Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sungshin Cement Co., Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sungshin Cement Co., Ltd, Sungshin Cement Co., Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sungshin Cement Co., Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sungshin Cement Co., Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Doanh thu Sungshin Cement Co., Ltd trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Sungshin Cement Co., Ltd doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 209 765 459 260 ₩. Thu nhập ròng của Sungshin Cement Co., Ltd hôm nay lên tới -9 032 172 140 ₩. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/03/2021. Sungshin Cement Co., Ltd thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Sungshin Cement Co., Ltd tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 209 765 459 260 ₩ +36.55 % ↑ -9 032 172 140 ₩ -
31/12/2020 244 372 527 120 ₩ +34.08 % ↑ 15 628 949 180 ₩ +74.02 % ↑
30/09/2020 157 676 775 480 ₩ -3.791 % ↓ -7 959 680 170 ₩ -
30/06/2020 184 806 106 430 ₩ -11.00677 % ↓ 19 651 398 870 ₩ +4.55 % ↑
31/12/2019 182 259 714 040 ₩ - 8 980 988 960 ₩ -
30/09/2019 163 890 140 650 ₩ - -1 745 186 380 ₩ -
30/06/2019 207 663 101 670 ₩ - 18 795 442 470 ₩ -
31/03/2019 153 622 784 990 ₩ - -8 596 515 190 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sungshin Cement Co., Ltd, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Sungshin Cement Co., Ltd: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Sungshin Cement Co., Ltd có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Sungshin Cement Co., Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sungshin Cement Co., Ltd là 36 936 028 180 ₩

Ngày báo cáo tài chính Sungshin Cement Co., Ltd

Tổng doanh thu Sungshin Cement Co., Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sungshin Cement Co., Ltd là 209 765 459 260 ₩ Thu nhập hoạt động Sungshin Cement Co., Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sungshin Cement Co., Ltd là 8 253 544 200 ₩ Thu nhập ròng Sungshin Cement Co., Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sungshin Cement Co., Ltd là -9 032 172 140 ₩

Chi phí hoạt động Sungshin Cement Co., Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sungshin Cement Co., Ltd là 201 511 915 060 ₩ Tài sản hiện tại Sungshin Cement Co., Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sungshin Cement Co., Ltd là 305 423 985 660 ₩ Tiền mặt hiện tại Sungshin Cement Co., Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sungshin Cement Co., Ltd là 51 922 396 420 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
36 936 028 180 ₩ 49 134 527 980 ₩ 17 551 548 530 ₩ 51 149 911 280 ₩ 37 103 384 920 ₩ 25 744 373 480 ₩ 49 642 544 710 ₩ 18 595 136 260 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
172 829 431 080 ₩ 195 237 999 140 ₩ 140 125 226 950 ₩ 133 656 195 150 ₩ 145 156 329 120 ₩ 138 145 767 170 ₩ 158 020 556 960 ₩ 135 027 648 730 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
209 765 459 260 ₩ 244 372 527 120 ₩ 157 676 775 480 ₩ 184 806 106 430 ₩ 182 259 714 040 ₩ 163 890 140 650 ₩ 207 663 101 670 ₩ 153 622 784 990 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 182 259 714 040 ₩ 163 890 140 650 ₩ 207 663 101 670 ₩ 153 622 784 990 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
8 253 544 200 ₩ 17 584 403 560 ₩ -5 947 992 110 ₩ 23 955 171 740 ₩ 3 679 136 420 ₩ 1 371 889 770 ₩ 22 739 109 250 ₩ -7 027 386 690 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-9 032 172 140 ₩ 15 628 949 180 ₩ -7 959 680 170 ₩ 19 651 398 870 ₩ 8 980 988 960 ₩ -1 745 186 380 ₩ 18 795 442 470 ₩ -8 596 515 190 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
328 369 000 ₩ 1 089 924 000 ₩ 311 593 000 ₩ 243 364 000 ₩ 820 128 000 ₩ 434 081 000 ₩ 469 163 000 ₩ 680 253 000 ₩
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
201 511 915 060 ₩ 226 788 123 560 ₩ 163 624 767 590 ₩ 160 850 934 690 ₩ 178 580 577 620 ₩ 162 518 250 880 ₩ 184 923 992 420 ₩ 160 650 171 680 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
305 423 985 660 ₩ 275 135 203 450 ₩ 257 700 066 540 ₩ 266 759 315 250 ₩ 256 776 427 640 ₩ 245 715 986 820 ₩ 307 790 189 650 ₩ 289 792 159 000 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 103 272 031 460 ₩ 1 090 267 313 340 ₩ 1 025 108 070 750 ₩ 1 038 189 260 220 ₩ 1 029 404 716 230 ₩ 1 019 754 893 390 ₩ 1 085 963 535 920 ₩ 1 064 968 417 000 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
51 922 396 420 ₩ 31 667 964 580 ₩ 18 047 684 580 ₩ 22 411 761 910 ₩ 11 700 548 600 ₩ 5 180 617 110 ₩ 7 161 202 700 ₩ 1 528 713 000 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 438 670 284 580 ₩ 446 221 868 900 ₩ 512 939 928 840 ₩ 512 931 338 000 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 629 142 449 290 ₩ 626 712 127 190 ₩ 691 433 685 180 ₩ 690 212 683 000 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 61.12 % 61.46 % 63.67 % 64.81 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
394 582 942 010 ₩ 406 873 201 180 ₩ 391 003 681 300 ₩ 399 392 772 920 ₩ 396 587 119 240 ₩ 389 355 486 710 ₩ 390 831 348 100 ₩ 368 503 004 000 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 23 304 040 710 ₩ 8 706 278 990 ₩ 33 864 352 470 ₩ -9 421 854 000 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sungshin Cement Co., Ltd là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sungshin Cement Co., Ltd, tổng doanh thu của Sungshin Cement Co., Ltd là 209 765 459 260 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +36.55% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sungshin Cement Co., Ltd trong quý vừa qua là -9 032 172 140 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi +74.02% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Sungshin Cement Co., Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sungshin Cement Co., Ltd là 394 582 942 010 ₩

Chi phí cổ phiếu Sungshin Cement Co., Ltd

Tài chính Sungshin Cement Co., Ltd