Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Daeduck Electronics Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Daeduck Electronics Co., Ltd., Daeduck Electronics Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Daeduck Electronics Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Daeduck Electronics Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Daeduck Electronics Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại 4 451 914 190 ₩. Tính năng động của Daeduck Electronics Co., Ltd. thu nhập ròng giảm bởi -1 201 053 770 ₩. Việc đánh giá tính năng động của Daeduck Electronics Co., Ltd. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Daeduck Electronics Co., Ltd.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/09/2018 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Thông tin về Daeduck Electronics Co., Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Tất cả thông tin về Daeduck Electronics Co., Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 326 440 866 650 ₩ +29.13 % ↑ 4 451 914 190 ₩ -68.467 % ↓
31/12/2020 0 ₩ - 0 ₩ -
30/09/2020 1 439 881 960 ₩ -99.493 % ↓ 80 105 994 880 ₩ +731.83 % ↑
30/06/2020 0 ₩ -100 % ↓ 0 ₩ -100 % ↓
30/09/2019 284 254 420 950 ₩ - 9 630 042 310 ₩ -
30/06/2019 278 849 076 400 ₩ - 21 604 544 920 ₩ -
31/03/2019 252 805 782 070 ₩ - 14 118 102 760 ₩ -
30/09/2018 137 958 410 320 ₩ - 9 633 686 960 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Daeduck Electronics Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Daeduck Electronics Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Daeduck Electronics Co., Ltd. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Daeduck Electronics Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Daeduck Electronics Co., Ltd. là 26 917 696 550 ₩

Ngày báo cáo tài chính Daeduck Electronics Co., Ltd.

Tổng doanh thu Daeduck Electronics Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Daeduck Electronics Co., Ltd. là 326 440 866 650 ₩ Thu nhập hoạt động Daeduck Electronics Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Daeduck Electronics Co., Ltd. là 5 652 967 960 ₩ Thu nhập ròng Daeduck Electronics Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Daeduck Electronics Co., Ltd. là 4 451 914 190 ₩

Chi phí hoạt động Daeduck Electronics Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Daeduck Electronics Co., Ltd. là 320 787 898 690 ₩ Tài sản hiện tại Daeduck Electronics Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Daeduck Electronics Co., Ltd. là 614 274 076 210 ₩ Tiền mặt hiện tại Daeduck Electronics Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Daeduck Electronics Co., Ltd. là 59 578 991 200 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
26 917 696 550 ₩ - 1 439 881 960 ₩ - 18 413 346 710 ₩ 34 718 996 880 ₩ 19 109 210 100 ₩ 15 911 014 380 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
299 523 170 100 ₩ - - - 265 841 074 240 ₩ 244 130 079 520 ₩ 233 696 571 970 ₩ 122 047 395 940 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
326 440 866 650 ₩ - 1 439 881 960 ₩ - 284 254 420 950 ₩ 278 849 076 400 ₩ 252 805 782 070 ₩ 137 958 410 320 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 284 254 420 950 ₩ 278 849 076 400 ₩ 252 805 782 070 ₩ 137 958 410 320 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 652 967 960 ₩ 5 652 967 960 ₩ -790 251 100 ₩ -790 251 100 ₩ 6 226 296 070 ₩ 22 693 988 970 ₩ 9 102 306 020 ₩ 11 040 000 280 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
4 451 914 190 ₩ - 80 105 994 880 ₩ - 9 630 042 310 ₩ 21 604 544 920 ₩ 14 118 102 760 ₩ 9 633 686 960 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - 125 359 000 ₩ 252 619 000 ₩ 32 514 000 ₩ 35 267 000 ₩
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
320 787 898 690 ₩ - 2 230 133 060 ₩ - 278 028 124 880 ₩ 256 155 087 430 ₩ 243 703 476 050 ₩ 126 918 410 040 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
614 274 076 210 ₩ 609 590 549 840 ₩ 175 180 879 640 ₩ 187 094 337 580 ₩ 510 829 976 460 ₩ 562 062 326 580 ₩ 576 044 293 000 ₩ -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 648 137 941 240 ₩ 1 638 748 949 780 ₩ 608 772 745 600 ₩ 461 002 465 500 ₩ 1 209 023 561 190 ₩ 1 189 826 285 940 ₩ 1 178 553 746 000 ₩ -
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
59 578 991 200 ₩ 65 155 838 810 ₩ 12 187 519 680 ₩ 30 355 078 300 ₩ 37 012 754 230 ₩ 86 963 078 910 ₩ 78 748 124 000 ₩ -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 163 324 107 930 ₩ 167 346 952 910 ₩ 184 047 784 000 ₩ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 181 060 695 390 ₩ 188 622 218 990 ₩ 200 566 025 000 ₩ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 14.98 % 15.85 % 17.02 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
602 434 727 790 ₩ 607 276 513 100 ₩ 597 595 269 930 ₩ 451 656 990 300 ₩ 1 026 308 927 790 ₩ 999 550 128 950 ₩ 976 333 784 000 ₩ -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 40 040 203 260 ₩ 34 013 727 290 ₩ 39 689 278 000 ₩ 48 309 445 560 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Daeduck Electronics Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Daeduck Electronics Co., Ltd., tổng doanh thu của Daeduck Electronics Co., Ltd. là 326 440 866 650 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +29.13% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Daeduck Electronics Co., Ltd. trong quý vừa qua là 4 451 914 190 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi -68.467% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Daeduck Electronics Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Daeduck Electronics Co., Ltd. là 602 434 727 790 ₩

Chi phí cổ phiếu Daeduck Electronics Co., Ltd.

Tài chính Daeduck Electronics Co., Ltd.