Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Posco M-Tech Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Posco M-Tech Co., Ltd., Posco M-Tech Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Posco M-Tech Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Posco M-Tech Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Posco M-Tech Co., Ltd. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 61 735 860 000 ₩. Động lực của doanh thu thuần của Posco M-Tech Co., Ltd. giảm. Thay đổi lên tới -189 707 220 ₩. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Posco M-Tech Co., Ltd. - 1 963 320 000 ₩. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Lịch biểu tài chính của Posco M-Tech Co., Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Posco M-Tech Co., Ltd. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của tài sản Posco M-Tech Co., Ltd. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2017 61 735 860 000 ₩ - 1 963 320 000 ₩ -
31/12/2016 61 925 567 220 ₩ - -5 203 332 850 ₩ -
30/09/2016 66 484 829 000 ₩ - 3 045 597 000 ₩ -
30/06/2016 71 559 650 000 ₩ - 2 158 765 000 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Posco M-Tech Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Posco M-Tech Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2016, 31/12/2016, 31/03/2017. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Posco M-Tech Co., Ltd. cho ngày hôm nay là 31/03/2017. Lợi nhuận gộp Posco M-Tech Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Posco M-Tech Co., Ltd. là 6 511 743 000 ₩

Ngày báo cáo tài chính Posco M-Tech Co., Ltd.

Tổng doanh thu Posco M-Tech Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Posco M-Tech Co., Ltd. là 61 735 860 000 ₩ Doanh thu hoạt động Posco M-Tech Co., Ltd. là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Posco M-Tech Co., Ltd. là 61 735 860 000 ₩ Thu nhập hoạt động Posco M-Tech Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Posco M-Tech Co., Ltd. là 3 539 369 000 ₩

Thu nhập ròng Posco M-Tech Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Posco M-Tech Co., Ltd. là 1 963 320 000 ₩ Chi phí hoạt động Posco M-Tech Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Posco M-Tech Co., Ltd. là 58 196 491 000 ₩ Tài sản hiện tại Posco M-Tech Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Posco M-Tech Co., Ltd. là 103 175 765 000 ₩

  31/03/2017 31/12/2016 30/09/2016 30/06/2016
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 511 743 000 ₩ 5 403 457 430 ₩ 6 681 652 000 ₩ 8 879 455 000 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
55 224 117 000 ₩ 56 522 109 790 ₩ 59 803 177 000 ₩ 62 680 195 000 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
61 735 860 000 ₩ 61 925 567 220 ₩ 66 484 829 000 ₩ 71 559 650 000 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
61 735 860 000 ₩ 61 925 567 220 ₩ 66 484 829 000 ₩ 71 559 650 000 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 539 369 000 ₩ 1 887 587 430 ₩ 4 351 615 000 ₩ 3 580 599 000 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 963 320 000 ₩ -5 203 332 850 ₩ 3 045 597 000 ₩ 2 158 765 000 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- 9 486 000 ₩ 2 431 000 ₩ 147 809 000 ₩
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
58 196 491 000 ₩ 60 037 979 790 ₩ 62 133 214 000 ₩ 67 979 051 000 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
103 175 765 000 ₩ 100 159 809 000 ₩ 103 857 460 000 ₩ 112 493 370 000 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
163 918 933 000 ₩ 161 516 564 810 ₩ 171 239 316 000 ₩ 180 967 829 000 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
11 582 633 000 ₩ 3 264 741 230 ₩ 6 707 367 000 ₩ 8 712 539 000 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
79 688 133 000 ₩ 79 544 295 000 ₩ 79 030 546 000 ₩ 91 798 478 000 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
85 834 507 000 ₩ 84 683 320 100 ₩ 91 417 519 000 ₩ 104 214 016 000 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
52.36 % 52.43 % 53.39 % 57.59 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
78 085 803 000 ₩ 76 834 640 210 ₩ 79 821 202 000 ₩ 76 752 991 000 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
5 235 242 000 ₩ 704 839 870 ₩ 10 420 505 000 ₩ 10 360 702 000 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Posco M-Tech Co., Ltd. là ngày 31/03/2017. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Posco M-Tech Co., Ltd., tổng doanh thu của Posco M-Tech Co., Ltd. là 61 735 860 000 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Posco M-Tech Co., Ltd. trong quý vừa qua là 1 963 320 000 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Posco M-Tech Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Posco M-Tech Co., Ltd. là 11 582 633 000 ₩ Nợ hiện tại Posco M-Tech Co., Ltd. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Posco M-Tech Co., Ltd. là 79 688 133 000 ₩ Tổng nợ Posco M-Tech Co., Ltd. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Posco M-Tech Co., Ltd. là 85 834 507 000 ₩

Chi phí cổ phiếu Posco M-Tech Co., Ltd.

Tài chính Posco M-Tech Co., Ltd.