.43 ₩ - 785 837 217 583.82 ₩ -
30/06/2019 7 993 677 084 255.56 ₩ - 4 094 901 958 151.65 ₩ -
31/03/2019 7 854 112 332 596.12 ₩ - 3 341 462 406 298.72 ₩ -
31/12/2018 3 980 720 765 866.94 ₩ - -738 529 467 250.85 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Yuhwa Securities co.,ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Yuhwa Securities co.,ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Yuhwa Securities co.,ltd. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Yuhwa Securities co.,ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Yuhwa Securities co.,ltd. là 9 389 106 610 ₩

Ngày báo cáo tài chính Yuhwa Securities co.,ltd.

Tổng doanh thu Yuhwa Securities co.,ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Yuhwa Securities co.,ltd. là 9 873 479 140 ₩ Thu nhập hoạt động Yuhwa Securities co.,ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Yuhwa Securities co.,ltd. là 7 285 106 630 ₩ Thu nhập ròng Yuhwa Securities co.,ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Yuhwa Securities co.,ltd. là 6 081 114 140 ₩

Chi phí hoạt động Yuhwa Securities co.,ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Yuhwa Securities co.,ltd. là 2 588 372 510 ₩ Tài sản hiện tại Yuhwa Securities co.,ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Yuhwa Securities co.,ltd. là 555 819 704 520 ₩ Tiền mặt hiện tại Yuhwa Securities co.,ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Yuhwa Securities co.,ltd. là 601 351 050 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
12 786 443 247 296.44 ₩ 5 088 345 281 714.09 ₩ 5 163 776 745 892.98 ₩ 11 163 558 074 613.38 ₩ 4 684 697 839 884.59 ₩ 7 449 271 035 383.10 ₩ 7 315 290 786 900.22 ₩ 3 669 954 755 376.40 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
659 636 973 212.98 ₩ 495 084 766 412.94 ₩ 563 776 017 117.35 ₩ 578 832 485 698.41 ₩ 533 068 487 815.84 ₩ 544 406 048 872.46 ₩ 538 821 545 695.90 ₩ 310 766 010 490.54 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
13 446 080 220 509.42 ₩ 5 583 430 048 127.03 ₩ 5 727 552 763 010.33 ₩ 11 742 390 560 311.79 ₩ 5 217 766 327 700.43 ₩ 7 993 677 084 255.56 ₩ 7 854 112 332 596.12 ₩ 3 980 720 765 866.94 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
9 921 135 880 573.20 ₩ 1 751 841 927 200.85 ₩ 2 013 845 185 897.98 ₩ 8 385 408 279 158.24 ₩ 1 557 917 527 844.59 ₩ 4 698 358 043 083.10 ₩ 4 663 791 976 995.22 ₩ 540 341 629 399.86 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
8 281 493 017 517.45 ₩ -488 446 568 231.66 ₩ 2 093 183 436 787.65 ₩ 7 279 488 879 959.74 ₩ 785 837 217 583.82 ₩ 4 094 901 958 151.65 ₩ 3 341 462 406 298.72 ₩ -738 529 467 250.85 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 524 944 339 936.22 ₩ 3 831 588 120 926.18 ₩ 3 713 707 577 112.35 ₩ 3 356 982 281 153.55 ₩ 3 659 848 799 855.84 ₩ 3 295 319 041 172.46 ₩ 3 190 320 355 600.90 ₩ 3 440 379 136 467.08 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
756 936 458 683 373.75 ₩ 718 244 142 431 298.62 ₩ 683 147 390 255 200.38 ₩ 690 093 324 765 717 ₩ 604 495 171 771 070.12 ₩ 640 140 794 278 420.75 ₩ 652 454 871 787 078.38 ₩ 632 968 555 556 514.62 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 024 232 123 712 920.25 ₩ 980 037 144 708 433.75 ₩ 929 924 131 622 413.25 ₩ 936 682 033 290 390 ₩ 839 320 727 110 674.88 ₩ 870 654 665 243 545.50 ₩ 870 213 146 540 904.62 ₩ 850 792 906 627 588.75 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
818 942 780 385.27 ₩ 121 064 943 496.51 ₩ 15 441 615 002 689.50 ₩ 50 499 463 494 883.03 ₩ 86 346 523 703 325.55 ₩ 39 605 804 997 672.22 ₩ 41 325 478 756 101.32 ₩ 38 300 809 610 659.27 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 124 848 371 165 787.73 ₩ 157 589 127 837 126.34 ₩ 174 197 164 702 659.75 ₩ 151 723 694 453 179.88 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 211 315 439 944 527.78 ₩ 246 955 255 369 880.34 ₩ 260 948 752 472 677.16 ₩ 229 752 228 245 202.25 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 25.18 % 28.36 % 29.99 % 27 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
622 699 286 761 385.38 ₩ 618 486 943 738 198 ₩ 609 148 434 356 219.75 ₩ 606 682 572 193 836.12 ₩ 604 205 224 751 815.62 ₩ 599 899 347 459 333.62 ₩ 585 464 331 653 896 ₩ 597 240 615 968 055 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 79 814 578 991 637.30 ₩ 1 948 274 805 128.19 ₩ 9 988 722 054 120.82 ₩ -3 999 351 882 460.92 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Yuhwa Securities co.,ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Yuhwa Securities co.,ltd., tổng doanh thu của Yuhwa Securities co.,ltd. là 13 446 080 220 509.42 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +71.2% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Yuhwa Securities co.,ltd. trong quý vừa qua là 8 281 493 017 517.45 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi +147.84% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Yuhwa Securities co.,ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Yuhwa Securities co.,ltd. là 457 249 125 210 ₩

Chi phí cổ phiếu Yuhwa Securities co.,ltd.

Tài chính Yuhwa Securities co.,ltd.