Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Seobu T&D Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Seobu T&D Co., Ltd., Seobu T&D Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Seobu T&D Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Seobu T&D Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Seobu T&D Co., Ltd. thu nhập hiện tại trong Won Nam Triều Tiên. Tính năng động của Seobu T&D Co., Ltd. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -3 067 258 670 ₩. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Seobu T&D Co., Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính của Seobu T&D Co., Ltd.. Báo cáo tài chính Seobu T&D Co., Ltd. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Thông tin về Seobu T&D Co., Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 19 183 658 680 ₩ +41.12 % ↑ -8 545 509 600 ₩ -6721.039 % ↓
31/12/2020 23 178 563 340 ₩ +65.11 % ↑ -5 478 250 930 ₩ -709.139 % ↓
30/09/2020 22 575 520 680 ₩ +60.37 % ↑ -6 956 627 620 ₩ -
30/06/2020 17 382 192 430 ₩ +35.27 % ↑ -13 939 551 690 ₩ -
31/12/2014 14 038 356 530 ₩ - 899 343 780 ₩ -
30/09/2014 14 076 940 000 ₩ - -727 344 000 ₩ -
30/06/2014 12 849 584 000 ₩ - -56 442 000 ₩ -
31/03/2014 13 593 702 000 ₩ - 129 066 000 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Seobu T&D Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Seobu T&D Co., Ltd.: 31/03/2014, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Seobu T&D Co., Ltd. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Seobu T&D Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Seobu T&D Co., Ltd. là 5 018 984 730 ₩

Ngày báo cáo tài chính Seobu T&D Co., Ltd.

Tổng doanh thu Seobu T&D Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Seobu T&D Co., Ltd. là 19 183 658 680 ₩ Thu nhập hoạt động Seobu T&D Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Seobu T&D Co., Ltd. là -347 760 310 ₩ Thu nhập ròng Seobu T&D Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Seobu T&D Co., Ltd. là -8 545 509 600 ₩

Chi phí hoạt động Seobu T&D Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Seobu T&D Co., Ltd. là 19 531 418 990 ₩ Tài sản hiện tại Seobu T&D Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Seobu T&D Co., Ltd. là 142 973 584 430 ₩ Tiền mặt hiện tại Seobu T&D Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Seobu T&D Co., Ltd. là 15 320 642 280 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2014 30/09/2014 30/06/2014 31/03/2014
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 018 984 730 ₩ 7 211 492 620 ₩ 5 239 826 890 ₩ -2 916 369 790 ₩ 10 312 145 290 ₩ 10 323 733 000 ₩ 9 014 860 000 ₩ 9 457 049 000 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
14 164 673 950 ₩ 15 967 070 720 ₩ 17 335 693 790 ₩ 20 298 562 220 ₩ 3 726 211 240 ₩ 3 753 207 000 ₩ 3 834 724 000 ₩ 4 136 653 000 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
19 183 658 680 ₩ 23 178 563 340 ₩ 22 575 520 680 ₩ 17 382 192 430 ₩ 14 038 356 530 ₩ 14 076 940 000 ₩ 12 849 584 000 ₩ 13 593 702 000 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 14 038 356 530 ₩ 14 076 940 000 ₩ 12 849 584 000 ₩ 13 593 702 000 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-347 760 310 ₩ -14 696 233 480 ₩ 185 203 840 ₩ -6 924 491 870 ₩ 3 266 303 240 ₩ 2 622 107 000 ₩ 2 339 702 000 ₩ 2 299 846 000 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-8 545 509 600 ₩ -5 478 250 930 ₩ -6 956 627 620 ₩ -13 939 551 690 ₩ 899 343 780 ₩ -727 344 000 ₩ -56 442 000 ₩ 129 066 000 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
19 531 418 990 ₩ 37 874 796 820 ₩ 22 390 316 840 ₩ 24 306 684 300 ₩ 10 772 053 290 ₩ 11 454 833 000 ₩ 10 509 882 000 ₩ 11 293 856 000 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
142 973 584 430 ₩ 196 341 096 770 ₩ 62 921 168 380 ₩ 81 325 967 830 ₩ 69 116 358 970 ₩ 73 373 602 000 ₩ 39 860 692 000 ₩ 42 237 739 000 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 921 546 905 930 ₩ 1 978 940 581 580 ₩ 1 845 165 013 850 ₩ 1 854 238 770 410 ₩ 858 211 763 150 ₩ 857 834 113 000 ₩ 812 741 295 000 ₩ 814 555 082 000 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
15 320 642 280 ₩ 15 771 214 100 ₩ 12 905 271 010 ₩ 14 224 535 410 ₩ 6 070 215 810 ₩ 8 057 983 000 ₩ 20 043 873 000 ₩ 4 737 754 000 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 136 423 512 190 ₩ 143 510 943 000 ₩ 108 986 233 000 ₩ 109 317 764 000 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 445 388 771 770 ₩ 445 921 626 000 ₩ 400 064 603 000 ₩ 401 789 795 000 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 51.90 % 51.98 % 49.22 % 49.33 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
617 481 289 830 ₩ 625 939 025 340 ₩ 638 838 170 540 ₩ 645 690 019 140 ₩ 412 822 991 390 ₩ 411 912 487 000 ₩ 412 676 692 000 ₩ 412 765 287 000 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 576 313 870 ₩ 7 730 205 000 ₩ 2 853 346 000 ₩ 3 103 334 000 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Seobu T&D Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Seobu T&D Co., Ltd., tổng doanh thu của Seobu T&D Co., Ltd. là 19 183 658 680 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +41.12% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Seobu T&D Co., Ltd. trong quý vừa qua là -8 545 509 600 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi -6721.039% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Seobu T&D Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Seobu T&D Co., Ltd. là 617 481 289 830 ₩

Chi phí cổ phiếu Seobu T&D Co., Ltd.

Tài chính Seobu T&D Co., Ltd.