Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shinsegae Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shinsegae Inc., Shinsegae Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shinsegae Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shinsegae Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Shinsegae Inc. thu nhập hiện tại trong Won Nam Triều Tiên. Tính năng động của Shinsegae Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 57 753 958 720 ₩. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Shinsegae Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính của Shinsegae Inc.. Giá trị của "thu nhập ròng" Shinsegae Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Shinsegae Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 319 968 151 420 ₩ -12.982 % ↓ 69 982 083 910 ₩ -89.5 % ↓
31/12/2020 1 343 607 278 490 ₩ -12.82 % ↓ 12 228 125 190 ₩ -85.543 % ↓
30/09/2020 1 214 412 384 820 ₩ -24.224 % ↓ -5 634 679 270 ₩ -116.766 % ↓
30/06/2020 1 014 403 800 180 ₩ -32.644 % ↓ -113 383 537 550 ₩ -766.455 % ↓
30/09/2019 1 602 635 945 380 ₩ - 33 608 731 430 ₩ -
30/06/2019 1 506 043 797 810 ₩ - 17 012 927 840 ₩ -
31/03/2019 1 516 890 580 830 ₩ - 666 514 021 290 ₩ -
31/12/2018 1 541 190 973 090 ₩ - 84 582 633 550 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shinsegae Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Shinsegae Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Shinsegae Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Shinsegae Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shinsegae Inc. là 720 685 100 710 ₩

Ngày báo cáo tài chính Shinsegae Inc.

Tổng doanh thu Shinsegae Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shinsegae Inc. là 1 319 968 151 420 ₩ Thu nhập hoạt động Shinsegae Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shinsegae Inc. là 123 582 462 440 ₩ Thu nhập ròng Shinsegae Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shinsegae Inc. là 69 982 083 910 ₩

Chi phí hoạt động Shinsegae Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shinsegae Inc. là 1 196 385 688 980 ₩ Tài sản hiện tại Shinsegae Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Shinsegae Inc. là 1 897 017 876 500 ₩ Tiền mặt hiện tại Shinsegae Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Shinsegae Inc. là 495 225 544 590 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
720 685 100 710 ₩ 655 509 631 660 ₩ 584 604 553 850 ₩ 535 291 564 510 ₩ 793 935 858 070 ₩ 778 387 794 550 ₩ 792 379 771 860 ₩ 845 251 542 320 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
599 283 050 710 ₩ 688 097 646 830 ₩ 629 807 830 970 ₩ 479 112 235 670 ₩ 808 700 087 310 ₩ 727 656 003 260 ₩ 724 510 808 970 ₩ 695 939 430 770 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 319 968 151 420 ₩ 1 343 607 278 490 ₩ 1 214 412 384 820 ₩ 1 014 403 800 180 ₩ 1 602 635 945 380 ₩ 1 506 043 797 810 ₩ 1 516 890 580 830 ₩ 1 541 190 973 090 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 602 635 945 380 ₩ 1 506 043 797 810 ₩ 1 516 890 580 830 ₩ 1 541 190 973 090 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
123 582 462 440 ₩ 100 400 140 540 ₩ 25 155 577 530 ₩ -48 558 290 320 ₩ 95 891 301 410 ₩ 68 059 287 750 ₩ 109 644 567 780 ₩ 134 140 631 380 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
69 982 083 910 ₩ 12 228 125 190 ₩ -5 634 679 270 ₩ -113 383 537 550 ₩ 33 608 731 430 ₩ 17 012 927 840 ₩ 666 514 021 290 ₩ 84 582 633 550 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 196 385 688 980 ₩ 1 243 207 137 950 ₩ 1 189 256 807 290 ₩ 1 062 962 090 500 ₩ 1 506 744 643 970 ₩ 1 437 984 510 060 ₩ 1 407 246 013 050 ₩ 1 407 050 341 710 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 897 017 876 500 ₩ 1 652 588 348 310 ₩ 1 897 410 903 670 ₩ 2 043 527 088 620 ₩ 1 797 720 803 480 ₩ 1 670 529 634 890 ₩ 1 609 799 703 000 ₩ 1 836 907 052 770 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
13 066 082 754 920 ₩ 12 769 110 974 270 ₩ 13 008 407 122 500 ₩ 12 981 286 726 300 ₩ 13 577 958 094 010 ₩ 13 817 159 375 720 ₩ 13 803 745 333 000 ₩ 11 101 280 507 040 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
495 225 544 590 ₩ 388 719 002 260 ₩ 315 044 899 130 ₩ 414 486 097 260 ₩ 110 851 311 280 ₩ 106 008 030 480 ₩ 114 263 013 000 ₩ 352 460 668 110 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 277 010 423 540 ₩ 3 601 959 164 260 ₩ 3 489 513 719 000 ₩ 3 244 847 596 550 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 928 756 999 630 ₩ 8 177 740 035 020 ₩ 8 182 400 963 000 ₩ 6 099 112 835 740 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 58.39 % 59.19 % 59.28 % 54.94 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 552 078 625 460 ₩ 3 442 370 956 470 ₩ 3 375 171 125 110 ₩ 3 325 418 545 030 ₩ 4 086 164 544 290 ₩ 4 094 978 238 280 ₩ 4 084 387 418 000 ₩ 3 469 115 750 910 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 257 765 332 570 ₩ 54 733 164 510 ₩ 180 133 417 000 ₩ 426 053 038 290 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shinsegae Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shinsegae Inc., tổng doanh thu của Shinsegae Inc. là 1 319 968 151 420 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành -12.982% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shinsegae Inc. trong quý vừa qua là 69 982 083 910 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi -89.5% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Shinsegae Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shinsegae Inc. là 3 552 078 625 460 ₩

Chi phí cổ phiếu Shinsegae Inc.

Tài chính Shinsegae Inc.