Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sung Kwang Bend Co.,Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sung Kwang Bend Co.,Ltd., Sung Kwang Bend Co.,Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sung Kwang Bend Co.,Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sung Kwang Bend Co.,Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Tính năng động của Sung Kwang Bend Co.,Ltd. doanh thu thuần giảm bởi -7 439 405 050 ₩ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của Sung Kwang Bend Co.,Ltd. hôm nay lên tới 252 012 250 ₩. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Sung Kwang Bend Co.,Ltd.. Biểu đồ tài chính của Sung Kwang Bend Co.,Ltd. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Sung Kwang Bend Co.,Ltd. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 36 126 713 060 ₩ -28.575 % ↓ 252 012 250 ₩ -79.277 % ↓
31/12/2020 43 566 118 110 ₩ -11.686 % ↓ -3 229 853 390 ₩ -
30/09/2020 38 709 408 190 ₩ -21.521 % ↓ -4 027 538 200 ₩ -314.567 % ↓
30/06/2020 49 902 774 080 ₩ -1.286 % ↓ 1 305 191 920 ₩ -53.278 % ↓
30/09/2019 49 324 398 230 ₩ - 1 877 056 980 ₩ -
30/06/2019 50 552 643 240 ₩ - 2 793 532 710 ₩ -
31/03/2019 50 579 789 000 ₩ - 1 216 109 430 ₩ -
31/12/2018 49 331 089 690 ₩ - -4 731 561 060 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sung Kwang Bend Co.,Ltd., lịch trình

Ngày của Sung Kwang Bend Co.,Ltd. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Sung Kwang Bend Co.,Ltd. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là 4 855 887 230 ₩

Ngày báo cáo tài chính Sung Kwang Bend Co.,Ltd.

Tổng doanh thu Sung Kwang Bend Co.,Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là 36 126 713 060 ₩ Thu nhập hoạt động Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là -561 187 290 ₩ Thu nhập ròng Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là 252 012 250 ₩

Chi phí hoạt động Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là 36 687 900 350 ₩ Tài sản hiện tại Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là 222 103 536 920 ₩ Tiền mặt hiện tại Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là 47 305 007 130 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 855 887 230 ₩ 4 553 550 130 ₩ 2 817 260 730 ₩ 9 511 589 220 ₩ 8 674 958 990 ₩ 9 730 273 200 ₩ 8 347 796 430 ₩ 768 365 580 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
31 270 825 830 ₩ 39 012 567 980 ₩ 35 892 147 460 ₩ 40 391 184 860 ₩ 40 649 439 240 ₩ 40 822 370 040 ₩ 42 231 992 570 ₩ 48 562 724 110 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
36 126 713 060 ₩ 43 566 118 110 ₩ 38 709 408 190 ₩ 49 902 774 080 ₩ 49 324 398 230 ₩ 50 552 643 240 ₩ 50 579 789 000 ₩ 49 331 089 690 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 49 324 398 230 ₩ 50 552 643 240 ₩ 50 579 789 000 ₩ 49 331 089 690 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-561 187 290 ₩ -1 917 793 650 ₩ -3 514 901 620 ₩ 2 784 149 490 ₩ 1 356 800 100 ₩ 2 220 661 870 ₩ 850 201 520 ₩ -6 430 988 710 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
252 012 250 ₩ -3 229 853 390 ₩ -4 027 538 200 ₩ 1 305 191 920 ₩ 1 877 056 980 ₩ 2 793 532 710 ₩ 1 216 109 430 ₩ -4 731 561 060 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
191 590 000 ₩ 249 986 000 ₩ 244 206 000 ₩ 185 190 000 ₩ - - - 828 496 000 ₩
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
36 687 900 350 ₩ 45 483 911 760 ₩ 42 224 309 810 ₩ 47 118 624 590 ₩ 47 967 598 130 ₩ 48 331 981 370 ₩ 49 729 587 480 ₩ 55 762 078 400 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
222 103 536 920 ₩ 223 356 294 090 ₩ 229 443 511 970 ₩ 240 446 679 420 ₩ 242 731 870 440 ₩ 246 391 046 930 ₩ 241 493 425 000 ₩ 240 743 908 800 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
491 512 322 280 ₩ 493 582 005 000 ₩ 500 177 507 190 ₩ 509 484 582 580 ₩ 500 183 030 750 ₩ 503 893 141 880 ₩ 500 069 868 000 ₩ 499 748 397 230 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
47 305 007 130 ₩ 32 821 447 120 ₩ 22 361 344 780 ₩ 25 949 288 830 ₩ 42 992 011 880 ₩ 39 415 198 960 ₩ 33 300 001 000 ₩ 34 420 636 470 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 23 498 373 950 ₩ 30 253 624 790 ₩ 29 995 242 000 ₩ 31 621 868 640 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 60 602 017 260 ₩ 66 159 863 970 ₩ 65 123 161 000 ₩ 63 721 428 910 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 12.12 % 13.13 % 13.02 % 12.75 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
434 607 430 490 ₩ 437 172 056 550 ₩ 438 261 428 620 ₩ 442 308 581 290 ₩ 439 581 013 490 ₩ 437 733 277 900 ₩ 434 946 707 000 ₩ 436 026 968 310 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 6 284 979 110 ₩ 5 814 326 410 ₩ -1 246 095 000 ₩ -11 094 343 900 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sung Kwang Bend Co.,Ltd., tổng doanh thu của Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là 36 126 713 060 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành -28.575% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sung Kwang Bend Co.,Ltd. trong quý vừa qua là 252 012 250 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi -79.277% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sung Kwang Bend Co.,Ltd. là 434 607 430 490 ₩

Chi phí cổ phiếu Sung Kwang Bend Co.,Ltd.

Tài chính Sung Kwang Bend Co.,Ltd.