Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Speedy Global Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Speedy Global Holdings Limited, Speedy Global Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Speedy Global Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Speedy Global Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Hồng Kông ngày hôm nay

Speedy Global Holdings Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 214 614 500 $. Tính năng động của Speedy Global Holdings Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Tính năng động của Speedy Global Holdings Limited thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 $. Giá trị của "thu nhập ròng" Speedy Global Holdings Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của Speedy Global Holdings Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Speedy Global Holdings Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 1 676 634 360.65 $ -9.863 % ↓ -80 080 052.90 $ -212.991 % ↓
30/09/2020 1 676 634 360.65 $ -9.863 % ↓ -80 080 052.90 $ -212.991 % ↓
30/06/2020 1 001 768 220.46 $ -36.221 % ↓ -501 346 989.42 $ -2830.8085 % ↓
31/03/2020 1 001 768 220.46 $ -36.221 % ↓ -501 346 989.42 $ -2830.8085 % ↓
30/06/2019 1 570 676 040.81 $ - 18 358 921.45 $ -
31/03/2019 1 570 676 040.81 $ - 18 358 921.45 $ -
31/12/2018 1 860 098 578.24 $ - 70 873 249.10 $ -
30/09/2018 1 860 098 578.24 $ - 70 873 249.10 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Speedy Global Holdings Limited, lịch trình

Ngày của Speedy Global Holdings Limited báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Speedy Global Holdings Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Speedy Global Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Speedy Global Holdings Limited là 20 482 000 $

Ngày báo cáo tài chính Speedy Global Holdings Limited

Tổng doanh thu Speedy Global Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Speedy Global Holdings Limited là 214 614 500 $ Thu nhập hoạt động Speedy Global Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Speedy Global Holdings Limited là -3 638 000 $ Thu nhập ròng Speedy Global Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Speedy Global Holdings Limited là -10 250 500 $

Chi phí hoạt động Speedy Global Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Speedy Global Holdings Limited là 218 252 500 $ Tài sản hiện tại Speedy Global Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Speedy Global Holdings Limited là 413 498 000 $ Tiền mặt hiện tại Speedy Global Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Speedy Global Holdings Limited là 179 835 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
160 011 671.97 $ 160 011 671.97 $ 74 287 227.26 $ 74 287 227.26 $ 200 643 480.68 $ 200 643 480.68 $ 250 361 002.43 $ 250 361 002.43 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 516 622 688.68 $ 1 516 622 688.68 $ 927 480 993.19 $ 927 480 993.19 $ 1 370 032 560.13 $ 1 370 032 560.13 $ 1 609 737 575.81 $ 1 609 737 575.81 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 676 634 360.65 $ 1 676 634 360.65 $ 1 001 768 220.46 $ 1 001 768 220.46 $ 1 570 676 040.81 $ 1 570 676 040.81 $ 1 860 098 578.24 $ 1 860 098 578.24 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-28 421 172.87 $ -28 421 172.87 $ -81 978 443.50 $ -81 978 443.50 $ 49 666 741.75 $ 49 666 741.75 $ 117 219 760.38 $ 117 219 760.38 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-80 080 052.90 $ -80 080 052.90 $ -501 346 989.42 $ -501 346 989.42 $ 18 358 921.45 $ 18 358 921.45 $ 70 873 249.10 $ 70 873 249.10 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 705 055 533.52 $ 1 705 055 533.52 $ 1 083 746 663.96 $ 1 083 746 663.96 $ 1 521 009 299.06 $ 1 521 009 299.06 $ 1 742 878 817.86 $ 1 742 878 817.86 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 230 373 319.89 $ 3 230 373 319.89 $ 3 061 096 251.81 $ 3 061 096 251.81 $ 3 855 256 319.90 $ 3 855 256 319.90 $ 4 652 635 058.46 $ 4 652 635 058.46 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 883 911 861.97 $ 3 883 911 861.97 $ 3 935 941 826.59 $ 3 935 941 826.59 $ 5 679 219 072.11 $ 5 679 219 072.11 $ 4 774 710 167.65 $ 4 774 710 167.65 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 404 926 229.35 $ 1 404 926 229.35 $ 999 053 443.77 $ 999 053 443.77 $ 1 119 800 460.77 $ 1 119 800 460.77 $ 2 704 456 624.95 $ 2 704 456 624.95 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 216 772 093.40 $ 3 216 772 093.40 $ 2 483 305 838.40 $ 2 483 305 838.40 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 401 408 157.04 $ 3 401 408 157.04 $ 2 489 321 314.79 $ 2 489 321 314.79 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 59.89 % 59.89 % 52.14 % 52.14 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 174 431 923.62 $ 1 174 431 923.62 $ 1 273 187 296.40 $ 1 273 187 296.40 $ 2 277 810 915.07 $ 2 277 810 915.07 $ 2 285 388 852.86 $ 2 285 388 852.86 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -247 884 501.11 $ -247 884 501.11 $ 306 699 454.36 $ 306 699 454.36 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Speedy Global Holdings Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Speedy Global Holdings Limited, tổng doanh thu của Speedy Global Holdings Limited là 1 676 634 360.65 Dollar Hồng Kông và thay đổi thành -9.863% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Speedy Global Holdings Limited trong quý vừa qua là -80 080 052.90 $, lợi nhuận ròng thay đổi -212.991% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Speedy Global Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Speedy Global Holdings Limited là 150 331 000 $

Chi phí cổ phiếu Speedy Global Holdings Limited

Tài chính Speedy Global Holdings Limited