Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu THN Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty THN Corporation, THN Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào THN Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

THN Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

THN Corporation thu nhập hiện tại trong Won Nam Triều Tiên. Doanh thu thuần THN Corporation hiện là 98 271 954 820 ₩. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của THN Corporation thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -7 922 261 450 ₩. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của THN Corporation cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "thu nhập ròng" THN Corporation trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của THN Corporation" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 98 271 954 820 ₩ +6.86 % ↑ -593 698 130 ₩ -111.281 % ↓
31/12/2020 108 480 892 200 ₩ +0.51 % ↑ 7 328 563 320 ₩ -10.544 % ↓
30/09/2020 99 293 287 950 ₩ +5.29 % ↑ -3 203 308 660 ₩ -321.815 % ↓
30/06/2020 54 521 326 650 ₩ -49.0425 % ↓ -5 250 738 500 ₩ -164.495 % ↓
30/09/2019 94 305 910 100 ₩ - 1 444 133 340 ₩ -
30/06/2019 106 993 778 910 ₩ - 8 141 314 010 ₩ -
31/03/2019 91 964 573 580 ₩ - 5 262 959 630 ₩ -
31/12/2018 107 931 267 050 ₩ - 8 192 362 590 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính THN Corporation, lịch trình

Ngày mới nhất của THN Corporation báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của THN Corporation có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp THN Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp THN Corporation là 12 610 954 630 ₩

Ngày báo cáo tài chính THN Corporation

Tổng doanh thu THN Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu THN Corporation là 98 271 954 820 ₩ Thu nhập hoạt động THN Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động THN Corporation là 4 592 277 390 ₩ Thu nhập ròng THN Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng THN Corporation là -593 698 130 ₩

Chi phí hoạt động THN Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động THN Corporation là 93 679 677 430 ₩ Tài sản hiện tại THN Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại THN Corporation là 156 119 290 720 ₩ Tiền mặt hiện tại THN Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại THN Corporation là 13 351 325 250 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
12 610 954 630 ₩ 11 565 194 820 ₩ 11 144 651 700 ₩ 5 621 133 580 ₩ 13 956 379 540 ₩ 15 112 345 190 ₩ 11 929 157 010 ₩ 19 130 878 690 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
85 661 000 190 ₩ 96 915 697 380 ₩ 88 148 636 250 ₩ 48 900 193 070 ₩ 80 349 530 560 ₩ 91 881 433 720 ₩ 80 035 416 570 ₩ 88 800 388 360 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
98 271 954 820 ₩ 108 480 892 200 ₩ 99 293 287 950 ₩ 54 521 326 650 ₩ 94 305 910 100 ₩ 106 993 778 910 ₩ 91 964 573 580 ₩ 107 931 267 050 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 94 305 910 100 ₩ 106 993 778 910 ₩ 91 964 573 580 ₩ 107 931 267 050 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
4 592 277 390 ₩ 3 156 260 420 ₩ 3 529 611 110 ₩ 132 768 090 ₩ 5 496 100 150 ₩ 6 001 895 970 ₩ 4 356 701 510 ₩ 4 769 516 180 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-593 698 130 ₩ 7 328 563 320 ₩ -3 203 308 660 ₩ -5 250 738 500 ₩ 1 444 133 340 ₩ 8 141 314 010 ₩ 5 262 959 630 ₩ 8 192 362 590 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
93 679 677 430 ₩ 105 324 631 780 ₩ 95 763 676 840 ₩ 54 388 558 560 ₩ 88 809 809 950 ₩ 100 991 882 940 ₩ 87 607 872 070 ₩ 103 161 750 870 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
156 119 290 720 ₩ 139 462 053 440 ₩ 142 749 069 520 ₩ 121 937 538 600 ₩ 131 368 129 190 ₩ 131 229 242 570 ₩ 117 325 092 000 ₩ 110 405 242 630 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
300 445 271 000 ₩ 279 629 755 570 ₩ 283 427 199 920 ₩ 254 511 387 350 ₩ 236 754 816 480 ₩ 231 980 272 610 ₩ 217 883 833 000 ₩ 212 394 546 410 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
13 351 325 250 ₩ 16 819 123 000 ₩ 35 017 216 510 ₩ 16 768 773 990 ₩ 14 476 958 010 ₩ 17 311 584 170 ₩ 14 976 286 000 ₩ 10 871 060 670 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 135 816 910 570 ₩ 139 558 597 050 ₩ 140 000 848 000 ₩ 137 686 234 700 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 180 719 796 350 ₩ 178 730 077 460 ₩ 173 013 157 000 ₩ 172 137 328 790 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 76.33 % 77.05 % 79.41 % 81.05 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
73 465 011 260 ₩ 67 335 640 770 ₩ 57 777 636 960 ₩ 52 752 221 860 ₩ 56 127 244 690 ₩ 53 120 107 300 ₩ 44 804 248 000 ₩ 40 122 562 640 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -18 035 620 720 ₩ 15 321 782 220 ₩ 15 744 335 000 ₩ -312 475 810 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của THN Corporation là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của THN Corporation, tổng doanh thu của THN Corporation là 98 271 954 820 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +6.86% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của THN Corporation trong quý vừa qua là -593 698 130 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi -111.281% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu THN Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu THN Corporation là 73 465 011 260 ₩

Chi phí cổ phiếu THN Corporation

Tài chính THN Corporation