Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Daechang Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Daechang Co., Ltd., Daechang Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Daechang Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Daechang Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Daechang Co., Ltd. thu nhập hiện tại trong Won Nam Triều Tiên. Daechang Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại 10 197 803 420 ₩. Động lực của thu nhập ròng của Daechang Co., Ltd. đã thay đổi bởi 7 610 065 050 ₩ trong những năm gần đây. Daechang Co., Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Daechang Co., Ltd. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của tài sản Daechang Co., Ltd. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 309 186 465 560 ₩ +38.95 % ↑ 10 197 803 420 ₩ +3 814.160 % ↑
31/12/2020 264 735 821 030 ₩ +12.59 % ↑ 2 587 738 370 ₩ -
30/09/2020 224 846 724 770 ₩ +8.76 % ↑ 3 558 429 760 ₩ -
30/06/2020 221 974 745 380 ₩ -2.673 % ↓ -157 825 600 ₩ -103.863 % ↓
30/09/2019 206 731 941 470 ₩ - -70 199 060 ₩ -
30/06/2019 228 070 453 310 ₩ - 4 085 332 230 ₩ -
31/03/2019 222 521 698 070 ₩ - 260 536 360 ₩ -
31/12/2018 235 132 136 170 ₩ - -152 075 540 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Daechang Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Daechang Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Daechang Co., Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Daechang Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Daechang Co., Ltd. là 28 687 616 880 ₩

Ngày báo cáo tài chính Daechang Co., Ltd.

Tổng doanh thu Daechang Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Daechang Co., Ltd. là 309 186 465 560 ₩ Thu nhập hoạt động Daechang Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Daechang Co., Ltd. là 18 829 093 490 ₩ Thu nhập ròng Daechang Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Daechang Co., Ltd. là 10 197 803 420 ₩

Chi phí hoạt động Daechang Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Daechang Co., Ltd. là 290 357 372 070 ₩ Tài sản hiện tại Daechang Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Daechang Co., Ltd. là 410 255 349 750 ₩ Tiền mặt hiện tại Daechang Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Daechang Co., Ltd. là 29 728 208 790 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
28 687 616 880 ₩ 21 669 566 300 ₩ 20 025 957 770 ₩ 11 152 006 540 ₩ 7 007 978 540 ₩ 13 080 585 240 ₩ 13 661 541 300 ₩ 12 059 536 090 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
280 498 848 680 ₩ 243 066 254 730 ₩ 204 820 767 000 ₩ 210 822 738 840 ₩ 199 723 962 930 ₩ 214 989 868 070 ₩ 208 860 156 770 ₩ 223 072 600 080 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
309 186 465 560 ₩ 264 735 821 030 ₩ 224 846 724 770 ₩ 221 974 745 380 ₩ 206 731 941 470 ₩ 228 070 453 310 ₩ 222 521 698 070 ₩ 235 132 136 170 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 206 731 941 470 ₩ 228 070 453 310 ₩ 222 521 698 070 ₩ 235 132 136 170 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
18 829 093 490 ₩ 14 351 883 770 ₩ 11 363 805 470 ₩ 4 631 985 250 ₩ 608 297 970 ₩ 4 723 698 280 ₩ 5 808 016 770 ₩ 150 047 240 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
10 197 803 420 ₩ 2 587 738 370 ₩ 3 558 429 760 ₩ -157 825 600 ₩ -70 199 060 ₩ 4 085 332 230 ₩ 260 536 360 ₩ -152 075 540 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
92 501 000 ₩ 113 453 000 ₩ 93 131 000 ₩ 87 054 000 ₩ 110 231 000 ₩ 185 966 000 ₩ 400 000 ₩ 126 358 000 ₩
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
290 357 372 070 ₩ 250 383 937 260 ₩ 213 482 919 300 ₩ 217 342 760 130 ₩ 206 123 643 500 ₩ 223 346 755 030 ₩ 216 713 681 300 ₩ 234 982 088 930 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
410 255 349 750 ₩ 352 925 495 750 ₩ 349 506 445 390 ₩ 331 728 452 800 ₩ 328 445 624 580 ₩ 326 624 148 310 ₩ 323 922 144 000 ₩ 308 184 125 370 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
682 742 545 980 ₩ 620 282 789 660 ₩ 613 490 058 810 ₩ 583 789 491 560 ₩ 583 958 939 870 ₩ 584 107 840 480 ₩ 584 985 146 000 ₩ 569 961 203 980 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
29 728 208 790 ₩ 14 689 444 920 ₩ 24 890 216 940 ₩ 37 025 472 730 ₩ 21 522 364 000 ₩ 22 213 858 000 ₩ 21 908 640 000 ₩ 18 384 385 000 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 330 438 695 430 ₩ 329 883 691 860 ₩ 331 988 635 000 ₩ 295 694 446 240 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 366 915 605 910 ₩ 367 186 418 280 ₩ 371 119 082 000 ₩ 354 219 500 330 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 62.83 % 62.86 % 63.44 % 62.15 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
199 726 070 300 ₩ 190 131 512 990 ₩ 187 717 184 770 ₩ 184 095 805 210 ₩ 185 165 254 870 ₩ 185 190 152 780 ₩ 181 579 547 000 ₩ 183 455 899 310 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -219 683 480 ₩ 3 845 040 190 ₩ -14 512 822 000 ₩ 7 508 636 210 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Daechang Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Daechang Co., Ltd., tổng doanh thu của Daechang Co., Ltd. là 309 186 465 560 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +38.95% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Daechang Co., Ltd. trong quý vừa qua là 10 197 803 420 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi +3 814.160% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Daechang Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Daechang Co., Ltd. là 199 726 070 300 ₩

Chi phí cổ phiếu Daechang Co., Ltd.

Tài chính Daechang Co., Ltd.