Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ecoplastic Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ecoplastic Corporation, Ecoplastic Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ecoplastic Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ecoplastic Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Ecoplastic Corporation thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Ecoplastic Corporation doanh thu thuần giảm bởi -56 079 672 600 ₩ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của Ecoplastic Corporation thu nhập ròng tăng bởi 4 154 767 580 ₩. Việc đánh giá tính năng động của Ecoplastic Corporation thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ tài chính của Ecoplastic Corporation hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Tất cả thông tin về Ecoplastic Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Ecoplastic Corporation được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 348 146 996 500 ₩ +28.26 % ↑ 3 444 595 860 ₩ -
31/12/2020 404 226 669 100 ₩ +23.65 % ↑ -710 171 720 ₩ -145.356 % ↓
30/09/2020 324 637 548 170 ₩ +18.55 % ↑ 1 171 888 350 ₩ -
30/06/2020 291 388 887 730 ₩ -8.5087 % ↓ -2 000 833 310 ₩ -146.276 % ↓
30/09/2019 273 851 586 730 ₩ - -1 534 846 880 ₩ -
30/06/2019 318 488 080 630 ₩ - 4 323 682 010 ₩ -
31/03/2019 271 436 125 520 ₩ - -1 591 875 070 ₩ -
31/12/2018 326 908 624 830 ₩ - 1 565 776 320 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ecoplastic Corporation, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Ecoplastic Corporation: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Ecoplastic Corporation là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Ecoplastic Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ecoplastic Corporation là 16 936 360 890 ₩

Ngày báo cáo tài chính Ecoplastic Corporation

Tổng doanh thu Ecoplastic Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ecoplastic Corporation là 348 146 996 500 ₩ Thu nhập hoạt động Ecoplastic Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ecoplastic Corporation là 5 090 214 160 ₩ Thu nhập ròng Ecoplastic Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ecoplastic Corporation là 3 444 595 860 ₩

Chi phí hoạt động Ecoplastic Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ecoplastic Corporation là 343 056 782 340 ₩ Tài sản hiện tại Ecoplastic Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ecoplastic Corporation là 279 145 267 440 ₩ Tiền mặt hiện tại Ecoplastic Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ecoplastic Corporation là 10 549 609 540 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
16 936 360 890 ₩ 17 975 434 240 ₩ 13 892 612 860 ₩ 4 427 926 660 ₩ 9 733 576 170 ₩ 16 361 788 620 ₩ 10 533 730 560 ₩ 17 531 867 130 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
331 210 635 610 ₩ 386 251 234 860 ₩ 310 744 935 310 ₩ 286 960 961 070 ₩ 264 118 010 560 ₩ 302 126 292 010 ₩ 260 902 394 960 ₩ 309 376 757 700 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
348 146 996 500 ₩ 404 226 669 100 ₩ 324 637 548 170 ₩ 291 388 887 730 ₩ 273 851 586 730 ₩ 318 488 080 630 ₩ 271 436 125 520 ₩ 326 908 624 830 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 273 851 586 730 ₩ 318 488 080 630 ₩ 271 436 125 520 ₩ 326 908 624 830 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 090 214 160 ₩ 5 931 279 630 ₩ 3 443 089 830 ₩ -4 140 169 080 ₩ -264 138 200 ₩ 6 370 291 030 ₩ 433 689 070 ₩ 4 634 206 610 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 444 595 860 ₩ -710 171 720 ₩ 1 171 888 350 ₩ -2 000 833 310 ₩ -1 534 846 880 ₩ 4 323 682 010 ₩ -1 591 875 070 ₩ 1 565 776 320 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
5 352 000 ₩ 5 668 100 ₩ 10 662 070 ₩ 89 559 830 ₩ 12 258 480 ₩ 10 842 000 ₩ 10 777 000 ₩ 19 347 000 ₩
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
343 056 782 340 ₩ 398 295 389 470 ₩ 321 194 458 340 ₩ 295 529 056 810 ₩ 274 115 724 930 ₩ 312 117 789 600 ₩ 271 002 436 450 ₩ 322 274 418 220 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
279 145 267 440 ₩ 229 279 173 950 ₩ 218 448 579 040 ₩ 213 171 077 200 ₩ 219 242 004 980 ₩ 248 127 028 500 ₩ 230 276 265 000 ₩ 192 777 641 120 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
673 074 697 670 ₩ 631 312 414 600 ₩ 617 227 662 990 ₩ 619 601 844 740 ₩ 617 290 139 630 ₩ 655 776 374 860 ₩ 635 990 709 000 ₩ 613 232 695 970 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 549 609 540 ₩ 10 297 308 940 ₩ 9 525 160 440 ₩ 5 919 304 000 ₩ 6 310 390 240 ₩ 6 260 715 190 ₩ 8 757 972 000 ₩ 6 468 733 650 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 422 835 064 480 ₩ 458 125 550 130 ₩ 443 096 883 000 ₩ 418 719 378 660 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 497 894 352 840 ₩ 534 788 532 360 ₩ 519 017 742 000 ₩ 494 998 606 050 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 80.66 % 81.55 % 81.61 % 80.72 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
105 303 931 650 ₩ 102 368 511 510 ₩ 102 738 358 710 ₩ 102 203 700 560 ₩ 111 186 327 110 ₩ 112 547 287 560 ₩ 109 124 601 000 ₩ 110 621 726 700 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -25 887 569 050 ₩ 24 934 011 190 ₩ -5 050 639 000 ₩ 38 445 052 270 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ecoplastic Corporation là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ecoplastic Corporation, tổng doanh thu của Ecoplastic Corporation là 348 146 996 500 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +28.26% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ecoplastic Corporation trong quý vừa qua là 3 444 595 860 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi -145.356% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ecoplastic Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ecoplastic Corporation là 105 303 931 650 ₩

Chi phí cổ phiếu Ecoplastic Corporation

Tài chính Ecoplastic Corporation